Thép hình L, còn được gọi là thép góc hoặc thép hình V lệch, là loại thép có hình dạng giống chữ “L” với hai cạnh vuông góc với nhau. Đây là một trong những loại thép phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng nhờ vào tính đa dụng và khả năng chịu lực tốt.
Thép hình L còn được gọi là thép góc không đều cạnh
Thép hình L thường được ưu tiên lựa chọn trong các công trình mà yêu cầu chịu lực tải lớn do khả năng chịu áp lực và rung động cao của nó. Mặc dù có sự tương đồng về hình dạng với thép hình chữ V, nhưng hai loại thép này vẫn có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.
Đặc biệt, tính linh hoạt và khả năng thích ứng của thép hình L đã giúp nó trở thành một vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong ngành xây dựng và cơ khí.
XEM THÊM >>> Bảng tra thép hình
Thép hình chữ L là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng chịu đựng áp lực lớn và đáp ứng được với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Dưới đây là các loại thép hình L phổ biến:
Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa tại Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành của rỉ sét và hao mòn vật liệu kim loại. Thép hình L mạ kẽm ra đời để giải quyết vấn đề này. Thép hình chữ L mạ kẽm có lớp phủ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng rỉ sét và tăng tuổi thọ của vật liệu.
Có ba loại thép hình L phổ biến trên thị trường hiện tại
Thép hình L mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất thông qua quá trình mạ kẽm nhúng nóng. Lớp mạ kẽm bên ngoài bảo vệ vật liệu khỏi ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường sau khi sản xuất.
Thép hình L đen có màu sắc đen hoặc xanh đen do quá trình làm nguội bằng phun nước trong quá trình cán phôi thép. Được sử dụng rộng rãi trong thực tế với sự ưa chuộng cao.
Các loại thép hình chữ L kể trên đều có ứng dụng và đặc tính riêng biệt, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của các công trình cụ thể.
Mỗi loại thép hình L đều có ưu và nhược điểm riêng phù hợp với từng loại công trình
Thép hình L không đều cạnh được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng và đa dạng các loại công trình. Dưới đây là một số mác thép hình chữ L phổ biến hiện nay:
Mỗi mác thép có giá thành khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc, chất lượng, và tiêu chuẩn sản xuất. Trong số này, mác thép của Trung Quốc được sử dụng phổ biến nhất do giá cả hợp lý, mẫu mã đa dạng và dễ dàng tìm thấy trên thị trường.
XEM THÊM >>> Bảng quy cách thép hình đầy đủ
Thép chữ L, với những ưu điểm vượt trội, được áp dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp và các lĩnh vực khác nhau. Cụ thể:
Trọng lượng nhẹ và khả năng chịu lực cao của thép chữ L là những yếu tố quan trọng đóng góp vào sự linh hoạt và đa dạng của ứng dụng trong các công trình và ngành công nghiệp khác nhau.
Thép chữ L có các kích thước đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau trong các công trình xây dựng. Mỗi công trình đều có yêu cầu kỹ thuật riêng, và do đó sẽ sử dụng các loại thép chữ L có kích thước phù hợp.
Sự đa dạng về kích thước cho phép các nhà thiết kế và kỹ sư lựa chọn loại thép chữ L phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của từng dự án. Điều này giúp tối ưu hóa sự linh hoạt và hiệu quả trong việc xây dựng các công trình từ nhỏ đến lớn.
Công thức tính khối lượng thép hình L chi tiết
Ví dụ về ký hiệu quy cách của thép chữ L cán nóng: Thép chữ L có kích thước 60x40x5, được đặt tên là L60x40x5B theo tiêu chuẩn TCVN 1657 – 1993.
Diện tích mặt cắt ngang được tính bằng công thức:
S=[t(A+B−t)+0.2416(R2 −2r2)]×1/100
Trong đó:
Khối lượng của 1m chiều dài được tính dựa trên kích thước danh nghĩa và khối lượng thép hình L, với giá trị là 7.85 kg/dm^3.
Công thức tính khối lượng của thép hình L dựa trên diện tích mặt cắt ngang và chiều dài của thanh thép. Công thức cụ thể như sau:
Khối lượng (m) = Diện tích mặt cắt ngang (S) * Chiều dài (L) * Khối lượng riêng của thép
Trong đó:
Bạn có thể sử dụng công thức này để tính toán khối lượng của thanh thép hình L dựa trên kích thước và chiều dài của nó.
XEM THÊM >>> bảng giá thép hình T
Bảng tra thép hình chữ L (thép góc L) cung cấp thông tin về các thông số kỹ thuật quan trọng của thép hình chữ L, bao gồm kích thước, trọng lượng và diện tích mặt cắt. Dưới đây là ví dụ về bảng tra thép hình L tiêu chuẩn:
Kích thước (mm) | Chiều dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Diện tích mặt cắt (cm²) |
---|---|---|---|
L20x20x2 | 2.0 | 0.59 | 0.75 |
L30x30x3 | 3.0 | 1.39 | 1.78 |
L40x40x4 | 4.0 | 2.55 | 3.25 |
L50x50x5 | 5.0 | 3.99 | 5.08 |
L60x60x6 | 6.0 | 5.97 | 7.60 |
L70x70x7 | 7.0 | 8.21 | 10.46 |
L80x80x8 | 8.0 | 10.73 | 13.67 |
L100x100x10 | 10.0 | 17.91 | 22.83 |
L150x150x12 | 12.0 | 36.24 | 46.19 |
Bảng tra này giúp kỹ sư, nhà thầu xây dựng và các đơn vị liên quan lựa chọn kích thước thép phù hợp cho công trình.
***Xin lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Stavian Industrial Metal.
Dưới đây là bảng báo giá thép hình L tại Stavian Industrial Metal. Tham khảo bảng giá này để có cái nhìn tổng quan về mức giá thép hình L, nhưng lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường. Bạn hãy liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để biết thông tin chi tiết.
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
L20x20x2 | 2.0 | 0.59 | 25,000 | 14,750 |
L30x30x3 | 3.0 | 1.39 | 25,000 | 34,750 |
L40x40x4 | 4.0 | 2.55 | 25,000 | 63,750 |
L50x50x5 | 5.0 | 3.99 | 25,000 | 99,750 |
L60x60x6 | 6.0 | 5.97 | 25,000 | 149,250 |
L70x70x7 | 7.0 | 8.21 | 25,000 | 205,250 |
L80x80x8 | 8.0 | 10.73 | 25,000 | 268,250 |
L100x100x10 | 10.0 | 17.91 | 25,000 | 447,750 |
L150x150x12 | 12.0 | 36.24 | 25,000 | 906,000 |
Dựa trên những thông tin chi tiết được cung cấp, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về loại thép hình L. Stavian Industrial Metal hy vọng rằng với những thông tin về kích thước và quy cách của thép chữ L, cũng như giá cả và những đặc điểm nổi bật và ứng dụng của thép hình L, bạn có thể lựa chọn được loại thép phù hợp với công trình xây dựng của mình để có thể đạt được chất lượng tốt nhất.
THAM KHẢO THÊM
Nếu khách hàng muốn mua thép hình L và cần cập nhật thông tin báo giá mới nhất, vui lòng liên hệ với Stavian Industrial Metal qua thông tin dưới đây:
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com