Thép Hình I: Bảng Tra Trọng Lượng, Khối Lượng, Tiêu Chuẩn

Trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất hiện đại, thép hình I đã trở thành tâm điểm không thể thiếu. Với đặc tính vững chắc và đa dạng ứng dụng, loại vật liệu này không chỉ đóng vai trò quan trọng mà còn là trụ cột của nhiều công trình kiến trúc và ngành công nghiệp nặng. Trong bài viết này, Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian Industrial Metal, sẽ cùng bạn khám phá những đặc điểm độc đáo và ưu việt của thép hình I, nguyên liệu không thể thiếu đối với nhiều dự án xây dựng và sản xuất.

thep hinh i

Bảng chi tiết quy cách, trọng lượng và tiêu chuẩn của thép hình I 

Xem thêm: Báo giá thép hình i150

Thép hình I là gì?

Thép hình I, hay còn gọi là dầm thép I, là sản phẩm được tạo ra thông qua quá trình cán nóng trong khuôn chữ “I”. Với mặt cắt ngang giống chữ “I”, loại thép này thường được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và thiết kế công nghiệp. Dù có hình dáng tương đồng với thép hình H, việc nhận diện chính xác giữa hai loại thép này thường là điều quan trọng, bởi tính chất và ứng dụng của hai loại thép này có sự khác biệt.

thep hinh i

Thép hình I còn được gọi là dầm thép I – là sản phẩm được tạo ra thông qua quá trình cán nóng trong khuôn chữ “I”

Thép hình chữ I được xem như một sản phẩm có kết cấu cân bằng, mang lại độ chắc chắn cao, và do đó, được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc sử dụng thép loại này trong xây dựng có thể mang lại lợi ích lớn về mặt giảm chi phí, thời gian thi công, cũng như sự thuận tiện cho việc tháo dỡ hoặc là di chuyển.

Thép hình I đa dạng về kích thước và được áp dụng phổ biến trong nhiều loại công trình với các mục đích khác nhau. Tuy nhiên, vì mỗi công trình đều có các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng riêng, việc lựa chọn loại thép phù hợp và đánh giá chất lượng thông qua mác thép là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho từng ứng dụng cụ thể.

Xem thêm: thép hình là gì

Cách tính trọng lượng thép hình I

Trọng lượng của thép hình I phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước cụ thể của nó. Thông thường, trọng lượng của thép hình I được tính dựa trên đơn vị độ dài nhất định, thường là trên 1 mét hoặc 1 feet. Để tính trọng lượng chính xác của một đoạn thép hình I, bạn cần biết kích thước cụ thể của nó (độ dài, độ dày, độ rộng) và sử dụng các thông số này để tính toán trọng lượng dựa trên định mức cụ thể của vật liệu.

Ví dụ, công thức tính trọng lượng thép hình I là:

Trọng lượng=Độ dày× Độ rộng× Chiều dài× Khối lượng cụ thể của thép

Các thông số kỹ thuật như khối lượng cụ thể của thép thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc có thể tìm thấy trong các bảng thông số kỹ thuật. Điều này giúp tính toán trọng lượng cụ thể của một đoạn thép hình I dựa trên thông số kỹ thuật của nó.

thep hinh i

Cần thực hiện tính toán một cách chính xác và kĩ lượng trọng lượng và khối lượng thép hình I

Khối lượng thép hình I

Khối lượng của thép hình I có thể được tính bằng cách sử dụng công thức sau:

Khối lượng = Độ dày× Độ rộng× Chiều dài× Mật độ của thép

Trong đó:

  • Độ dày: Độ dày của bụng hoặc cánh của thép hình I (đơn vị đo thường là mm hoặc inch).
  • Độ rộng: Kích thước chiều ngang của thép hình I (đơn vị đo thường là mm hoặc inch).
  • Chiều dài: Chiều dài của đoạn thép hình I (đơn vị đo thường là mét hoặc feet).
  • Mật độ của thép: Mật độ của thép, đơn vị đo thường là kg/m³ hoặc lb/in³.

Công thức trên sẽ cho bạn trọng lượng của một đoạn thép hình I dựa trên thông số kích thước cụ thể và mật độ của loại thép đó. Mật độ của thép thường có thể được tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật hoặc bảng dữ liệu của nhà sản xuất.

Các mác thép hình I

Các loại mác thép hình I được phân loại theo nguồn gốc và tiêu chuẩn sản xuất khác nhau như sau:

  • Mác thép Nga: CT3 và các loại khác, sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 380-88.
  • Mác thép Nhật: SS400 và các loại tương tự, sản xuất theo tiêu chuẩn SB410, JIS G 3101, 3010.
  • Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 và những loại khác, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410.
  • Mác thép hình I Mỹ: A36, được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36.

Mỗi loại mác thép có nguồn gốc và tiêu chuẩn sản xuất riêng biệt, điều này có thể ảnh hưởng đến các đặc tính cụ thể của thép và được quyết định sử dụng phù hợp tùy vào các nhu cầu và mục đích cụ thể của nhà đầu tư.

thep hinh i

Thép hình I có nhiều mác thép từ các quốc gia khác nhau

Đặc điểm của thép hình I là gì?

Các đặc điểm nổi bật của loại thép hình I trong ngành công nghiệp bao gồm:

  • Tiết diện Bề Mặt Lớn và Độ Cân Bằng Cao: Thép hình I với tiết diện bề mặt rộng giúp tạo ra độ cân bằng cao, cung cấp khả năng chịu lực tốt.
  • Kết Cấu Cân Bằng và Đàn Hồi Tốt: Với kết cấu cân bằng, thép hình I mang lại sự vững chắc và có khả năng đàn hồi tốt.
  • Khả Năng Chống Biến Dạng và Cong Vênh Thấp: Thép hình I không bị biến dạng hay cong vênh khi chịu áp lực lớn, bảo đảm tính ổn định của công trình.
  • Đa Dạng về Kiểu Dáng và Kích Thước: Thép hình I có nhiều loại và kích thước khác nhau, phù hợp với đa dạng các công trình xây dựng.
  • Chống Chịu Thời Tiết và Ứng Dụng Trong Môi Trường Khắc Nghiệt: Thép hình I có khả năng chống chịu thời tiết và ăn mòn hóa chất, là lựa chọn đáng tin cậy trong các điều kiện khắc nghiệt.
  • Thời Gian Thi Công Ngắn và Chi Phí Bảo Trì Thấp: Thi công nhanh chóng và dễ dàng giúp giảm chi phí, đồng thời chi phí bảo trì được kiểm soát.
  • Trọng Lượng Nhẹ Hơn So với Thép Hình H: Thép hình I có trọng lượng nhẹ hơn, tạo thuận lợi cho việc vận chuyển và sử dụng.
  • Chất Lượng Cao và Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Quốc Tế: Thép hình I của Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng cao và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chí an toàn.

THAM KHẢO THÊM

Thông số quy cách, trọng lượng thép hình I200

Đặc điểm, báo giá thép hình U200

Tiêu chuẩn thép hình I là gì?

Dưới đây, Stavian Industrial Metal cung cấp đến bạn đọc bảng tra thép hình i chi tiết về khối lượng, kích thước của từng loại thép hình I, giúp bạn có một thông tin chi tiết về những loại thép hình I qua bảng tra trọng lượng thép hình I phổ biến hiện nay.

thep hinh i

Bảng tra thép hình chữ i chi tiết nhiều chủng loại

Thép hình I được đúc rất đa dạng về kích thước cũng như xuất xứ của chúng với mục đích phù hợp với nhu cầu xây dựng một cách đa dạng của khách hàng từ nhiều nơi trên thế giới. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại thép hình I như Thép hình I An Khánh, Thép hình I của Posco,… cùng với các sản phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc và Trung Quốc. Dưới đây là một số quy cách phổ biến của thép hình I:

Thép hình I tiêu chuẩn 800 x 300 x 14 x 26 x 12m

  • Độ dài bụng: 800mm
  • Độ dài cánh: 300mm
  • Độ dày cánh: 26mm
  • Độ dày bụng: 14mm
  • Khối lượng (kg/12m): 2520 kg

Thép hình I với tiêu chuẩn 900 x 300 x 16 x 18 x 12m

  • Độ dài bụng: 900mm
  • Độ dài cánh: 300mm
  • Độ dày cánh: 18mm
  • Độ dày bụng: 16mm
  • Khối lượng (kg/12m): 2880 kg

Thép hình I với tiêu chuẩn 600 x 200 x 11 x 17 x 12m

  • Độ dài bụng: 600mm
  • Độ dài cánh: 200mm
  • Độ dày cánh: 17mm
  • Độ dày bụng: 11mm
  • Khối lượng (kg/12m): 1272 kg

Thép hình I tiêu chuẩn 588 x 300 x 12 x 20 x 12m

  • Độ dài bụng: 800mm
  • Độ dài cánh: 300mm
  • Độ dày cánh: 26mm
  • Độ dày bụng: 14mm
  • Khối lượng (kg/12m): 1812 kg

Thép hình I tiêu chuẩn 500 x 200 x 10 x 16 x 12m

  • Độ dài bụng: 500mm
  • Độ dài cánh: 200mm
  • Độ dày cánh: 16mm
  • Độ dày bụng: 10mm
  • Khối lượng (kg/12m): 1075 kg

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật của các sản phẩm thép I cánh côn, được nhập khẩu từ nước ngoài và đang được sử dụng phổ biến trên thị trường:

Thép I cầu trục Ia 200x100x7x10x12m

  • Độ dài bụng: 200mm
  • Độ dài cánh: 100mm
  • Độ dày cánh: 10mm
  • Độ dày bụng: 7mm
  • Khối lượng (kg/12m): 312 kg

Thép I cầu trục Ia 250x125x7.5×12.5x12m

  • Độ dài bụng: 250mm
  • Độ dài cánh: 125mm
  • Độ dày cánh: 12.5mm
  • Độ dày bụng: 7.5mm
  • Khối lượng (kg/12m): 457.2 kg

Thép I cầu trục Ia 300x150x10x16x12m

  • Độ dài bụng: 300mm
  • Độ dài cánh: 150mm
  • Độ dày cánh: 16mm
  • Độ dày bụng: 10mm
  • Khối lượng (kg/12m): 786 kg

Thép I cầu trục Ia I400x150x10x18x12m

  • Độ dài bụng: 400mm
  • Độ dài cánh: 150mm
  • Độ dày cánh: 18mm
  • Độ dày bụng: 10mm
  • Khối lượng (kg/12m): 864 kg

Những loại thép I này là những sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài và được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng cầu trục và các công trình xây dựng khác. Giá cả của các loại thép I này có thể biến động tùy theo thời điểm cũng như xuất xứ của sản phẩm.

Ứng dụng của thép hình I

Thép hình I, nhờ những ưu điểm vượt trội, được áp dụng đa dạng trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp. Vai trò của nó lan tỏa từ những nền móng của nhà ở cho đến cấu trúc cao tầng, từ nhịp đà dầm cầu đến kết cấu kỹ thuật, từ đòn cân đến việc làm khung container và kệ kho chứa hàng hóa. Thép hình I còn xuất hiện trong ngành công nghiệp đóng tàu, tháp truyền thanh, lò hơi công nghiệp, xây dựng nhà xưởng, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc nâng vận chuyển máy móc.

Được thiết kế với hình chữ I, với một cạnh dài và hai cạnh mặt chịu lực, các loại thép hình I như An Khánh, Tisco… được đánh giá cao về sự chắc chắn và khả năng chịu lực cao, phù hợp với đa dạng các loại công trình. Sự đa dạng về kích thước và thiết kế chuyên biệt của chúng hứa hẹn sẽ đồng hành vững chắc và linh hoạt trong mọi dự án xây dựng. 

Xem thêm: Bảng quy cách thép hình

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian Industrial Metal – Đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực thương mại vật liệu kim loại công nghiệp tại Việt Nam

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian Industrial Metal tự hào là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao trong lĩnh vực thép hình I và các vật liệu kim loại công nghiệp khác. Với nhiều năm kinh nghiệm và sự chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng vượt trội và dịch vụ hoàn hảo.

Chúng tôi cam kết mang đến sự đa dạng, chất lượng và dịch vụ uy tín để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với Stavian Industrial Metal để trải nghiệm sự chuyên nghiệp và đẳng cấp đối với dịch vụ cung cấp thép hình I cũng như trong ngành công nghiệp kim loại.

TÌM HIỂU THÊM

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ