Tôn sóng vuông là gì? Báo giá tôn 5 sóng, 6 sóng, 9 sóng

Tôn sóng vuông, một trong những vật liệu xây dựng phổ biến, đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và chủ nhà trong việc xây dựng và cải tạo nhà cửa, nhà xưởng và các công trình công nghiệp. Với thiết kế độc đáo và các ưu điểm vượt trội, tôn sóng vuông không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo độ bền cũng như khả năng chịu lực tốt. Trong bài viết này, hãy cùng Stavian Industrial Metal khám phá những đặc điểm nổi bật, ứng dụng thực tiễn và lợi ích mà tôn sóng vuông mang lại cho các công trình xây dựng.

ton song vuong

Với thiết kế độc đáo và các ưu điểm vượt trội, tôn sóng vuông không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo độ bền cũng như khả năng chịu lực tốt

Tôn sóng vuông là gì?

Tôn sóng vuông, hay còn gọi là tole sóng vuông, là sản phẩm được sản xuất từ tôn cuộn mạ kẽm hoặc tôn lạnh, sau đó được cán mỏng và dập thành các sóng vuông đều đặn và đẹp mắt. Số lượng sóng trên mỗi tấm tôn phụ thuộc vào thiết kế của loại máy cán. Hiện nay, có nhiều loại tôn sóng vuông khác nhau, trong đó phổ biến nhất là tôn 5 sóng, 6 sóng, 9 sóng và 11 sóng.

Tôn 5 sóng vuông là gì?

Tôn 5 sóng vuông là loại tôn được cán từ khổ tôn cuộn 1200mm. Thành phẩm tôn 5 sóng vuông sau khi cán có khổ 1070mm. Loại tôn này đảm bảo khả năng chống thoát nước và chống tràn, phù hợp với những công trình có quy mô lớn và độ dốc thấp. Hiện nay, tôn 5 sóng vuông được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng và nhà tiền chế quy mô lớn.

Tôn 5 sóng vuông được sản xuất từ nguồn nguyên liệu chất lượng cao của các nhà máy tôn hàng đầu Việt Nam như Tôn Vinaone, Tôn Pomina, Tôn Đông Á, Tôn Nam Kim, Tôn Việt Nhật, Tôn Hoa Sen,… Sản phẩm tôn 5 sóng vuông có tuổi thọ cao, đẹp, đa dạng về mẫu mã và có thể đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Tiêu chuẩn tôn 5 sóng vuông

Tôn 5 sóng vuông đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Nguyên Vật Liệu: Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế từ các nhà máy uy tín hàng đầu Việt Nam hiện nay.
  • Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Đạt tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản và một số nước khác với các tiêu chuẩn như A755/A755M – AS 2728; JIS G3322, JIS G3312, JIS G3302, ASTM A6533.
  • Nguyên Liệu Sử Dụng: Bao gồm tôn mạ kẽm, tôn mạ màu và tôn lạnh, với sóng tôn cao 32mm, đạt chuẩn chất lượng châu Âu và Nhật Bản.
  • Liên Kết Phần Mái: Sử dụng vít tự khoan SRMT 12-14 x 55 mm để liên kết phần mái với xà gồ.
  • Liên kết phần tôn vách: Dùng vít tự khoan SRMT 12-14 x 20 mm để kết nối tôn vách với xà gồ.

ton song vuong

Cấu tạo tôn 5 sóng vuông

Thông số kỹ thuật cơ bản của tôn 5 sóng vuông

Độ dày sau mạ Khổ tôn Cán thành phẩm 5 sóng Khổ hữu dụng Trọng lượng Chiều cao sóng Khoảng cách xà gồ tối đa
T K L L P H Độ dốc L=10,15%
mm Kg/m mm mm
0.40 1200 1070 1000 3.64 33 1250
0.45 1200 1070 1000 4.10 33 1350
0.47 1200 1070 1000 4.29 33 1350
0.50 1200 1070 1000 4.59 33 1400
0.55 1200 1070 1000 5.06 33 1400

Ưu điểm của tôn 5 sóng vuông

Dưới đây là những ưu điểm vượt trội mà tôn 5 sóng vuông mang lại, bao gồm:

  • Thiết Kế Sóng Vuông Đẹp Mắt: Tôn có thiết kế sóng vuông hiện đại, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn có khả năng thoát nước nhanh, tránh tình trạng đọng nước.
  • Màu Sắc Đa Dạng: Sản phẩm có nhiều màu sắc phong phú, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều công trình khác nhau.
  • Khả Năng Cách Nhiệt: Tôn sóng vuông có khả năng cách nhiệt tốt. Không gian bên trong sẽ luôn mát mẻ và thoải mái khi sử dụng.
  • Dễ Dàng Lắp Đặt và Di Chuyển: Thiết kế 5 sóng vuông giúp việc lắp đặt và di chuyển trở nên nhanh chóng, đồng thời không làm tôn bị biến dạng trong quá trình lắp đặt.
  • Tiết Kiệm Vật Tư: Khoảng cách xà gồ khi lợp tôn 5 sóng thường lớn hơn, giúp tiết kiệm vật tư mà vẫn đảm bảo độ an toàn cao cho công trình.

Tôn 6 sóng vuông là gì? Tôn 6 sóng công nghiệp là gì?

Tôn 6 sóng vuông được tạo thành từ cuộn thép mạ kẽm, sau đó đưa qua máy cán để tạo ra hình dáng 6 sóng vuông. Tôn này có thể được phủ thêm sơn màu và lớp cách nhiệt để tăng khả năng làm mát và độ bền cho sản phẩm. Với thiết kế 6 sóng vuông, tôn này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc chống thấm nước và cách nhiệt.

Tôn 6 sóng công nghiệp là tấm lợp mái 6 sóng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp lớn như nhà máy, khu công nghiệp, và khu chế xuất. Với giá thành phải chăng và khả năng ứng dụng đa dạng, tôn 6 sóng công nghiệp trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình quy mô lớn, vừa tiết kiệm chi phí vừa giúp đảm bảo về chất lượng và độ bền.

Quy cách tôn 6 sóng vuông

Tôn 6 sóng vuông được sản xuất với các kích thước tôn sóng vuông tiêu chuẩn như sau:

  • Chiều Rộng: 1200mm hoặc 1000mm (khổ hữu dụng)
  • Độ Dày: 2mm
  • Chiều Dài: Được cắt theo yêu cầu trong quá trình thi công

ton song vuong

Cấu tạo tôn 6 sóng vuông

Ưu điểm tôn 6 sóng vuông

  • Khả Năng Thoát Nước: Khoảng cách giữa các sóng của tôn 6 sóng vuông lớn, từ đó giúp tôn có khả năng thoát nước nhanh. Phù hợp với những nơi có khí hậu nhiệt đới và mưa nhiều.
  • Tăng Độ Cứng: Giữa hai sóng chính có bổ sung một sóng phụ nhằm tăng độ cứng cho tôn, hạn chế gãy, hỏng khi thi công.
  • Dễ Dàng Vận Chuyển: Với thành phần nhẹ, tôn 6 sóng vuông dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
  • Cách Âm và Cách Nhiệt: Tôn 6 sóng vuông có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Giúp không gian bên trong được yên tĩnh và mát mẻ.
  • Tính Thẩm Mỹ Cao: Tôn có thể kết hợp với nhiều màu sơn, tăng tính thẩm mỹ cho các công trình.
  • An Toàn: Tôn có khả năng cách điện và khó cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

Phân loại tôn 6 sóng vuông

Tôn 6 sóng vuông được chia thành hai loại chính: tôn 6 sóng vuông cách nhiệt và tôn 6 sóng công nghiệp.

Tôn 6 Sóng Vuông Cách Nhiệt

  • Cấu Tạo: Được tạo thành từ một lớp tôn 6 sóng vuông cùng với một lớp xốp dày có khả năng cách nhiệt.
  • Đặc Điểm: Có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tạo không gian mát mẻ và thoải mái.

Tôn 6 Sóng Công Nghiệp

  • Cấu Tạo: Được sử dụng cho các công trình có quy mô lớn, không có thêm lớp xốp cách nhiệt.
  • Đặc Điểm: Thường chống nóng kém hơn so với tôn cách nhiệt nhưng có giá thành rẻ hơn, phù hợp với các công trình công nghiệp, nhà máy, khu chế xuất.

Ứng dụng tông 6 sóng vuông

Tôn 6 sóng vuông được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình, bao gồm:

  • Công Trình Dân Dụng: Ứng dụng trong tôn lợp mái cho các công trình dân dụng như nhà kho, nhà cấp 4, chuồng trại,…
  • Công Trình Quy Mô Lớn: Lợp mái cho các công trình lớn như nhà máy, khu chế xuất, khu công nghiệp,…
  • Mái Che Công Trình Lớn: Làm mái che cho các công trình lớn như sân vận động, trường học, bệnh viện,…
  • Làm vách ngăn: Dùng tôn 6 sóng vuông để tạo vách ngăn, mang lại tính linh hoạt và hiệu quả cho không gian.

Tôn 9 sóng vuông là gì?

Tole 9 sóng vuông là loại tôn được sản xuất từ tôn cuộn mạ kẽm, tôn lạnh hoặc tôn màu, và được kiểm định một cách tốt nhất để đảm bảo chất lượng. Bước sóng tiêu chuẩn của loại tôn này là 8 sóng, với khổ tôn là 1300mm. Đặc điểm nổi bật của tôn 9 sóng vuông là khả năng thoát nước tốt, phù hợp cho các công trình có quy mô lớn.

Đặc điểm kỹ thuật của tôn 9 sóng vuông

  • Dày dặn: Tôn có độ dày trung bình từ 4 đến 9mm, giúp nó chịu được tác động lực tốt và đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Khi mua tôn 9 sóng vuông, khách hàng nên xác định rõ yêu cầu của công trình để chọn được sản phẩm phù hợp nhất.

ton song vuong

Cấu tạo tôn 9 sóng vuông

Ưu điểm tôn lợp 9 sóng là gì?

Tôn lợp 9 sóng vuông và tròn được sản xuất với sự áp dụng của các máy móc nhập khẩu hiện đại, mang lại những ưu việt vượt trội so với mái lợp truyền thống. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của loại tôn này:

  • Chịu Lực Tốt và Bền Bỉ: Tôn lợp 9 sóng có khả năng chịu lực tốt, cứng cáp, bền vững trước những tác động môi trường khắc nghiệt và thời tiết xấu như gió mạnh đến cấp 9, 10.
  • Thiết kế tăng độ cứng: Sóng phụ giữa các bước sóng chính giúp tăng độ cứng và giảm thiểu khả năng xê dịch trong quá trình thi công.
  • Nhẹ và dễ vận chuyển: Tôn lợp 9 sóng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển đường dài, bảo quản, và thay thế nhanh chóng khi cần thiết.
  • Giá thành hợp lý: Nguyên liệu cho tôn lợp 9 sóng có giá thành rẻ, giúp giảm chi phí mua vật liệu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Thoát Nước Hiệu Quả: Thiết kế giúp tôn lợp 9 sóng thoát nước nhanh chóng, hiệu quả trong việc chống tràn và chống thấm. Điều này giúp bảo vệ móng, cột của công trình khỏi sự ảnh hưởng của đọng nước và rong rêu trong những ngày mưa.
  • Màu Sắc Đa Dạng và Thẩm Mỹ Cao: Tôn lợp có sẵn nhiều màu sắc phong phú, hiện đại, đáp ứng được sở thích và yêu cầu thẩm mỹ cao của các nhà thầu và khách hàng ngày nay.

Ứng dụng thực tiễn của tôn 9 sóng vuông

Tôn 9 sóng vuông và tròn có các ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình, nhờ vào chất lượng vượt trội và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cũng như thẩm mỹ. Dưới đây là các công trình phổ biến mà tôn 9 sóng vuông được ứng dụng:

  • Nhà Ở và Cửa Hàng Tiện Lợi: Làm mái che cho nhà cấp 4, cửa hàng tiện lợi, quán ăn.
  • Các Kho và Xưởng Sản Xuất: Sử dụng làm mái cho các xưởng sản xuất, kho hàng trong các khu công nghiệp lớn.
  • Công Trình Công Cộng: Lợp mái cho các công trình công cộng như khu vui chơi giải trí, trường học, bệnh viện, bãi đỗ xe.
  • Khu Nghỉ Dưỡng và Resort Cao Cấp: Làm mái che cho các khu nghỉ dưỡng, resort cao cấp để tạo không gian sang trọng và bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt.

Tôn 9 sóng vuông không chỉ đáp ứng nhu cầu về bảo vệ và thẩm mỹ mà còn mang lại hiệu quả kinh tế với chi phí hợp lý và khả năng sử dụng rộng rãi.

Tôn 11 sóng vuông là gì? 

Tôn 11 sóng vuông là loại tôn có cấu trúc với 11 sóng vuông. Các tấm thép mạ được đưa qua quá trình cán sóng để tạo thành các sóng vuông.

ton song vuong

Cấu tạo tôn 11 sóng vuông

Quy cách tôn 11 sóng vuông

  • Khổ Tôn: 1200mm, khổ hữu dụng 1000mm.
  • Khoảng Cách Các Sóng: 100mm.
  • Chiều Cao Sóng: 20mm.
  • Độ Dày: Từ 0.29mm đến 0.60mm, tùy theo yêu cầu sử dụng của công trình.
  • Chiều Dài: Có nhiều lựa chọn khác nhau như 2m, 3m,… tùy thuộc vào nhu cầu thi công của từng công trình.

Ưu điểm của tôn 11 sóng vuông

Tôn 11 sóng vuông được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nhờ vào những ưu điểm sau đây:

  • Thiết Kế 11 Sóng Cao: Thiết kế với 11 sóng cao giúp tôn thoát nước nhanh chóng và chống tràn hiệu quả.
  • Khối Lượng Nhẹ và Dễ Vận Chuyển: Tôn có khối lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên đơn giản và tiện lợi.
  • Độ bền cao và không cần bảo trì: Tôn 11 sóng vuông có độ bền cao, không cần bảo trì trong suốt quá trình sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính chắc chắn cho công trình.
  • Cách Nhiệt và Cách Âm Tốt: Loại tôn này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu tại Việt Nam.
  • Màu Sắc Đa Dạng: Có sẵn nhiều lựa chọn màu sắc, giúp tăng tính thẩm mỹ và phối hợp với kiến trúc của công trình.
  • Kích Thước Đa Dạng: Tấm tôn được sản xuất theo yêu cầu chiều dài của công trình, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong thi công. 

Ứng dụng của tôn 11 sóng vuông

Tôn 11 sóng vuông được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình nhờ các tính năng và ưu điểm vượt trội. Dưới đây là các công trình chủ yếu mà tôn 11 sóng vuông thường được sử dụng:

  • Lợp Mái cho Các Công Trình Nhà Máy, Khu Công Nghiệp, Nhà Kho: Tôn 11 sóng vuông được sử dụng phổ biến làm mái cho các nhà máy, khu công nghiệp và các nhà kho do khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
  • Các Công Trình Có Quy Mô Lớn: Thường được dùng làm mái che cho các công trình như sân vận động, nhà thi đấu, hay các khu vực có quy mô lớn khác, nơi cần một lớp mái bền và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao.
  • Làm Vách Cho Chuồng Trại, Ki ốt, Nhà Kho: Tôn 11 sóng vuông cũng được sử dụng làm vách ngăn trong các chuồng trại, ki ốt hay nhà kho nhờ vào khả năng chống nước và bền bỉ.

Tôn 11 sóng vuông không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại hiệu quả về bảo vệ và sử dụng lâu dài cho các công trình xây dựng.

ton song vuong

Ứng dụng của tôn 11 sóng vuông trong lợp mái

Tôn sóng vuông giá bao nhiêu?

Lưu ý: Giá của tôn lợp sóng vuông trên thị trường hiện nay thường có sự biến động do các yếu tố khách quan như tình hình cung cầu, giá bán từ nhà máy, và giá nguyên vật liệu đầu vào. Nếu quý khách có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của Stavian Industrial Metal để nhận báo giá cùng với các ưu đãi mới nhất.

Giá tôn sóng vuông 5 sóng

Độ dày tôn (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá Tôn cán sóng (VNĐ/m)
2 dem 50 1.70 40.000
3 dem 00 2.30 50.000
3 dem 50 2.70 55.000
4 dem 00 3.05 60.000
5 dem 80   95.000
7 dem 50   115.000
9 dem 50   153.000

Bảng giá tôn 9 sóng vuông

Độ dày tôn (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá Tôn cán sóng (VNĐ/m)
4 dem 40 4.00 75.000
5 dem 30 5.00 85.000
Tôn nhựa 1 lớp   38.000
Tôn nhựa 2 lớp   78.000

Phân biệt chi tiết giữa tôn sóng vuông và tôn sóng tròn 

Để có thể đưa ra quyết định chọn lựa giữa tôn sóng vuông và tôn sóng tròn, cần hiểu rõ các khác biệt cơ bản về tính năng và ứng dụng của từng loại:

Tiêu Chí Tôn Sóng Tròn Tôn Sóng Vuông
Tính Ứng Dụng Dùng chủ yếu cho hệ bao che, hàng rào, lợp mái nhà. Ứng dụng trong các công trình vách nhà xưởng, lợp mái nhà và nhiều công trình khác.

Có đa dạng loại như cách nhiệt và chống cháy.

Đặc Điểm Khi khoan, giúp vít bám chặt vào xà gồ mà không bị trượt ra.

Chịu lực yếu, yêu cầu độ dốc nghiêng mái lớn hơn khi lợp mái.

Tạo độ ổn định cho tấm tôn, làm tăng khoảng cách giữa các xà gồ và giảm chi phí.

Khả năng thoát nước nhanh và bổ sung sóng phụ giữa hai chân sóng nhằm tăng sự vững chắc và an toàn cho công trình.

Sóng phụ giúp cố định tấm tôn khi thực hiện cách lợp tôn sóng vuông..

Giá Thành Mặc dù giá thành thấp hơn, nhưng độ bền và chất lượng thường không được đảm bảo lâu dài. Giá thành cao hơn, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cao.
Mẫu Mã Ít màu sắc và ít kiểu dáng sóng khác nhau. Có nhiều lựa chọn về kiểu dáng như 6, 10, 11 sóng và các màu sắc thời thượng như xanh ngọc, trắng, và ghi xám.

Thông qua việc hiểu rõ những điểm khác biệt này, bạn có thể đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của công trình mình đang xây dựng.

Lợp tôn sóng vuông hay tôn sóng tròn tốt hơn

Dựa vào các tiêu chí đã đề cập, bạn có thể đánh giá và lựa chọn phù hợp với từng công trình như sau:

Tôn Sóng Tròn:

  • Tính Ứng Dụng: Thích hợp cho hàng rào, bao che trong các công trình xây dựng.
  • Đặc điểm: Giá thành thấp, phù hợp với các công trình không đòi hỏi tính năng đặc biệt như cách nhiệt, chống cháy.
  • Mẫu Mã: Có ít màu sắc và ít kiểu dáng sóng khác nhau.

Tôn Sóng Vuông:

  • Tính ứng dụng: Phù hợp để lợp mái cho các công trình nhà xưởng, nhà ở, và nơi cần tính năng cách nhiệt, chống cháy.
  • Đặc Điểm: Có đa dạng loại như cách nhiệt và chống cháy, khả năng thoát nước nhanh, độ bền cao.
  • Mẫu Mã: Đa dạng kiểu dáng và màu sắc thẩm mỹ cao.

Vì vậy, nếu công trình của bạn chỉ đơn giản là hàng rào hay bao che thông thường, bạn có thể lựa chọn tôn sóng tròn để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, nếu có dự định lợp mái cho công trình nhà xưởng, nhà ở và cần tính năng cách nhiệt, chống cháy, thì tôn sóng vuông sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn, giúp đảm bảo được sự an toàn cũng như khả năng bền bỉ trong thời gian dài.

Stavian Industrial Metal –  đơn vị cung cấp sóng vuông chất lượng cao

Stavian Industrial Metal là một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực cung cấp tôn sóng vuông chất lượng cao. Với cam kết đem đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất, Stavian Industrial Metal luôn là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình lớn nhỏ.

Sản phẩm tôn sóng vuông của Stavian Industrial Metal tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết.

Cùng với đó, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của Stavian Industrial Metal cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ khách hàng từ quá trình lựa chọn sản phẩm cho đến khi tiến hành thi công. Stavian Industrial Metal luôn áp dụng công nghệ tiên tiến nhất trong quy trình sản xuất, mang đến những giải pháp hiệu quả và sáng tạo cho các công trình.

Lời kết

Tôn sóng vuông không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cho các công trình xây dựng. Với khả năng chống nước, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho mái nhà và các công trình lớn hơn. Hãy tin tưởng và lựa chọn đơn vị, nhà phân phối uy tín để đảm bảo sự thành công cho mọi dự án của bạn.

THAM KHẢO THÊM

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ