Tôn lạnh mạ màu là gì? Thông tin Báo giá, tiêu chuẩn, ứng dụng

Tôn lạnh màu là lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào những lợi ích mà nó mang lại, bao gồm khả năng chống ăn mòn và gỉ sét cao, sự đa dạng về màu sắc và kích thước để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Việc chọn đúng đại lý uy tín và chất lượng cũng là một yếu tố quan trọng mà nhiều nhà thầu quan tâm và đánh giá cao.

Ưu điểm của Tôn lạnh màu từ Stavian Industrial Metal

Stavian Industrial Metal cung cấp tôn lạnh màu chính hãng với nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Chất lượng đảm bảo: Tôn lạnh màu chính hãng 100%, đi kèm với đầy đủ chứng chỉ CO và CQ từ nhà máy sản xuất.
  • Sẵn có và đa dạng: Stavian Industrial Metal luôn có sẵn lượng hàng lớn, với nhiều quy cách và loại sản phẩm để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: Giá tôn lạnh màu từ Stavian Industrial Metal được cam kết là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • Cam kết chất lượng: Stavian Industrial Metal cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách và số lượng như cam kết.
  • Uy tín và chất lượng: Chất lượng và uy tín là trọng điểm của chúng tôi, đảm bảo mang lại sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.
  • Tư vấn 24/7 miễn phí: Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7 hoàn toàn miễn phí.

Ưu đãi đặc biệt: Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!

ton lanh mau

Bảng giá tôn lạnh màu mới nhất 

Để mang lại thông tin chính xác và chi tiết nhất cho khách hàng, chúng tôi xin cập nhật bảng giá tôn lạnh màu mới nhất như sau:

  • Độ dày: Từ 2.4 – 5 Dem.
  • Trọng lượng: Từ 2 – 4.35 Kg/m.
  • Giá dao động từ 53.000 – 91.000 VND/m, phụ thuộc vào độ dày và quy cách sản phẩm.
Độ dày (Dem) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (VND/m)
2.4 Dem 2 53.000
3 Dem 2.45 62.000
3.5 Dem 2.9 65.000
4 Dem 3.3 71.000
4.2 Dem 3.55 81.000
4.5 Dem 3.9 86.000
5 Dem 4.35 91.000

***Xin lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Stavian Industrial Metal.

Tìm hiểu thêm về Tôn lạnh màu là gì

Tôn lạnh màu là loại vật liệu thép mỏng được sản xuất thông qua quá trình mạ hợp kim nhôm kẽm và được phủ lớp sơn màu. Bên dưới là một số thông tin chi tiết về sản phẩm:

  • Cấu tạo: Tôn lạnh màu bao gồm lớp thép nền, lớp mạ hợp kim nhôm kẽm và lớp sơn phủ, giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ cho tôn.
  • Ứng dụng: Tôn lạnh màu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng như lợp mái, đóng la phong, vách ngăn và trần nhà, cũng như trong sản xuất ngoại thất ô tô, thiết bị điện lạnh và nội thất gia đình.
  • Ưu điểm: Tôn lạnh màu có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét cao, màu sắc đa dạng, dễ thi công và lắp đặt, phù hợp với ngân sách và thân thiện với môi trường.

ton lanh mau

Phân loại tôn lạnh màu

Tôn lạnh màu là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là các phân loại cụ thể của tôn lạnh màu cùng với các thông số kỹ thuật đi kèm:

1. Phân loại dựa trên số lượng sóng

  • Tôn lạnh màu 5 sóng: Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, với kích thước chuẩn rộng 1,07m và dài 6m. Độ dày của sóng dao động từ 0,35mm đến 0,5mm.
  • Tôn lạnh màu 9 sóng: Loại tôn này có kích thước chuẩn rộng 1,07m và dài 6m. Độ dày của sóng cũng từ 0,35mm đến 0,5mm.
  • Tôn lạnh màu 11 sóng: Sản phẩm này có kích thước chuẩn rộng 1,2m, với độ dày dao động từ 0,8mm đến 3mm.

2. Phân loại dựa trên mục đích sử dụng

  • Lợp mái tôn: Tôn lạnh màu được sử dụng phổ biến để lợp mái cho các công trình xây dựng.
  • Vách ngăn và trần nhà: Với khả năng uốn dẻo, tôn lạnh màu cũng thích hợp để làm vách ngăn và trần nhà.
  • Ống thoát nước và vỏ thiết bị điện lạnh: Sản phẩm này cũng được sử dụng trong việc chế tạo ống thoát nước và vỏ thiết bị điện lạnh như máy giặt, tủ lạnh, và máy tính.

3. Phân loại dựa trên bảng màu

  • Tôn lạnh màu được sản xuất với nhiều bảng màu khác nhau từ các nhà máy khác nhau, bao gồm cả màu cơ bản và màu hiện đại. Việc chọn lựa màu sắc phù hợp phụ thuộc vào tính chất cụ thể và yếu tố phong thủy của công trình.

Đây là các phân loại chính của tôn lạnh màu, mỗi loại có những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt. Việc chọn loại tôn phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và điều kiện kỹ thuật.

ton lanh mau

So sánh Tôn lạnh màu và Tôn kẽm màu

Tôn lạnh màu và Tôn kẽm màu là hai sản phẩm phổ biến trong xây dựng. Dưới đây là một so sánh giữa hai sản phẩm này:

Tiêu chí Tôn lạnh màu Tôn kẽm màu
Cấu tạo Bao gồm lớp thép nền, lớp mạ hợp kim nhôm kẽm và lớp sơn phủ. Bao gồm lớp thép nền, lớp mạ kẽm và lớp sơn phủ.
Lớp mạ Sử dụng hợp kim nhôm kẽm (55% nhôm) làm lớp mạ. Sử dụng 100% kẽm làm lớp mạ.
Ưu điểm
  • Độ bền cao.
  • Mẫu mã đa dạng, màu sắc phong phú.
  • Bề mặt sáng bóng.
  • Khả năng chống nhiệt tốt.
  • Bề mặt sơn phủ chất lượng cao, màu sắc bền đẹp theo thời gian.
  • Khả năng chống ăn mòn, gỉ sét tốt.
  • Độ bền tương đối tốt.
  • Mẫu mã đa dạng, màu sắc phong phú.
  • Trong điều kiện bình thường, khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Màu sơn dễ bong tróc, phai màu theo thời gian.
Nhược điểm
  • Không nên sử dụng trong môi trường có độ kiềm cao.
  • Dễ bị ăn mòn tại vị trí những lỗ đinh vít, mép cắt và vết trầy xước.
  • Dễ hấp thụ nhiệt.
  • Dễ bị gỉ sét tại các lỗ đinh vít, mép cắt và vết trầy xước.
  • Trong môi trường khắc nghiệt, dễ bị gỉ sét tấn công.

Cả hai loại tôn đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, điều kiện môi trường và ngân sách.

Kích thước tôn lạnh mạ màu tiêu chuẩn

Tôn lạnh mạ màu thường có các kích thước tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng. Dưới đây là các kích thước tiêu chuẩn thông thường của tôn lạnh mạ màu:

Tôn lạnh mạ màu 5 sóng

  • Rộng: 1,07m.
  • Dài: 6m (có thể cắt theo yêu cầu).
  • Độ dày của sóng: Từ 0,35mm đến 0,5mm.
  • Chiều rộng: 1070mm.
  • Khoảng cách giữa các bước sóng: 250mm.
  • Chiều cao sóng tôn: 32mm.

Tôn lạnh mạ màu 9 sóng

  • Rộng: 1,07m.
  • Dài: 6m.
  • Độ dày của sóng: Từ 0,35mm đến 0,5mm.
  • Chiều rộng tôn thành phẩm: 1070mm.
  • Khoảng cách giữa các bước sóng: 125mm.
  • Chiều cao sóng tôn: 21mm.

Tôn lạnh mạ màu 11 sóng

  • Rộng: 1,2m.
  • Chiều rộng tôn thành phẩm: 1070mm.
  • Khoảng cách giữa 2 bước sóng liên tiếp: 100mm.
  • Chiều cao sóng tôn: Từ 18.5mm đến 20mm.
  • Độ dày tôn: Từ 0.8mm đến 3mm.

Các kích thước này là các kích thước tiêu chuẩn, tuy nhiên, có thể có sự biến động nhỏ tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và nhà sản xuất cụ thể.

Kết luận

Trong ngành xây dựng và công nghiệp, tôn mạ màu đóng vai trò quan trọng như một vật liệu xây dựng đa dạng và hiệu quả. Tôn mạ màu không chỉ có vẻ ngoài thẩm mỹ mà còn mang lại tính chất bền bỉ, chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt. Sự đa dạng về màu sắc và kích thước cùng với tính linh hoạt trong ứng dụng làm cho tôn mạ màu trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng, từ lợp mái cho nhà ở đến các công trình công nghiệp và thương mại. Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng cao, tôn mạ màu là một lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả trong việc xây dựng và bảo vệ công trình.

THAM KHẢO THÊM

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ