Thép không gỉ là gì? Ưu điểm, ứng dụng, cách phân biệt với Inox

Thép không gỉ là một trong những vật liệu quan trọng và phổ biến nhất trong ngành công nghiệp hiện đại. Chúng đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, y tế, đến chế tạo máy móc và sản xuất đồ gia dụng. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tính thẩm mỹ ưu việt, thép không gỉ không chỉ mang lại độ tin cậy mà còn tạo nên những sản phẩm có tuổi thọ lâu dài và dễ dàng bảo trì. Bài viết này sẽ đi sâu vào các đặc tính, ứng dụng và các loại thép không gỉ, giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan và chi tiết về vật liệu quan trọng này.

Thép không gỉ là gì?

Thép không gỉ (tên tiếng anh: Stainless steel) là hợp kim của sắt với hàm lượng Crom tối thiểu 10,5%. Ngoài ra còn có những thành phần khác như: Niken, Carbon, Mangan, Molypden, Nito, Lưu huỳnh, Đồng, Silicon,…

Đặc điểm nổi bật của loại thép này chính là khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại thép thông thường, đồng thời ít bị biến màu như nhiều kim loại khác. Nhờ đó, nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong đời sống.

thep khong gi

Thép không gỉ là gì?

XEM THÊM >>> thép không gỉ 304

Thép không gỉ được sản xuất như thế nào?

Bước 1: Nung chảy

Sản xuất thép không gỉ bắt đầu bằng việc nung chảy kim loại phế liệu và phụ gia trong lò hồ quang điện (EAF). Sử dụng các điện cực công suất cao, EAF làm nóng kim loại trong nhiều giờ để tạo ra hỗn hợp chất lỏng nóng chảy.

Bước 2: Loại bỏ hàm lượng carbon

Carbon giúp tăng độ cứng và độ bền của sắt. Tuy nhiên, quá nhiều carbon có thể gây ra nhiều vấn đề—chẳng hạn như kết tủa cacbua trong quá trình hàn.

Trước khi đúc thép không gỉ nóng chảy, việc hiệu chuẩn và giảm hàm lượng cacbon đến mức thích hợp là điều cần thiết.

Bước 3: Điều chỉnh

Sau khi khử cacbon, kim loại trải qua quá trình cân bằng và đồng nhất hóa về nhiệt độ và thành phần hóa học. Quá trình này đảm bảo rằng thép đạt được các tiêu chuẩn về loại và thành phần, và các tính chất của thép là nhất quán trong suốt toàn bộ lô sản xuất.

Bước 4: Tạo hình hoặc đúc

Khi thép nóng chảy đã được tạo ra, xưởng đúc sẽ tạo ra các hình dạng cơ bản để thép có thể nguội và dễ dàng gia công sau này. Hình dạng và kích thước cụ thể của thép sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.

thep khong gi

Tạo hình hoặc đúc sản phẩm

XEM THÊM >>> thép titan có gỉ không

Ưu điểm và nhược điểm của thép không gì?

Ưu điểm thép không gỉ

Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội

 Đây là đặc điểm nổi bật nhất của thép không gỉ, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, thường xuyên tiếp xúc với hóa chất, nước biển, axit,… Nhờ lớp màng oxit crom tự nhiên được hình thành trên bề mặt, thép không gỉ có khả năng chống lại sự tấn công của các tác nhân gây gỉ sét, đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian.

Chịu lực tốt

Thép không gỉ sở hữu độ dẻo dai và độ cứng cao, giúp nó chịu được lực tác động mạnh mà không bị biến dạng hay gãy vỡ. Nhờ vậy, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, xây dựng, chế tạo máy móc,…

Bền bỉ hơn so với các loại thép thông thường

 Loại vật liệu này có tuổi thọ cao hơn nhiều so với thép cacbon thông thường, có thể lên đến hàng chục năm mà không bị hao mòn hay xuống cấp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, thay thế, góp phần bảo vệ môi trường.

An toàn cho sức khỏe

 Thép không gỉ không chứa các hóa chất độc hại, không thôi nhiễm vào thực phẩm hay nước uống, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Do đó, nó được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, dược phẩm,..v

Không những thế, loại thép này Dễ dàng vệ sinh, khử trùng, góp phần ngăn ngừa vi khuẩn phát triển, đảm bảo vệ sinh môi trường.

Tính thẩm mỹ cao

Thép không gỉ có bề mặt sáng bóng, dễ dàng tạo hình và đánh bóng, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho các sản phẩm. Bề mặt thép không gỉ cũng rất dễ vệ sinh và bảo quản, không bị hoen ố hay mất màu theo thời gian, duy trì vẻ đẹp lâu dài.

thep khong gi

Thép không gỉ có tính thẩm mỹ cao

Có thể tái sử dụng và tái chế

 Thép không gỉ là vật liệu thân thiện với môi trường vì nó có thể tái sử dụng và tái chế nhiều lần mà không ảnh hưởng đến chất lượng. Việc này góp phần tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu rác thải.

Nhược điểm của thép không gỉ

Chi phí cao

Một trong những nhược điểm chính của thép không gỉ là chi phí cao hơn so với nhiều loại vật liệu khác. Quá trình sản xuất và gia công thép không gỉ phức tạp, yêu cầu kỹ thuật cao và các nguyên liệu chất lượng, dẫn đến giá thành sản phẩm tăng. Điều này có thể là một yếu tố cản trở đối với các dự án có ngân sách hạn chế.

Khó gia công

Thép không gỉ có độ cứng và độ bền cao, khiến cho việc cắt, uốn, và hàn trở nên khó khăn hơn so với các loại thép thông thường. Quá trình gia công có thể cần đến các công cụ chuyên dụng và kỹ thuật viên có kinh nghiệm, làm tăng thêm chi phí và thời gian sản xuất.

thep khong gi

Thép không gỉ khó gia công

Trọng lượng nặng

Mặc dù thép không gỉ có nhiều ưu điểm về độ bền và tính năng chống ăn mòn, nhưng nó cũng có trọng lượng nặng hơn so với một số vật liệu khác như nhôm hay composite. Điều này có thể làm tăng trọng lượng tổng thể của sản phẩm hoặc công trình, ảnh hưởng đến việc vận chuyển và lắp đặt.

XEM THÊM >>> thép không gỉ cuộn cán nóng

Các loại thép không gỉ

Thép không gỉ có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng biệt

Thép không gỉ 201

Thép không gỉ 201 là một loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic, chứa thành phần mangan cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.

Đặc điểm

  • Thành phần: Thép 201 chứa khoảng 16-18% crôm, 3,5-5,5% niken, và 5,5-7,5% mangan.
  • Tính năng: Có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tương đối tốt, mặc dù thấp hơn so với thép không gỉ 304. Thép 201 có độ cứng cao, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực.

Ứng dụng

  • Thép 201 thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng, đồ dùng nhà bếp, và các ứng dụng trang trí nội thất do giá thành thấp hơn so với thép không gỉ 304.

thep khong gi

Thép không gỉ 201

Thép không gỉ 304/304L

Thép không gỉ 304 và 304L là hai loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic, được sử dụng rộng rãi nhất trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Đặc điểm

  • Thành phần: Thép 304 chứa khoảng 18-20% crôm và 8-10,5% niken. Thép 304L có hàm lượng carbon thấp hơn (dưới 0,03%) so với thép 304.
  • Tính năng: Cả hai loại đều có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa xuất sắc, dễ gia công và hàn. Thép 304L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường có hàm lượng carbon cao.

Ứng dụng

  • Thép 304/304L được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thiết bị y tế, đồ gia dụng, và xây dựng. Thép 304L đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cần hàn, do hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên vùng hàn.

Thép không gỉ 316

Thép không gỉ 316 là một loại thép austenitic cao cấp, chứa molybdenum, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Đặc điểm

  • Thành phần: Thép 316 chứa khoảng 16-18% crôm, 10-14% niken, và 2-3% molybdenum.
  • Tính năng: Khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa rất cao, đặc biệt là trong môi trường có chứa axit sulfuric, clorua, và các hóa chất công nghiệp khác. Thép 316 cũng có độ bền và độ dẻo cao.

Ứng dụng

  • Thép 316 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao như thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất, hàng hải, và các môi trường khắc nghiệt khác.

Thép không gỉ 430

Thép không gỉ 430 thuộc dòng ferritic, có thành phần crôm cao nhưng không chứa niken, giúp giảm giá thành sản xuất.

Đặc điểm

  • Thành phần: Thép 430 chứa khoảng 16-18% crôm.
  • Tính năng: Khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt trong môi trường khô ráo, không bằng các loại thép austenitic. Thép 430 có từ tính và độ bền cao, nhưng không dễ hàn và gia công như thép 304 hoặc 316.

Ứng dụng

  • Thép 430 thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng như bếp ga, lò nướng, và các bề mặt trang trí nội thất. Do giá thành thấp hơn, nó cũng là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.

Giá thép không gỉ

Loại thép Độ giày Bề mặt Đơn giá (vnđ/kg)
304/304L 0.4 ly – 10 ly BA 61.800
0.4 ly – 0.6 ly 2B 58.900
0.5 ly – 2 ly HL 66.500
3 ly – 6 ly No.1 56.100
6 ly – 12 ly 52.300
13 ly – 75 ly 47.500
316 0.4 ly – 1.0 ly 76.000
316L 0.4 ly – 1.0 ly 109.300
310/310s 0.4 ly – 1.0 ly 64.600
210 0.4 ly – 1.0 ly 49.400
430 0.4 ly – 1.0 ly 49.400

Xin lưu ý: Báo giá thép tấm không gỉ có thể thay đổi và phụ thuộc vào các yếu tố như thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp với Stavian Industrial Metal để nhận được báo giá thép tấm không gỉ mới nhất và chính xác nhất.

Một số câu hỏi thường gặp

Thép không gỉ có phải là Inox?

Thép không gỉ chính là Inox. Trong ngành luyện kim, “thép không gỉ” hay còn gọi là “inox” (từ tiếng Pháp “inoxydable”). Tên gọi “inox” được sử dụng để phân biệt rõ ràng giữa thép thông thường và thép không gỉ

Thép không gỉ có bị đen không?

Thép không gỉ (inox) có thể bị đen trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, mức độ đen và khả năng phục hồi sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân và loại thép không gỉ cụ thể.

Nguyên nhân khiến thép không gỉ bị đen:

  • Môi trường: Tiếp xúc với môi trường có hàm lượng cao các chất như clorua (muối), axit, kiềm mạnh có thể làm hỏng lớp màng oxit bảo vệ bề mặt thép không gỉ, dẫn đến hiện tượng đen.
  • Tiếp xúc với nhiệt độ cao: Khi thép không gỉ tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, bề mặt của nó có thể bị oxy hóa và hình thành các vết đen.
  • Bảo dưỡng không đúng cách: Nếu không được vệ sinh và bảo dưỡng đúng cách, thép không gỉ có thể bị tích tụ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các chất gây ăn mòn khác, dẫn đến hiện tượng xỉn màu hoặc đen.
  • Phản ứng hóa học: Một số loại thép không gỉ có thể phản ứng với các hợp chất hóa học trong môi trường, tạo ra lớp oxit hoặc sunfit trên bề mặt, gây ra màu đen hoặc xỉn.

Thép không gỉ có hút nam châm không

Thực tế cho thấy, một số loại thép không gỉ có từ tính và bị nam châm hút, trong khi một số khác thì không

Nhóm thép khổng gỉ với pha Từ tính (hút nam châm)
Austenite (Ví dụ: Inox 304, 316) Không
Ferit (Ví dụ: inox 409, inox 430 và 439)
Duplex (Ví dụ: Duplex như mác inox 2205)
Martensitic ( Ví dụ: inox 410, 420, 440)

Đơn vị phân phối thép không gỉ uy tín tại Việt Nam

Stavian Industrial Metal tự hào là một trong những nhà phân phối, cung cấp thép không gỉ uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực, Stavian Industrial Metal đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Sản phẩm đa dạng: Cung cấp đầy đủ các chủng loại thép không gỉ từ phổ thông đến cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • Chất lượng đảm bảo: Cam kết cung cấp sản phẩm thép không gỉ chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý, phù hợp với thị trường, giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
  • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi rộng khắp, đảm bảo giao hàng đúng hẹn, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline hoặc để lại thông tin liên hệ để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi nhất.

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ