Tôn Mạ Nhôm Kẽm – Ưu Nhược Điểm, Bảng Giá Có Chiết Khấu

Tôn mạ nhôm kẽm là vật liệu quan trọng đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Từ việc bảo vệ chống ăn mòn cho các cấu trúc đến sự linh hoạt trong thiết kế, tôn mạ nhôm kẽm đang tỏa sáng như một ngôi sao vô cùng quan trọng trên bức tranh của ngành công nghiệp hiện đại. Hãy cùng Stavian Industrial Metal khám phá về tôn mạ hợp kim nhôm kẽm và ứng dụng thực tế của loại vật liệu này trong bài viết dưới đây.

ton ma nhom kem

Tôn mạ nhôm kẽm là vật liệu quan trọng đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp

Tôn mạ nhôm kẽm là gì

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm là loại vật liệu thép cuộn được phủ hai lớp bề mặt bằng hợp kim, gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm, và 1.5% silic, qua quá trình mạ nhúng nóng liên tục điều khiển bằng nhiệt độ lò NOF để đảm bảo các tính chất cơ học phù hợp cho các ứng dụng khác nhau. 

Tôn mạ hợp kim nhôm – kẽm SSSC được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ trên dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng liên tục (theo công nghệ lò NOF hiện đại của Tenova – Italia), có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường tự nhiên. Bề mặt của sản phẩm tôn lạnh SSSC được làm nhẵn bóng, phù hợp với các ứng dụng sản xuất các sản phẩm gia công tấm lợp, thủ công mỹ nghệ, và nhiều ứng dụng khác. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp như tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3321 và tiêu chuẩn Mỹ ASTM A792/A792M.

ton ma nhom kem

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường tự nhiên

Ứng dụng của tôn mạ hợp kim nhôm kẽm trong thực tế

Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm là một vật liệu đa dạng và linh hoạt, có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số các ứng dụng của loại vật liệu này trong xây dựng và công nghiệp:

  • Làm sàn deck: Tôn mạ nhôm kẽm được sử dụng rộng rãi trong việc làm sàn deck, đặc biệt là ở các khu vực có điều kiện môi trường khắc nghiệt như gần biển hoặc trong các khu vực với độ ẩm cao. Sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời.
  • Ống HVAC: Trong ngành công nghiệp HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning), tôn mạ nhôm kẽm thường được sử dụng cho ống dẫn khí và hệ thống ống thoát khí. Vật liệu này không chỉ có khả năng chống ăn mòn tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt đới và địa hình khắc nghiệt.
  • Xà gồ kết cấu thép: Trong ngành xây dựng, tôn mạ nhôm kẽm thường được sử dụng làm vật liệu kết cấu cho các xà gồ, cột và khung kết cấu thép. Độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt của nó làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong việc xây dựng các công trình như nhà kho, nhà xưởng hoặc các tòa nhà cao tầng.
  • Sản phẩm điện gia dụng: Tôn mạ nhôm kẽm cũng được sử dụng trong sản xuất các chi tiết và linh kiện cho các sản phẩm điện gia dụng như máy giặt, tủ lạnh và máy lạnh. Độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường có độ ẩm và ẩm ướt.
  • Sản phẩm trang trí nội thất: Với bề mặt nhẵn bóng và tính linh hoạt trong thiết kế, tôn mạ nhôm kẽm cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm trang trí nội thất như cửa, lan can, và ốp tường. Sự đa dạng trong màu sắc và hoa văn cùng với khả năng chống ăn mòn làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong việc trang trí không gian sống và làm việc.
  • Các sản phẩm xây dựng khác: Ngoài các ứng dụng đã đề cập, tôn mạ nhôm kẽm còn được sử dụng trong nhiều sản phẩm xây dựng khác như mái che, ống dẫn nước, và hệ thống thoát nước. Độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho các công trình xây dựng.

Mô tả cấu trúc của tôn mạ nhôm kẽm

ton ma nhom kem

Cấu trúc của tôn mạ hợp kim nhôm kẽm

Tiêu chuẩn

JIS 3302 SGCC, SGC400, SGC340, SGC570, SGC 440
AS 1397 G300, G550, G250, G450, G350
EN 10346 DX51, S550GD, S320GD, S289GD, S350GD, S220GD, S250GD
ASTM A653 / A653M SS80, SS37, SS60, CSB, SS50, SS33, SS70, CSA

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Độ dày tôn nền 0.20 mm – 2.00 mm
Khổ rộng 860 mm – 1250 mm
Khối lượng lớp mạ 50 – 200g / mét vuông (2 mặt)
Xử lý bề mặt Skin pass / Non skin pass
Xử lý bảo vệ lớp mạ Cr 3+; Cr 6+; Antifinger không màu / có màu

Tiêu chuẩn mác thép chi tiết

ton ma nhom kem

ton ma nhom kem

Tiêu chuẩn mác thép chi tiết của tôn mạ hợp kim nhôm kẽm

Bảng giá tôn mạ hợp kim nhôm kẽm 

  • Tôn mạ nhôm kẽm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321
  • Tiêu chuẩn mạ AZ70
  • H1 là tôn cứng (min G550)
  • S1 là tôn mềm (min G330)
  • S2 là tôn mềm (min G400)
Quy cách

(mm x mm – C1)

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá chưa VAT

(VNĐ/m)

Đơn giá đã VAT

(VNĐ/m)

0.21 x 1200 – S1/S2/H1 1.78 47,103 51,813
0.24 x 1200 – S1/S2/H1 2.09 54,697 60,167
0.27 x 1200 – S1/S2/H1 2.37 54,499 65,448
0.29 x 1200 – S1/S2/H1 2.50 – 2.62 59,725 65,697
0.34 x 1200 – S1/S2/H1 2.97 – 3.09 69,070 75,977
0.39 x 1200 – S1/S2/H1 3.42 – 3.61 73,353 82,888
0.44 x 1200 – S1/S2/H1 3.88 – 4.08 83,805 92,185
0.49 x 1200 – S1/S2/H1 4.35 – 4.55 91,116 102,428
0.54 x 1200 – S1/S2/H1 4.82 – 5.02 102,556 112,812

Lưu ý: Bảng giá tôn mạ nhôm kẽm có thể thay đổi tùy vào thời điểm mà bạn tham khảo. Phụ thuộc vào biến động từ thị trường của sản phẩm tôn mạ nhôm kẽm. 

Lời kết

Trong bài viết trên, Stavian Industrial Metal đã giới thiệu đến bạn những thông tin cần thiết về tôn mạ nhôm kẽm cũng như mức giá của loại vật liệu này trên thị trường. Hy vọng rằng với những thông tin bổ ích này, bạn có thể hiểu rõ hơn và đưa ra lựa chọn cho công trình xây dựng của mình.

TÌM HIỂU THÊM

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ