Tôn mạ màu là gì? Thông tin Báo giá, tiêu chuẩn, ứng dụng

Tôn mạ màu là vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ưu điểm vượt trội như chống oxi hóa, cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Bài viết sau đây, công ty Stavian Industrial Metal sẽ cung cấp thông tin về giá tôn mạ màu, ứng dụng trong xây dựng, quy trình sản xuất chi tiết và lợi ích của việc sử dụng tôn mạ màu.

Tôn mạ màu là gì

Tôn mạ màu, hay còn được gọi là tôn lạnh mạ màu, là loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ thép mạ kẽm, được phủ một lớp hợp kim nhôm – kẽm – magie và được mạ màu để bảo vệ bề mặt. Quá trình mạ màu này sẽ giúp tôn trở nên chống oxi hóa, chống gỉ sét và tăng tính thẩm mỹ.

Công dụng của tôn mạ màu

Tôn mạ màu có sự đa dạng trong ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và các công trình công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của tôn mạ màu:

  • Hệ thống mái tôn: Tôn mạ màu là vật liệu chủ đạo được sử dụng cho mái nhà, nhà xưởng, nhà kho và các công trình dân dụng. Tính linh hoạt trong thiết kế và lựa chọn màu sắc đa dạng giúp tôn mạ màu trở thành lựa chọn hàng đầu cho hệ thống mái tôn.
  • Vách ngăn và tường chắn: Tôn mạ màu cũng được sử dụng làm vật liệu cho vách ngăn và tường chắn trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Tính năng cách nhiệt và cách âm của tôn mạ màu giúp tạo điều kiện làm việc tốt hơn trong các nhà xưởng, kho hàng hoặc khu vực chứa hàng.
  • Biển quảng cáo: Tôn mạ màu thường được sử dụng làm chất liệu chính cho các biển quảng cáo lớn ngoài trời. Khả năng chống oxi hóa và bền bỉ giúp tôn mạ màu giữ được độ sáng và màu sắc ổn định qua thời gian, tạo nên các biển quảng cáo chuyên nghiệp và nổi bật.
  • Các công trình công nghiệp và xây dựng khác: Tôn mạ màu được ứng dụng trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xí nghiệp, cảng biển, sân bay, khu chế xuất, và các công trình xây dựng như nhà thép tiền chế, nhà xưởng, trạm xăng dầu, trạm thu phí, và hệ thống ống dẫn nước.

ton ma mau

Tôn mạ màu có những lợi ích gì

Lợi ích 
Chống oxi hóa và chống gỉ sét: Với lớp hợp kim nhôm-kẽm-magie và mạ màu bảo vệ bề mặt, tôn mạ màu có khả năng chống oxi hóa và chống gỉ sét, giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường nước, không khí và các yếu tố gây ăn mòn.
Độ bền cao và tuổi thọ dài: Tôn mạ màu có độ bền cao và tuổi thọ dài, kéo dài thời gian sử dụng của các công trình và giảm tần suất bảo trì và thay thế.
Cách nhiệt và cách âm: Tôn mạ màu có khả năng cách nhiệt, giúp giữ cho bên trong công trình mát mẻ hơn trong những ngày nắng nóng và ấm áp hơn vào mùa đông. Đồng thời, tôn mạ màu cũng có tính cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài và giữ cho môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng: Tôn mạ màu có trọng lượng nhẹ và có thể cắt, uốn cong dễ dàng theo yêu cầu của công trình. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt. Bên cạnh đó, việc bảo dưỡng tôn mạ màu cũng rất đơn giản và tiết kiệm.
Tính thẩm mỹ cao: Tôn mạ màu có đa dạng màu sắc và bề mặt trơn láng, tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

Với sự kết hợp giữa tính chất chống ăn mòn, cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ tạo, tôn mạ màu tạo nên sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại và bền vững.

ton ma mau

Giá tôn mạ màu

Lưu ý:  rằng giá cả có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, khu vực mua hàng và chính sách của từng đại lý. Để có thông tin chính xác và ưu đãi nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đại lý phân phối chính thức.

Stavian Industrial Metal cam kết cung cấp các sản phẩm tôn mạ màu chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Quý khách hàng quan tâm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn phù hợp với nhu cầu cụ thể.

Giá tôn mạ màu trên thị trường Việt Nam hiện nay dao động tùy thuộc vào thương hiệu, độ dày và loại sóng của tôn. Dưới đây là một số thông tin tham khảo:

Bảng giá tôn mạ màu Pomina:

Độ dày (dem) Trọng lượng (kg/m) Giá (VNĐ/m)
3 dem 2,5 67.000
3,5 dem 3,0 71.000
4 dem 3,5 86.000
4,5 dem 3,9 96.500
5 dem 4,4 105.500

Tôn màu Việt Nhật:

  • Độ dày 3 dem (0,3 mm): 46.000 – 50.000 VNĐ/mét
  • Độ dày 3,5 dem (0,35 mm): 59.000 VNĐ/mét
  • Độ dày 4 dem (0,4 mm): 63.000 – 67.000 VNĐ/mét
  • Độ dày 4,5 dem (0,45 mm): 71.000 – 77.000 VNĐ/mét
  • Độ dày 5 dem (0,5 mm): 84.000 VNĐ/mét

Tôn màu Đông Á:

  • Độ dày 3,5 dem (0,35 mm): 88.000 VNĐ/mét
  • Độ dày 4 dem (0,4 mm): 95.000 VNĐ/mét
  • Độ dày 4,5 dem (0,45 mm): 106.000 VNĐ/mét
  • Độ dày 5 dem (0,5 mm): 121.000 VNĐ/mét

Tôn màu Hoa Sen:

  • Độ dày 0,30 mm: 85.000 VNĐ/mét
  • Độ dày 0,35 mm: 90.000 VNĐ/mét
  • Độ dày 0,40 mm: 102.000 VNĐ/mét
  • Độ dày 0,45 mm: 112.000 VNĐ/mét

Quy trình sản xuất tôn mạ màu

Quy trình sản xuất tôn mạ màu là một quá trình phức tạp và chặt chẽ, gồm nhiều bước từ chuẩn bị nguyên liệu đến thành phẩm. Dưới đây là những bước chính trong quy trình sản xuất tôn mạ màu:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Quá trình bắt đầu bằng việc chuẩn bị nguyên liệu chính – các tấm thép mạ kẽm. Thép mạ kẽm là loại thép có lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt, giúp ngăn chặn quá trình gỉ sét.
  2. Tạo hình tôn: Nguyên liệu thép mạ kẽm sau đó được tạo hình thành các tấm tôn mạ màu thông qua quá trình cắt, uốn cong, và cuộn tạo hình. Các tấm tôn có thể được sản xuất với các kích thước và hình dạng đa dạng theo yêu cầu của khách hàng.
  3. Mạ kẽm: Sau khi tạo hình, các tấm tôn sẽ được đưa vào quá trình mạ kẽm. Quá trình này bao gồm việc đưa các tấm tôn qua một bể chứa kẽm nóng chảy để phủ lớp mạ kẽm lên bề mặt thép. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường và tăng tính bền vững của tôn mạ màu.
  4. Mạ màu bảo vệ bề mặt: Sau khi đã mạ kẽm, các tấm tôn tiếp tục qua quá trình mạ màu bảo vệ bề mặt. Mạ màu bảo vệ bề mặt sẽ bao gồm lớp hợp kim nhôm-kẽm-magie, giúp bảo vệ lớp mạ kẽm và tăng cường khả năng chống oxi hóa, chống tia UV, chống ăn mòn và đồng thời mang đến màu sắc thẩm mỹ cho tôn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Trước khi đóng gói và xuất xưởng, các tấm tôn mạ màu sẽ được kiểm tra chất lượng cẩn thận. Việc này đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kỹ thuật trước khi được gửi đến người dùng cuối.

ton ma mau

Công nghệ và thiết bị sử dụng

Quy trình sản xuất tôn mạ màu sử dụng công nghệ tiên tiến và thiết bị chuyên dụng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản xuất cao. Một số công nghệ và thiết bị phổ biến bao gồm:

  1. Máy cuốn tạo hình: Dùng để tạo hình tôn theo các kích thước và hình dạng khác nhau.
  2. Lò mạ kẽm: Máy mạ kẽm sử dụng nhiệt độ cao để phủ lớp mạ kẽm lên bề mặt thép.
  3. Máy mạ màu: Công nghệ sơn tĩnh điện được sử dụng để phủ lớp màu bảo vệ bề mặt lên tôn.
  4. Hệ thống kiểm tra chất lượng: Các thiết bị kiểm tra tự động giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kỹ thuật.

Quy trình sản xuất tôn mạ màu được thực hiện theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và kiểm soát chất lượng chặt chẽ là điểm mạnh giúp tôn mạ màu trở thành vật liệu xây dựng đáng tin cậy và phổ biến trên thị trường hiện nay.

Tiêu chuẩn và quy cách tôn mạ màu

Tiêu chuẩn tôn mạ màu

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng là yếu tố quan trọng trong quy trình sản xuất tôn mạ màu để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chất lượng quan trọng trong sản xuất và sử dụng tôn mạ màu:

  1. Tiêu chuẩn về thành phần hóa học: Các thành phần hóa học của lớp mạ màu và lớp mạ kẽm cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn định rõ để đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của sản phẩm.
  2. Tiêu chuẩn về độ dày lớp mạ: Độ dày lớp mạ kẽm và lớp mạ màu trên bề mặt tôn cần phải đáp ứng tiêu chuẩn xác định để đảm bảo khả năng chống oxi hóa, chống tia UV và độ bền của tôn mạ màu.
  3. Tiêu chuẩn về độ bền và độ dãn giãn: Sản phẩm tôn mạ màu cần phải có độ bền và độ dãn giãn cao để chịu được các tác động ngoại lực, đảm bảo tính thẩm mỹ và kết cấu ổn định của tôn.
  4. Tiêu chuẩn về màu sắc và ánh sáng: Màu sắc của tôn mạ màu cần đảm bảo độ chính xác và đồng đều, không có các điểm lỗi và thay đổi màu không đáng kể khi tiếp xúc với ánh sáng.

ton ma mau

Quy cách tôn mạ màu

Quy cách kích thước và độ dày tôn mạ màu phụ thuộc vào loại tôn và yêu cầu của từng dự án xây dựng. Dưới đây là các thông số quan trọng cần xem xét trong quy cách tôn mạ màu:

  1. Kích thước tấm tôn: Quy cách kích thước tấm tôn mạ màu thường được xác định dựa trên chiều rộng và chiều dài của tấm. Các kích thước thông dụng bao gồm 800mm, 900mm, 1000mm, 1200mm chiều rộng và từ 1800mm đến 6000mm chiều dài.
  2. Độ dày tôn: Độ dày của tôn mạ màu thường được đo bằng milimet (mm). Các độ dày thông dụng cho tôn mạ màu là từ 0.15mm đến 1.0mm. Các dự án xây dựng có yêu cầu kỹ thuật riêng thường yêu cầu độ dày cụ thể.
  3. Cấu trúc sóng tôn: Tôn mạ màu có nhiều loại cấu trúc sóng như sóng trapezoid, sóng chữ V, sóng chữ U và sóng cánh cung. Sự lựa chọn cấu trúc sóng phụ thuộc vào yêu cầu chịu lực và tính thẩm mỹ của dự án.
  4. Chiều dài tấm tôn: Chiều dài của tấm tôn mạ màu thường có thể cắt thành nhiều đoạn nhỏ hoặc cung cấp cuộn tôn dài từ 50m đến 150m. Chiều dài tấm tôn phụ thuộc vào nhu cầu và tiện ích của từng công trình.

Các quy cách kích thước và độ dày tôn mạ màu cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo tính bền vững và an toàn trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn đúng quy cách tôn mạ màu sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất của công trình xây dựng.

ton ma mau

Trọng lượng tôn mạ màu

Cách tính trọng lượng tôn mạ màu theo diện tích (m2)

Nếu bạn muốn biết 1m2 tôn mạ màu bằng bao nhiêu kg? Trọng lượng tôn mạ màu có thể tính dựa trên diện tích của tấm tôn và độ dày của nó. Công thức chung để tính trọng lượng tôn mạ màu theo diện tích như sau:

Trọng lượng (kg) = Diện tích (m2) × Độ dày (mm) × Khối lượng riêng của tôn mạ màu (kg/m2/mm)

Khối lượng riêng của tôn mạ màu (kg/m2/mm) thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc có thể tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật của tôn mạ màu.

Ví dụ: Giả sử chúng ta có một tấm tôn mạ màu có diện tích 1m2 và độ dày 0.5mm. Nếu khối lượng riêng của tôn mạ màu là 7.85 kg/m2/mm, thì trọng lượng của tấm tôn này sẽ là:

Trọng lượng = 1m2 × 0.5mm × 7.85 kg/m2/mm = 3.925 kg

1 kg tôn mạ màu bằng bao nhiêu m2 – Cách tính trọng lượng tôn mạ màu theo khối lượng (kg)

Đôi khi, người dùng cần tính toán số lượng tấm tôn dựa trên trọng lượng cụ thể (kg) mà họ muốn sử dụng. Để tính trọng lượng tôn mạ màu dựa trên khối lượng, ta dùng công thức sau:

Số lượng tấm = Trọng lượng (kg) ÷ Độ dày (mm) ÷ Diện tích (m2)

Ví dụ: Nếu người dùng muốn mua 100kg tôn mạ màu có độ dày 0.4mm, và khối lượng riêng của tôn mạ màu là 7.85 kg/m2/mm, thì số lượng tấm tôn cần mua sẽ là:

Số lượng tấm = 100kg ÷ 0.4mm ÷ 7.85 kg/m2/mm ≈ 32 tấm

Lưu ý rằng trong quá trình tính toán, cần lấy phần nguyên của kết quả để làm tròn số tấm tôn mạ màu cần mua.

Việc tính toán trọng lượng tôn mạ màu dựa trên diện tích hoặc khối lượng sẽ giúp người dùng lên kế hoạch chính xác và tiết kiệm chi phí trong việc sử dụng và mua sắm tôn mạ màu cho các công trình xây dựng.

ton ma mau

Tôn mạ màu là một lựa chọn xuất sắc cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhiều yêu cầu về bền vững và tính ứng dụng cao. Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu về giá cả, ứng dụng đa dạng, quy trình sản xuất hiện đại và các lợi ích vượt trội của tôn mạ màu. Để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong việc sử dụng tôn mạ màu, người dùng cần tìm hiểu kỹ về các tiêu chuẩn chất lượng, quy cách và chọn nhà cung cấp đáng tin cậy.

TÌM HIỂU THÊM

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ