Tôn mạ màu là vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ưu điểm vượt trội như chống oxi hóa, cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Bài viết sau đây, công ty Stavian Industrial Metal sẽ cung cấp thông tin về giá tôn mạ màu, ứng dụng trong xây dựng, quy trình sản xuất chi tiết và lợi ích của việc sử dụng tôn mạ màu.
Tôn mạ màu, hay còn được gọi là tôn lạnh mạ màu, là loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ thép mạ kẽm, được phủ một lớp hợp kim nhôm – kẽm – magie và được mạ màu để bảo vệ bề mặt. Quá trình mạ màu này sẽ giúp tôn trở nên chống oxi hóa, chống gỉ sét và tăng tính thẩm mỹ.
Tôn mạ màu có sự đa dạng trong ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và các công trình công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của tôn mạ màu:
Lợi ích |
Chống oxi hóa và chống gỉ sét: Với lớp hợp kim nhôm-kẽm-magie và mạ màu bảo vệ bề mặt, tôn mạ màu có khả năng chống oxi hóa và chống gỉ sét, giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường nước, không khí và các yếu tố gây ăn mòn. |
Độ bền cao và tuổi thọ dài: Tôn mạ màu có độ bền cao và tuổi thọ dài, kéo dài thời gian sử dụng của các công trình và giảm tần suất bảo trì và thay thế. |
Cách nhiệt và cách âm: Tôn mạ màu có khả năng cách nhiệt, giúp giữ cho bên trong công trình mát mẻ hơn trong những ngày nắng nóng và ấm áp hơn vào mùa đông. Đồng thời, tôn mạ màu cũng có tính cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài và giữ cho môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn. |
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng: Tôn mạ màu có trọng lượng nhẹ và có thể cắt, uốn cong dễ dàng theo yêu cầu của công trình. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt. Bên cạnh đó, việc bảo dưỡng tôn mạ màu cũng rất đơn giản và tiết kiệm. |
Tính thẩm mỹ cao: Tôn mạ màu có đa dạng màu sắc và bề mặt trơn láng, tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. |
Với sự kết hợp giữa tính chất chống ăn mòn, cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ tạo, tôn mạ màu tạo nên sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại và bền vững.
***Xin lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Stavian Industrial Metal.
Giá tôn mạ màu có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như khu vực địa lý, nhà cung cấp, loại tôn, độ dày và kích thước tôn. Dưới đây là những yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến giá tôn mạ màu:
Để có thông tin bảng giá chi tiết, bạn đọc có thể liên hệ trực tiếp tới Công ty Stavian Industrial Metal.
Quy trình sản xuất tôn mạ màu là một quá trình phức tạp và chặt chẽ, gồm nhiều bước từ chuẩn bị nguyên liệu đến thành phẩm. Dưới đây là những bước chính trong quy trình sản xuất tôn mạ màu:
Quy trình sản xuất tôn mạ màu sử dụng công nghệ tiên tiến và thiết bị chuyên dụng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản xuất cao. Một số công nghệ và thiết bị phổ biến bao gồm:
Quy trình sản xuất tôn mạ màu được thực hiện theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và kiểm soát chất lượng chặt chẽ là điểm mạnh giúp tôn mạ màu trở thành vật liệu xây dựng đáng tin cậy và phổ biến trên thị trường hiện nay.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng là yếu tố quan trọng trong quy trình sản xuất tôn mạ màu để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chất lượng quan trọng trong sản xuất và sử dụng tôn mạ màu:
Quy cách kích thước và độ dày tôn mạ màu phụ thuộc vào loại tôn và yêu cầu của từng dự án xây dựng. Dưới đây là các thông số quan trọng cần xem xét trong quy cách tôn mạ màu:
Các quy cách kích thước và độ dày tôn mạ màu cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo tính bền vững và an toàn trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn đúng quy cách tôn mạ màu sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất của công trình xây dựng.
Nếu bạn muốn biết 1m2 tôn mạ màu bằng bao nhiêu kg? Trọng lượng tôn mạ màu có thể tính dựa trên diện tích của tấm tôn và độ dày của nó. Công thức chung để tính trọng lượng tôn mạ màu theo diện tích như sau:
Trọng lượng (kg) = Diện tích (m2) × Độ dày (mm) × Khối lượng riêng của tôn mạ màu (kg/m2/mm)
Khối lượng riêng của tôn mạ màu (kg/m2/mm) thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc có thể tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật của tôn mạ màu.
Ví dụ: Giả sử chúng ta có một tấm tôn mạ màu có diện tích 1m2 và độ dày 0.5mm. Nếu khối lượng riêng của tôn mạ màu là 7.85 kg/m2/mm, thì trọng lượng của tấm tôn này sẽ là:
Trọng lượng = 1m2 × 0.5mm × 7.85 kg/m2/mm = 3.925 kg
Đôi khi, người dùng cần tính toán số lượng tấm tôn dựa trên trọng lượng cụ thể (kg) mà họ muốn sử dụng. Để tính trọng lượng tôn mạ màu dựa trên khối lượng, ta dùng công thức sau:
Số lượng tấm = Trọng lượng (kg) ÷ Độ dày (mm) ÷ Diện tích (m2)
Ví dụ: Nếu người dùng muốn mua 100kg tôn mạ màu có độ dày 0.4mm, và khối lượng riêng của tôn mạ màu là 7.85 kg/m2/mm, thì số lượng tấm tôn cần mua sẽ là:
Số lượng tấm = 100kg ÷ 0.4mm ÷ 7.85 kg/m2/mm ≈ 32 tấm
Lưu ý rằng trong quá trình tính toán, cần lấy phần nguyên của kết quả để làm tròn số tấm tôn mạ màu cần mua.
Việc tính toán trọng lượng tôn mạ màu dựa trên diện tích hoặc khối lượng sẽ giúp người dùng lên kế hoạch chính xác và tiết kiệm chi phí trong việc sử dụng và mua sắm tôn mạ màu cho các công trình xây dựng.
Tôn mạ màu là một lựa chọn xuất sắc cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhiều yêu cầu về bền vững và tính ứng dụng cao. Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu về giá cả, ứng dụng đa dạng, quy trình sản xuất hiện đại và các lợi ích vượt trội của tôn mạ màu. Để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong việc sử dụng tôn mạ màu, người dùng cần tìm hiểu kỹ về các tiêu chuẩn chất lượng, quy cách và chọn nhà cung cấp đáng tin cậy.
TÌM HIỂU THÊM
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com