Tôn lạnh 3 lớp đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Với cấu trúc gồm ba lớp, sản phẩm này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà vào mùa hè mà còn bảo vệ mái khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Bài viết dưới đây của Stavian Industrial Metal sẽ giới thiệu chi tiết về tôn lạnh 3 lớp, các lợi ích nổi bật và lý do vì sao đây là sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn.
Tôn lạnh 3 lớp không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà vào mùa hè mà còn bảo vệ mái khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt
XEM THÊM >>> tôn lạnh cách nhiệt
Tôn lạnh hiện đang là vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng, đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và công nghiệp với mục đích chống nóng. Tôn lạnh, hay còn gọi là tôn mạ nhôm kẽm, là thép cán mỏng được phủ lớp hợp kim với thành phần thường gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon. Riêng tôn lạnh 3 lớp là loại tôn lợp chuyên dụng, có cấu tạo ba lớp giúp giảm nhiệt và tiếng ồn tối đa, với khả năng chặn đến 99% nhiệt từ ánh nắng mặt trời và giảm tới 80% tiếng ồn khi có mưa lớn.
Tôn lạnh 3 lớp được cấu tạo từ ba phần chính: lớp tôn lạnh, lớp PU, và màng PVC, với mỗi lớp đảm nhiệm chức năng riêng, góp phần tăng hiệu quả chống nóng và cách âm so với tôn truyền thống.
Tôn lạnh 3 lớp còn có nhiều mẫu mã và màu sắc đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ các loại tôn 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, đến 9 sóng, 11 sóng và 13 sóng.
Cấu tạo cả tôn lạnh 3 lớp
Tôn lạnh 3 lớp sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và chống nóng. Nhờ vào các vật liệu có đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, trần tôn giúp không gian sống trở nên mát mẻ, trong lành và giảm đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, trần tôn lạnh 3 lớp còn giúp giảm tới 50% chi phí điện cho việc làm mát vào mùa hè và sưởi ấm vào mùa đông, đồng thời kiểm soát tốt nguy cơ cháy nổ.
Bên cạnh đó, trần tôn lạnh 3 lớp có độ bền cao và khả năng chống ẩm tốt. Được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, loại trần này có tuổi thọ hơn 30 năm, không bị ảnh hưởng bởi màu sắc, kết cấu và khả năng chịu lực, giúp chống ẩm, chống nước, và không cong vênh trong điều kiện khí hậu tại Việt Nam.
Tôn lạnh 3 lớp cũng có trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Nhờ kết cấu tấm mỏng và chắc chắn, trần tôn giúp giảm tải trọng cho vách, sàn và móng, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm khung sườn, thời gian, và chi phí nhân công. Quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, gọn gàng, và tiện lợi, dễ dàng tháo lắp khi cần di dời hoặc nâng cấp công trình mà không ảnh hưởng đến các khu vực xung quanh.
Cuối cùng, tính thẩm mỹ của tôn lạnh 3 lớp cũng là một ưu điểm đáng kể. Với kiểu dáng và màu sắc đa dạng, tôn lạnh 3 lớp giúp dễ dàng lựa chọn theo phong cách nội thất mong muốn, tạo cảm giác mát mẻ, yên tĩnh và sang trọng cho ngôi nhà.
XEM THÊM >>> kích thước tôn lạnh
Bảng quy cách kỹ thuật của tôn lạnh 3 lớp bao gồm các thông số cụ thể như sau: lớp tôn bề mặt có độ dày 0.22mm, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao.
Sản phẩm có hai loại kích thước tiêu chuẩn về khổ: khổ rộng 330mm với khổ hiệu dụng là 310mm, và khổ rộng 390mm với khổ hiệu dụng là 360mm.
Chiều dày sản phẩm dao động từ 14mm đến 18mm, mang lại độ cách âm và cách nhiệt hiệu quả.
Chiều dài của trần tôn 3 lớp phổ biến từ 3m đến 6m, và có thể sản xuất theo kích thước tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Chỉ tiêu | Đơn vị | Thông số | Dung sai |
Khổ sản phẩm | mm | 390/330 | ±3 |
Khổ hiệu dụng | mm | 360/310 | ±2 |
Độ dày lớp tôn mặt trước | mm | ≥ 0.18 | |
Độ dày lớp PU | mm | 16 | ±2 |
Độ dày lớp tôn mặt sau | mm | ≥ 0.18 |
Mỗi loại tôn lạnh 3 lớp đều có kích thước tiêu chuẩn riêng, tùy thuộc vào độ dày và kích thước của lớp tôn lạnh bên ngoài. Dưới đây là các kích thước phổ biến nhất của tấm tôn lạnh 3 lớp hiện nay. Những kích thước này giúp người dùng có sự lựa chọn linh hoạt và phù hợp với các yêu cầu lắp đặt khác nhau trong các công trình xây dựng.
Tên sản phẩm | Chiều rộng khổ tôn | Khoảng cách giữa các bước sóng | Chiều cao sóng tôn |
Tôn lạnh 3 lớp 5 sóng vuông | 1000 mm | 250 mm | 33 mm |
Tôn lạnh 3 lớp 7 sóng vuông | 1000 mm | 166 mm | 25 mm |
Tôn lạnh 3 lớp 9 sóng vuông | 1000 mm | 125 mm | 21 mm |
Tôn lạnh 3 lớp nổi bật với độ bền cao, gấp 4 lần so với các loại tôn thông thường khác, nhờ lớp mạ kim loại giúp chống ăn mòn và oxy hóa, bền bỉ trước tác động của môi trường. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, cùng mức giá hợp lý và mẫu mã đa dạng, tôn lạnh 3 lớp đã trở nên phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng như:
Ứng dụng của tôn lạnh 3 lớp trong lợp mái công trình nhà kho
Nhờ những ưu điểm trên, tôn lạnh 3 lớp là giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho nhiều loại công trình xây dựng.
XEM THÊM >>> tôn lạnh hãng nào tốt
Trên thị trường hiện nay, tôn lạnh 3 lớp có rất nhiều loại đến từ nhiều thương hiệu khác nhau, tạo ra sự đa dạng cho người tiêu dùng nhưng cũng đồng thời mang đến không ít khó khăn trong việc lựa chọn. Ưu điểm là sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất giúp khách hàng có thể tìm được sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý. Tuy nhiên, giữa hàng loạt mẫu mã, việc chọn đúng sản phẩm phù hợp không phải là điều đơn giản.
Để đảm bảo chất lượng, nhà thầu dùng nên ưu tiên các thương hiệu uy tín, đã được phần đông khách hàng tin dùng trong thời gian dài. Tránh vì giá rẻ mà mua phải tôn kém chất lượng, bởi sản phẩm chất lượng thấp thường không bền, dễ bị ăn mòn, xuống cấp nhanh chóng sau vài năm sử dụng và dẫn đến chi phí sửa chữa, thay thế cao hơn về lâu dài.
Dưới đây là bảng tham khảo giá tôn lạnh 3 lớp đến từ những thương hiệu uy tín, được ưa chuộng hàng đầu tại Việt Nam.
Bảng giá tôn lạnh 3 lớp dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo của các thương hiệu ở thời điểm hiện tại. Để nhận được mức giá chi tiết và chính xác nhất của tôn lạnh 3 lớp, hãy liên hệ với Stavian Industrial Metal
Hotline: +84 24 7100 1868
Zalo: zalo.me/0975271499
Độ dày thực tế (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Tôn lạnh 5 sóng
(đ/m2) |
Tôn lạnh 9 sóng
(đ/m2) |
3.0 | 2.5 | 125.000 | 127.000 |
3.5 | 3 | 134.000 | 136.000 |
4.0 | 3.5 | 144.500 | 146.500 |
4.5 | 3.9 | 153.500 | 155.500 |
5.0 | 4.4 | 162.000 | 164.000 |
Độ dày thực tế (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Tôn lạnh 5 sóng
(đ/m2) |
Tôn lạnh 9 sóng
(đ/m2) |
3.0 | 2.5 | 129.000 | 131.000 |
3.5 | 3 | 134.000 | 136.000 |
4.0 | 3.5 | 149.000 | 151.000 |
4.5 | 3.9 | 158.000 | 160.00 |
5.0 | 4.4 | 168.000 | 178.000 |
Tôn lạnh 3 lớp là lựa chọn thông minh cho những ai đang tìm kiếm giải pháp lợp mái bền bỉ, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với nhiều ưu điểm vượt trội về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ, tôn lạnh 3 lớp ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tối ưu chi phí, người tiêu dùng nên lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín. Hy vọng bài viết trên từ Stavian Industrial Metal đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về tôn lạnh 3 lớp, giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm phù hợp cho công trình của mình.
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com