Stavian Industrial Metal cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ về kích thước thép hộp, giúp doanh nghiệp và nhà thầu dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho từng hạng mục công trình. Với đa dạng quy cách, độ dày và tiêu chuẩn chất lượng cao, thép hộp của chúng tôi đáp ứng tối ưu nhu cầu sử dụng trong xây dựng, cơ khí, nội thất và nhiều lĩnh vực khác. Bằng kinh nghiệm và uy tín trên thị trường, Stavian Industrial Metal cam kết mang đến giải pháp toàn diện, vừa đảm bảo tính bền vững, vừa tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
Trong ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí, kích thước thép hộp là yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng ứng dụng của sản phẩm. Thép hộp thường được sản xuất theo nhiều quy cách khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng từ công trình dân dụng đến hạ tầng quy mô lớn. Các loại thép hộp phổ biến bao gồm thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật và thép hộp tròn.
Mỗi loại đều có dải kích thước tiêu chuẩn, ví dụ như thép hộp vuông thường dao động từ 12×12 mm đến 200×200 mm, trong khi thép hộp chữ nhật có thể từ 25×50 mm đến 150×300 mm. Độ dày thành hộp thường nằm trong khoảng 0.7 mm đến 6 mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Việc lựa chọn đúng kích thước không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo khả năng chịu lực, độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.
Ngoài những quy cách thông dụng, các nhà sản xuất lớn như Stavian Industrial Metal cũng cung cấp giải pháp đặt hàng theo kích thước riêng biệt. Điều này đặc biệt hữu ích với các dự án yêu cầu độ chính xác cao, không thể thay thế bằng sản phẩm có sẵn trên thị trường.

| Kích thước (mm) | Ghi chú |
|---|---|
| 12 × 12 | loại nhỏ nhất thường gặp |
| 13 × 13 | |
| 14 × 14 | |
| 16 × 16 | |
| 20 × 20 | |
| 25 × 25 | |
| 30 × 30 | |
| 40 × 40 | |
| 50 × 50 | |
| 60 × 60 | |
| 75 × 75 | |
| 80 × 80 | |
| 90 × 90 | |
| 100 × 100 | |
| 125 × 125 | |
| 150 × 150 | |
| 175 × 175 | |
| 200 × 200 | |
| 250 × 250 | |
| 300 × 300 |
| Quy cách (mm) | Ghi chú / phạm vi thường dùng |
|---|---|
| 10 × 20 | nhỏ nhất thường dùng cho hộp mạ kẽm |
| 13 × 26 | |
| 20 × 40 | |
| 25 × 50 | |
| 30 × 60 | |
| 30 × 90 | |
| 35 × 70 | |
| 40 × 80 | |
| 45 × 90 | |
| 50 × 100 | |
| 60 × 120 | |
| 70 × 140 | |
| 80 × 120 | |
| 100 × 150 | |
| 100 × 200 | |
| 150 × 250 | |
| 200 × 300 |
Thép hộp vuông là dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi nhất, thường có kích thước cạnh đều nhau, tạo sự cân đối trong thiết kế và thi công. Loại này thích hợp cho cả ứng dụng chịu lực và trang trí, nhờ vào tính thẩm mỹ cao và khả năng chịu tải tốt.
Các kích thước phổ biến của thép hộp vuông gồm:
Độ dày thành hộp thường dao động từ 0.7 mm đến 6 mm. Tùy vào nhu cầu, khách hàng có thể chọn loại mỏng để tiết kiệm trọng lượng hoặc loại dày để đảm bảo kết cấu bền chắc.
Thép hộp chữ nhật có hai cạnh dài và ngắn khác nhau, thường được dùng cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu uốn hoặc chịu nén theo một phương nhất định. Nhờ đặc tính này, thép hộp chữ nhật thường xuất hiện trong kết cấu mái, khung nhà tiền chế hoặc các hạng mục trang trí nội thất.
Một số kích thước tiêu chuẩn thường thấy gồm:
Với nhiều quy cách linh hoạt, thép hộp chữ nhật đáp ứng tốt cả nhu cầu kỹ thuật lẫn yếu tố thẩm mỹ.
THAM KHẢO THÊM: bảng tra trọng lượng thép hộp

Kích thước thép hộp ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và chi phí của dự án. Nếu chọn thép hộp quá nhỏ so với yêu cầu chịu lực, công trình có thể gặp rủi ro về độ an toàn. Ngược lại, việc sử dụng kích thước quá lớn sẽ làm tăng chi phí nguyên vật liệu mà không cần thiết.
Trong xây dựng dân dụng, thép hộp vuông nhỏ thường dùng cho các chi tiết trang trí, lan can hoặc khung cửa. Trong khi đó, các loại hộp cỡ lớn được ứng dụng trong kết cấu chính như khung thép nhà xưởng, cột chịu lực. Đối với ngành công nghiệp, thép hộp với kích thước đa dạng giúp chế tạo máy móc, phương tiện vận tải và các sản phẩm cơ khí đạt độ bền và tính đồng bộ cao.
Thép hộp hiện nay được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phổ biến nhất là TCVN (Việt Nam), JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ) và EN (Châu Âu). Mỗi tiêu chuẩn quy định rõ về kích thước, dung sai, độ dày, cũng như cơ tính của sản phẩm. Nhờ vậy, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn thép hộp đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và phù hợp với quy định trong hồ sơ thiết kế.
Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A500 quy định rõ ràng về đường kính ngoài, độ dày thành, dung sai chiều dài và giới hạn sai số. Trong khi đó, JIS G3466 của Nhật lại chú trọng đến độ chính xác trong sản xuất, đảm bảo sự đồng đều về kích thước cho từng lô hàng.
Dung sai kích thước thể hiện mức sai lệch cho phép so với kích thước tiêu chuẩn. Thông thường, dung sai chiều dài thép hộp dao động trong khoảng ±10 mm, còn dung sai về độ dày thành hộp khoảng ±0.2 mm.
Việc kiểm soát dung sai đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng. Với những công trình cần tính chính xác cao, đặc biệt trong ngành cơ khí chế tạo, dung sai càng nhỏ càng mang lại độ an toàn và hiệu quả cao hơn.
Khi lựa chọn thép hộp cho công trình hoặc sản xuất, có một số yếu tố chính cần cân nhắc:
Việc nắm rõ các yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn, đảm bảo vừa tiết kiệm chi phí vừa đạt được độ bền vững lâu dài.
Để giúp khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn, dưới đây là bảng quy cách cơ bản của các loại thép hộp được sử dụng phổ biến:
Các thông số này có thể thay đổi tùy theo nhà máy sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng. Với những công trình lớn hoặc dự án đặc biệt, khách hàng có thể đặt hàng sản xuất theo kích thước riêng để đáp ứng tối đa yêu cầu kỹ thuật.

Trong các công trình nhà ở, thép hộp nhỏ thường dùng làm lan can, cầu thang, giàn phơi, cửa sổ, trong khi thép hộp trung bình được sử dụng cho khung mái, xà gồ, hệ thống cổng và hàng rào. Thép hộp lớn, thành dày đảm bảo kết cấu bền vững cho cột chịu lực hoặc nhà tiền chế.
Thép hộp đóng vai trò quan trọng trong chế tạo máy móc, khung xe, container, bàn ghế công nghiệp và các sản phẩm cơ khí. Tùy theo từng loại máy móc, kích thước thép hộp được lựa chọn nhằm tối ưu hóa hiệu suất và độ bền.
Nhờ bề mặt sáng bóng, dễ sơn mạ, thép hộp kích thước nhỏ được ứng dụng trong đồ nội thất, thiết kế kiến trúc hiện đại. Các sản phẩm phổ biến gồm khung bàn ghế, kệ trang trí, vách ngăn, giúp không gian vừa bền chắc vừa thẩm mỹ.
Stavian Industrial Metal là một trong những nhà cung cấp kim loại công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, với thế mạnh trong việc phân phối các loại thép hộp đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Ưu điểm khi lựa chọn Stavian Industrial Metal:
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực thép công nghiệp, Stavian Industrial Metal cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng trong cả xây dựng lẫn sản xuất.
Kích thước thép hộp là yếu tố quan trọng quyết định đến tính ứng dụng, chi phí và độ bền vững của công trình. Việc lựa chọn đúng quy cách không chỉ giúp tối ưu ngân sách mà còn đảm bảo an toàn, hiệu quả lâu dài. Các tiêu chuẩn sản xuất, dung sai kích thước và ứng dụng thực tế đều cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa vào thi công.
Với uy tín và năng lực cung ứng, Stavian Industrial Metal luôn là đối tác tin cậy của các doanh nghiệp và nhà thầu trong việc lựa chọn, cung cấp thép hộp đa dạng kích thước, chất lượng cao, phù hợp với mọi nhu cầu thực tế.
1. Thép hộp có chiều dài tiêu chuẩn là bao nhiêu?
Thông thường thép hộp có chiều dài tiêu chuẩn 6 m hoặc 12 m, tuy nhiên khách hàng có thể đặt cắt theo yêu cầu.
2. Thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật khác nhau thế nào?
Thép hộp vuông có bốn cạnh bằng nhau, thích hợp cho kết cấu cân đối. Thép hộp chữ nhật có hai cạnh dài và ngắn, phù hợp cho kết cấu chịu lực theo một phương.
3. Làm sao để chọn đúng kích thước thép hộp cho công trình?
Cần dựa vào tải trọng, mục đích sử dụng, tiêu chuẩn kỹ thuật và ngân sách đầu tư. Nếu cần tư vấn, nên liên hệ với đơn vị cung cấp uy tín như Stavian Industrial Metal để được hỗ trợ.
4. Thép hộp có thể sản xuất theo kích thước riêng không?
Có. Các nhà sản xuất lớn hoàn toàn có thể sản xuất theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng nhằm đáp ứng các dự án chuyên biệt.
THAM KHẢO THÊM
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com
