Tôn mạ kẽm dày 1.5mm là vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các dự án yêu cầu sự bền vững và chịu lực cao. Với khả năng chống ăn mòn và độ bền ưu việt, tấm tôn này không chỉ là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp mà còn được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng.
Tôn mạ kẽm dày 1.5mm là vật liệu không thể thiếu trong các dự án yêu cầu sự bền vững và chịu lực cao
Stavian Industrial Metal tự hào là địa chỉ tin cậy cung cấp tôn mạ kẽm dày 1.5mm chính hãng, cam kết đem đến sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Hãy cùng chúng tôi khám phá sự đa dạng và tính ứng dụng cao của loại tôn này qua bài viết dưới đây.
Tôn mạ kẽm dày 1.5 mm là một loại vật liệu thép mỏng có độ dày là 1.5mm, được phủ một lớp kẽm trên bề mặt để tạo ra nhiều đặc tính vượt trội cho sản phẩm. Các đặc tính này bao gồm khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và chống gỉ sét, đồng thời có khả năng chịu đựng tốt trước các tác động từ nhiệt, hóa học cũng như tác động vật lý từ môi trường tự nhiên.
Tấm tôn mạ kẽm dày 1.5mm có trọng lượng nhẹ và độ mỏng, giúp thuận tiện trong vận chuyển, lưu trữ và thi công lắp đặt. Mặc dù có tính mỏng nhẹ nhưng tôn mạ kẽm dày 1.5mm vẫn đảm bảo được độ cứng cũng như khả năng chịu lực khi đưa vào sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này còn cho thấy độ bền vượt trội của mình ngay cả khi phải tiếp xúc trực tiếp trong điều kiện thời tiết vô cùng khắc nghiệt từ môi trường. Theo kết quả thực nghiệm, tấm tôn mạ kẽm dày 1.5 mm có thể duy trì chất lượng phủ tốt trong vòng 20 năm dưới điều kiện thời tiết thông thường.
Tôn mạ kẽm là vật liệu thép mỏng được cán với độ dày 1.5mm
Tôn mạ kẽm dày 1.5 mm có thể được sản xuất và thiết kế thành nhiều loại để phục vụ các mục đích đa dạng của người sử dụng. Dưới đây là phân loại các loại tôn mạ kẽm dày 1.5mm phổ biến theo hình dáng sản phẩm:
Tôn mạ kẽm dày 1.5 mm dạng tấm phẳng
Tấm tôn phẳng mạ kẽm dày 1.5mm là sản phẩm được thiết kế để tăng cường độ bền bề mặt thông qua việc phủ một lớp mạ kẽm. Với độ rộng từ 900mm đến 2000mm và chiều dài từ 2500mm đến 6000mm, loại tôn này có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực dân dụng, công nghiệp và sản xuất kỹ thuật.
Tấm tôn phẳng này chủ yếu được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thông gió hoặc thông khí, chế tạo cầu thang, tạo lớp bảo vệ cho thép đường, hoặc lót sàn nhà, sàn nhà máy công nghiệp và sàn xưởng …. Tôn mạ kẽm dạng phẳng cũng được ứng dụng trong hoạt động chế tạo sàn cho các loại xe cơ giới, trong ga tàu điện, cầu cảng và thậm chí là trong các đồ gia dụng như bàn ghế, đồ trang trí.
Tôn mạ kẽm dày 1.5 mm dạng cuộn
Tôn cuộn mạ kẽm dày 1.5 mm là một loại tôn cán mỏng được sản xuất dưới dạng cuộn, với mục đích chính là chống han gỉ và tăng độ bền cho sản phẩm thông qua việc phủ một lớp mạ kẽm lên bề mặt. Tấm tôn dạng cuộn này thường có độ rộng từ 400 mm đến trên 1800 mm và trọng lượng của mỗi cuộn tôn có thể dao động từ vài tấn cho đến 20 tấn.
Ưu điểm nổi bật của tôn cuộn mạ kẽm là khả năng dễ dàng vận chuyển và lưu kho, giúp giảm thiểu chi phí. Do đó, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi đa lĩnh vực, bao gồm:
Tôn cán sóng mạ kẽm dày 1.5mm
Tôn cán sóng mạ kẽm là một dạng tôn được sản xuất dưới dạng tấm hình chữ nhật và thiết kế cán sóng thành nhiều loại sóng khác nhau như tôn 5 sóng; tôn 6 sóng; tôn 7 sóng; 9 sóng; 11 sóng,… Điều này giúp mang lại sự đa dạng về thẩm mỹ của sản phẩm và là để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các công trình.
Tôn cán sóng mạ kẽm dày 1.5mm thường được áp dụng để làm vật liệu lợp mái cho nhiều công trình khác nhau như nhà ở, nhà xưởng hoặc xí nghiệp. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng cách nhiệt, cản nhiệt tốt và giúp phản xạ phần lớn nhiệt từ ánh nắng mặt trời. Qua đó giúp duy trì không khí bên trong công trình mát mẻ.
Bề mặt tôn được mạ kẽm cán sóng mang lại độ bền cao với tuổi thọ lên đến 20 năm, đồng thời có khả năng chống lại hiện tượng han gỉ, bào mòn và thủng dột trên bề mặt ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ánh nắng mặt trời kéo dài liên tục hoặc mưa, bão.
Tôn mạ kẽm dày 1.5mm là một sản phẩm tiên tiến được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý:
Tôn mạ kẽm dày 1.5mm có rất nhiều ứng dụng phổ biến khác nhau thuộc các lĩnh vực công nghiệp, dân dụng và xây dựng. Dưới đây, Stavian Industrial Metal giới thiệu đến bạn một số các ví dụ về ứng dụng phổ biến của loại tôn này:
Bảng giá tôn mạ kẽm dày 1.5mm mới nhất đã được cập nhật vào tháng 06/2024. Trên thị trường hiện nay, giá tôn mạ kẽm dày 1.5mm thường không ổn định và thường xuyên biến động tùy thuộc vào yêu cầu thi công xây dựng. Để đảm bảo có được mức giá tốt nhất, khách hàng nên tham khảo báo giá từ 2 – 3 nhà cung cấp khác nhau. Dưới đây là bảng giá tôn mạ kẽm dày 1.5mm mới nhất từ nhà phân phối Stavian Industrial Metal.
Dưới đây là bảng giá tôn mạ kẽm cho loại tôn cứng dày 1.5mm với quy cách cụ thể như sau:
Quy cách (mm x mm – C1) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
0.20 x 1200 – C1/H1 | 1.75 – 1.84 | 45,500 |
0.22 x 1200 – C1/H1 | 1.99 – 2.10 | 47,100 |
0.23 x 1200 – C1/H1 | 2.03 – 2.15 | 49,300 |
0.24 x 1200 – C1/H1 | 2.10 – 2.20 | 53,900 |
0.25 x 1200 – C1/H1 | 2.25 – 2.35 | 55,100 |
0.26 x 1200 – C1/H1 | 2.30 – 2.40 | 57,400 |
0.26 x 1000 – C1/H1 | 1.91 – 2.07 | 47,030 |
0.28 x 1200 – C1/H1 | 2.44 – 2.60 | 61,600 |
0.30 x 1200 – C1/H1 | 2.72 – 2.80 | 64,800 |
0.32 x 1200 – C1/H1 | 2.88 – 2.98 | 69,760 |
0.33 x 1200 – C1/H1 | 2.91 – 3.07 | 73,070 |
0.35 x 1200 – C1/H1 | 3.18 – 3.24 | 75,940 |
0.38 x 1200 – C1/H1 | 3.38 – 3.54 | 81,420 |
0.40 x 1200 – C1/H1 | 3.59 – 3.75 | 85,540 |
0.43 x 1200 – C1/H1 | 3.86 – 4.02 | 92,050 |
0.45 x 1200 – C1/H1 | 4.03 – 4.19 | 95,800 |
0.48 x 1200 – C1/H1 | 4.30 – 4.46 | 102,840 |
0.53 x 1200 – C1/H1 | 4.75 – 4.95 | 113,700 |
Dưới đây là bảng giá tôn mạ kẽm dày 1.5 mm cho loại tôn mềm theo quy cách cụ thể như sau:
Quy cách (mm x mm – SS1) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
0.58 x 1200 – SS1 | 5.42 (±0.20) | 114,200 |
0.75 x 1200 – SS1 | 7.02 (±0.20) | 145,400 |
0.95 x 1200 – SS1 | 8.90 (±0.30) | 178,800 |
1.15 x 1200 – SS1 | 10.79 (±0.30) | 216,600 |
1.38 x 1200 – SS1 | 12.96 (±0.40) | 260,800 |
Dưới đây là bảng giá tôn mạ kẽm dày 1.5 mm dạng tôn cuộn theo quy cách cụ thể như sau:
Quy cách (mm x mm – C1) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
0.26 x 1200 – MS/S1 | 2.30 – 2.40 | 55,800 |
0.28 x 1200 – MS/S1 | 2.44 – 2.60 | 60,900 |
0.30 x 1200 – MS/S1 | 2.72 – 2.80 | 66,200 |
0.33 x 1200 – MS/S1 | 2.91 – 3.07 | 69,100 |
0.38 x 1200 – MS/S1 | 3.33 – 3.54 | 78,700 |
0.43 x 1200 – MS/S1 | 3.86 – 4.02 | 87,200 |
0.48 x 1000 – MS/S1 | 4.30 – 4.46 | 115,400 |
0.58 x 1200 – MS/S1 | 5.20 – 5.40 | 127,900 |
0.75 x 1200 – MS/S1 | 6.74 – 6.96 | 169,500 |
0.95 x 1000 – MS/S1 | 7.14 – 7.35 | 170,200 |
0.95 x 1200 – MS/S1 | 8.57 – 8.83 | 205,100 |
1.15 x 1000 – MS/S1 | 8.70 – 8.95 | 203,900 |
1.15 x 1200 – MS/S1 | 10.44 – 10.74 | 245,500 |
1.38 x 1200 – MS/S1 | 12.51 – 13.01 | 292,700 |
1.48 x 1200 – MS/S1 | 11.40 – 11.90 | 261,100 |
1.48 x 1200 – MS/S1 | 13.60 – 13.90 | 314,200 |
Lưu ý: Bảng giá tôn mạ kẽm dày 1.5 mm trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, và giá có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường. Quý khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Stavian Industrial Metal để nhận báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Stavian Industrial Metal là một trong những nhà phân phối hàng đầu trong lĩnh vực tôn mạ kẽm dày 1.5mm. Với mạng lưới cung ứng rộng khắp và đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, Stavian Industrial Metal cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất. Đặc điểm nổi bật của Stavian Industrial Metal bao gồm:
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, Stavian Industrial Metal tự tin giúp khách hàng nhận được tư vấn tối ưu nhất cho công trình của mình
THAM KHẢO THÊM
Với Stavian Industrial Metal, quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Nếu quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm tôn mạ kẽm dày 1.5mm, hãy liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây:
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com