- Bảng tra trọng lượng thép hình I
-
Bảng giá Thép hình I300
-
Quy cách kích thước thép hình H350
- Tính chất của tấm nhôm Alu
Thép hình U200 đang dần trở thành sự lựa chọn ưu tiên trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp nhờ vào độ bền chắc vượt trội cùng khả năng chịu lực ấn tượng. Bạn đang băn khoăn thép hình U200 có đặc điểm gì nổi bật, ứng dụng ra sao và nên lựa chọn sản phẩm như thế nào cho phù hợp? Với kích thước tiêu chuẩn cùng trọng lượng lý tưởng, thép hình U200 không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe mà còn giúp tối ưu chi phí thi công, nâng cao tuổi thọ công trình. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng về thông số, bảng tra trọng lượng cũng như giá thép hình U200 cập nhật mới nhất sẽ giúp bạn có quyết định sáng suốt hơn cho mọi dự án xây dựng.
Thép hình U200 là loại thép kết cấu có tiết diện hình chữ U với chiều cao thân là 200 mm. Sản phẩm này được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, EN10025 hoặc TCVN 7571. Với cấu trúc hình chữ U, loại thép này có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là khi chịu tải trọng dọc trục hoặc tải trọng uốn dọc theo chiều cao. Thép hình U200 thường có các thông số cơ bản như sau: chiều cao (H) 200 mm, bề rộng cánh (B) 75–80 mm, độ dày bụng (t1) từ 5,5–6,5 mm, độ dày cánh (t2) từ 8–10 mm, và khối lượng trung bình khoảng 25–30 kg/m. Tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất, kích thước có thể thay đổi nhẹ nhưng vẫn đảm bảo dung sai kỹ thuật cho phép.
Thép hình U200 có thể được sản xuất dưới hai dạng chính: thép đen và thép mạ kẽm nhúng nóng. Loại đen phù hợp cho công trình trong nhà hoặc khu vực khô ráo, trong khi loại mạ kẽm có khả năng chống gỉ và ăn mòn cao, phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc ven biển. Cấu trúc hình học của thép U200 giúp sản phẩm vừa có độ cứng vững vừa dễ thi công, lắp ghép, đặc biệt khi sử dụng trong các công trình khung thép tiền chế.
Để đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền theo thời gian, thép hình U200 được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim có thành phần hóa học tối ưu. Hàm lượng carbon (C) thường dao động từ 0,15% đến 0,25%, mangan (Mn) từ 0,6% đến 1,2%, cùng một lượng nhỏ silic (Si), lưu huỳnh (S) và photpho (P). Thành phần này giúp tăng cường độ cứng, độ dẻo và khả năng hàn của thép. Cường độ chịu kéo tối thiểu của thép U200 thường đạt 400–450 MPa, giới hạn chảy khoảng 235–275 MPa, độ giãn dài đạt trên 20%, đáp ứng tốt các yêu cầu về cơ học trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Nhờ đặc tính cơ học ổn định, thép U200 có thể chịu được tác động rung, tải trọng động và tải trọng gió lớn mà không bị cong vênh hoặc biến dạng. Sản phẩm cũng có khả năng chống mỏi tốt, đặc biệt khi sử dụng trong các kết cấu cầu thép, dầm ngang, khung xe, hoặc giàn giáo chịu tải trọng lặp lại.

Thép hình U200 được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng chịu lực dọc trục và chịu uốn, giúp tăng độ cứng cho kết cấu mà vẫn đảm bảo trọng lượng vừa phải. Nhờ tiết diện hình chữ U, sản phẩm có thể phân tán ứng suất đều, giảm nguy cơ nứt gãy và biến dạng trong quá trình chịu tải. Với độ bền kéo và giới hạn chảy cao, thép U200 phù hợp cho các kết cấu chịu lực chính như khung nhà xưởng, sàn thép, khung cầu, dầm đỡ và giàn chịu tải. Ngoài ra, nhờ có độ dẻo tốt, sản phẩm dễ uốn, cắt và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong khâu thi công.
Một trong những ưu điểm nổi bật của thép hình U200 là khả năng gia công linh hoạt. Sản phẩm có thể được cắt theo chiều dài yêu cầu, đục lỗ, khoan, hoặc hàn nối theo bản vẽ thiết kế. Điều này giúp rút ngắn thời gian lắp ráp tại công trường, giảm chi phí nhân công mà vẫn đảm bảo độ chính xác kỹ thuật. Thép U200 cũng tương thích với nhiều loại bu lông, bản mã và chi tiết kết cấu khác, giúp quá trình liên kết trở nên thuận tiện.
Ngoài ra, trọng lượng của thép U200 không quá lớn, dễ dàng trong khâu vận chuyển và bốc dỡ. Đối với các dự án lớn, việc sử dụng loại thép này giúp đẩy nhanh tiến độ xây dựng, đồng thời tối ưu hóa chi phí thi công tổng thể.
Khi được xử lý bề mặt bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện, thép hình U200 có khả năng chống gỉ và chống ăn mòn rất tốt, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc chứa hóa chất nhẹ. Tuổi thọ trung bình của thép U200 mạ kẽm có thể đạt trên 20 năm mà không cần bảo dưỡng phức tạp. Đối với công trình dân dụng, nhà xưởng hoặc khu vực ven biển, việc lựa chọn thép U200 mạ kẽm là giải pháp giúp tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.
Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, thép hình U200 được ứng dụng rất đa dạng. Loại thép này thường được sử dụng để chế tạo dầm chịu lực, khung sườn, xà gồ mái, cột đỡ và hệ thống giàn thép. Với kích thước lớn, U200 có thể thay thế cho các loại dầm nhỏ hơn như U120 hoặc U150 trong các công trình có tải trọng lớn hoặc nhịp kết cấu dài. Ngoài ra, thép U200 còn được dùng để gia cố cho khung bê tông cốt thép, giúp tăng khả năng chịu tải và giảm trọng lượng tổng thể của công trình.
Một số công trình điển hình sử dụng thép U200 bao gồm: nhà xưởng sản xuất, nhà kho, bãi đỗ xe tầng, cầu thang thép, nhà tiền chế, và các công trình hạ tầng như cầu vượt bộ hành hoặc khung đỡ biển quảng cáo. Với đặc tính ổn định và khả năng chịu lực tốt, thép U200 giúp công trình đạt được độ bền vững lâu dài và giảm chi phí bảo dưỡng.
Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực xây dựng, thép hình U200 còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí và công nghiệp nặng. Loại thép này được sử dụng để chế tạo khung máy, bệ đỡ, khung xe tải, xe container, tàu thủy, và thiết bị cơ khí hạng nặng. Với khả năng chịu rung động và tải trọng động cao, thép U200 đảm bảo an toàn cho các chi tiết cơ khí có tần suất hoạt động lớn.
Trong ngành đóng tàu, thép U200 được dùng làm kết cấu khung thân tàu hoặc khung đỡ boong, nơi yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn tốt. Trong lĩnh vực sản xuất điện năng, loại thép này còn được dùng để chế tạo khung đỡ cho hệ thống tấm pin năng lượng mặt trời, tháp điện và dàn chống sét.
Nhờ đặc tính chịu lực và chống ăn mòn tốt, thép hình U200 được sử dụng phổ biến trong các công trình giao thông và hạ tầng kỹ thuật. Cụ thể, sản phẩm được dùng làm khung cầu nhỏ, lan can cầu, hàng rào an toàn, hệ thống khung đỡ biển báo, và cột đèn chiếu sáng công cộng. Trong các dự án cầu đường hiện đại, thép U200 còn được tận dụng để chế tạo dầm phụ, giàn đỡ hoặc khung bảo vệ, giúp tăng tính ổn định cho kết cấu tổng thể.
Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu tải và dễ thi công, thép hình U200 là lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng công nghiệp, dân dụng, giao thông và cơ khí nặng.
Thép hình U200 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy theo thị trường và mục đích sử dụng. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
JIS G3101 (Nhật Bản): Đảm bảo độ bền kéo ≥ 400 MPa, độ giãn dài ≥ 20%.
ASTM A36 (Hoa Kỳ): Cường độ chảy tối thiểu 250 MPa, cường độ kéo 400–550 MPa.
EN10025 (Châu Âu): Độ bền kéo 360–510 MPa, độ giãn dài từ 20–24%.
TCVN 7571 (Việt Nam): Áp dụng cho thép kết cấu cacbon, tương đương các tiêu chuẩn quốc tế.
Mỗi tiêu chuẩn quy định rõ dung sai kích thước, tính chất cơ học và phương pháp thử nhằm đảm bảo thép hình U200 đạt yêu cầu kỹ thuật cao nhất. Ngoài ra, nhiều nhà sản xuất hiện nay còn áp dụng quy trình kiểm định siêu âm và đo độ cứng bề mặt để bảo đảm tính đồng nhất của vật liệu.
Thép hình U200 thường được sản xuất theo công nghệ cán nóng hiện đại. Quy trình cơ bản gồm các bước:
Chuẩn bị phôi thép: Phôi vuông hoặc phôi dẹt được chọn lọc kỹ càng về thành phần hóa học.
Gia nhiệt: Phôi được nung nóng ở nhiệt độ từ 1200–1250°C để đạt độ dẻo thích hợp.
Cán tạo hình: Phôi thép được đưa qua nhiều trục cán để tạo tiết diện chữ U chuẩn xác.
Làm nguội và nắn thẳng: Sản phẩm sau cán được làm nguội bằng gió hoặc nước, sau đó nắn thẳng để đảm bảo hình dạng chuẩn.
Cắt và kiểm tra: Thép U200 được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6m, 9m hoặc 12m) rồi kiểm tra chất lượng cơ lý và kích thước.
Mạ kẽm hoặc sơn phủ (nếu có): Tùy yêu cầu, sản phẩm có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống gỉ.
Nhờ quy trình sản xuất khép kín và được kiểm soát chặt chẽ, thép hình U200 luôn đảm bảo tính ổn định, độ bền cơ học cao và khả năng gia công linh hoạt.
***Xin lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Stavian Industrial Metal.
| TÊN HÀNG | KG/M | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
| U200x 69x 5.4x 12m | 17.00 | KG | Liên hệ |
| U200x 71x 6.5x 12m | 18.80 | KG | |
| U200x 75x 8.5x 12m | 23.50 | KG | |
| U200x 75x 9x 12m | 24.60 | KG | |
| U200x 76x 5.2x 12m | 18.40 | KG | |
| U200x 80x 7,5× 11.0x 12m | 24.60 | KG |
Stavian Industrial Metal là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực phân phối thép công nghiệp tại Việt Nam. Các sản phẩm thép hình U200 do Stavian Industrial Metal cung cấp đều đạt chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, EN, đảm bảo:
Tiêu chuẩn kích thước chính xác
Chất lượng thép đồng đều, cơ tính ổn định
Bề mặt sản phẩm sạch, hạn chế gỉ sét trước khi gia công
Khách hàng hoàn toàn có thể yêu cầu kiểm định chất lượng, test mẫu sản phẩm trước khi ký hợp đồng chính thức.
Vậy ngoài cam kết chất lượng, Stavian Industrial Metal còn hỗ trợ gì về dịch vụ đi kèm?
Với hệ thống kho bãi trải dài từ Bắc tới Nam và đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp, Stavian Industrial Metal cam kết giao hàng thép hình U200 đúng tiến độ, an toàn đến tận công trình hoặc nhà máy của khách hàng.
Giao hàng nội thành chỉ trong 24h
Giao liên tỉnh nhanh trong vòng 2-3 ngày làm việc
Hỗ trợ bốc xếp tận nơi, tiết kiệm thời gian và chi phí
Liệu khách hàng còn nhận được những chính sách ưu đãi nào khi hợp tác lâu dài với Stavian Industrial Metal?
Stavian Industrial Metal luôn duy trì mức giá thép hình U200 cạnh tranh nhất thị trường nhờ vào nguồn cung ổn định và quy trình tối ưu hóa chi phí vận hành. Ngoài ra, khách hàng còn được hưởng:
Chiết khấu hấp dẫn khi mua số lượng lớn
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí
Chính sách đổi trả linh hoạt trong trường hợp sản phẩm lỗi kỹ thuật
Với phương châm “Chất lượng tạo dựng niềm tin”, Stavian Industrial Metal đang ngày càng khẳng định vị thế là đối tác tin cậy cho các chủ đầu tư, nhà thầu lớn nhỏ trên toàn quốc.
Tùy thuộc vào tính chất công trình mà yêu cầu về khả năng chịu lực của thép hình U200 sẽ khác nhau. Đối với công trình nhà ở dân dụng từ 3-5 tầng, có thể sử dụng thép U200 với độ dày cánh trung bình 6-7mm. Trong khi đó, với các công trình công nghiệp nặng, cần chọn thép hình U200 có độ dày từ 8-9mm để đảm bảo an toàn kết cấu.
Liệu việc tính toán tải trọng chịu lực của thép hình U200 có cần đến sự tư vấn chuyên môn?
Trong các khu vực có độ ẩm cao, môi trường biển hoặc hóa chất ăn mòn, nên ưu tiên sử dụng thép hình U200 mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống gỉ, kéo dài tuổi thọ cho công trình.
Còn đối với các khu vực nội thất hoặc nơi ít chịu tác động thời tiết, thép hình U200 thông thường cũng đáp ứng tốt các yêu cầu sử dụng.
Thép hình U200 có những kích thước phổ biến nào?
Thép hình U200 có chiều cao tiêu chuẩn 200mm, chiều rộng cánh khoảng 75-80mm, độ dày cánh phổ biến từ 6-9mm và chiều dài cây 6m, 9m hoặc 12m.
Giá thép hình U200 bao nhiêu 1kg?
Giá thép hình U200 thường dao động từ 20.000 đến 25.000 VNĐ/kg tùy vào chất lượng thép, hình thức mạ kẽm và biến động nguyên liệu thị trường.
Thép hình U200 có phù hợp cho xây dựng nhà thép tiền chế không?
Rất phù hợp. Thép hình U200 là lựa chọn lý tưởng cho khung kèo, cột chịu tải trong nhà thép tiền chế nhờ độ cứng cao, khả năng chịu lực và độ bền vượt trội.
Đơn vị nào cung cấp thép hình U200 uy tín tại Việt Nam?
Stavian Industrial Metal hiện là một trong những đơn vị cung cấp thép hình U200 chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
THAM KHẢO THÊM
Bảng giá Thép hình I300
Quy cách kích thước thép hình H350
Khách hàng còn có cơ hội nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn khi đặt đơn hàng lớn hoặc ký hợp đồng mua bán dài hạn. Để biết thêm chi tiết về giá cả, tư vấn thi công, chế độ ưu đãi, hãy liên hệ với Stavian Industrial Metal qua địa chỉ sau:
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com
