Thép gió là gì? Các loại thép gió, ký hiệu, độ cứng từng loại

Thép gió là một loại thép công cụ đặc biệt được biết đến với độ cứng, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt độ cao vượt trội. Để hiểu rõ hơn, bài viết dưới đây Stavian Industrial Metal sẽ đi sâu vào chi tiết về cấu tạo, đặc điểm và các ứng dụng đa dạng của thép. Hãy theo dõi ngay để có nhiều thông tin bổ ích.

Thép gió là thép gì?

thep gio

Thép gió, được hình thành từ một hợp kim sắt vượt trội, nổi bật trong các ứng dụng cắt so với thép cacbon cao truyền thống. Thép này có đặc tính đặc biệt về độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng chống mềm ở nhiệt độ cao. Những đặc điểm này, được đạt được thông qua quá trình bổ sung hợp kim và xử lý nhiệt đặc biệt, giúp thép gió cắt vật liệu một cách hiệu quả và nhanh chóng. Ký hiệu kỹ thuật của thép gió là HSS.

Thép gió được sản xuất như thế nào?

Thép gió trải qua một loạt các bước được kiểm soát tỉ mỉ để đạt được các đặc tính đặc biệt của nó. Nó bắt đầu bằng việc tinh chế và hợp kim hóa thép, sau đó là rèn và cán thành các dạng có thể bán được. 

Xử lý nhiệt là một khía cạnh quan trọng của sản xuất thép gió, bao gồm các giai đoạn như ủ, austenit hóa và biến đổi martensitic. Ủ làm giảm độ cứng, tiếp theo là austenization, trong đó nhiệt độ cao làm thay đổi cấu trúc tinh thể để hấp thụ carbon. 

Martensite hình thành khi thép được làm nguội nhanh, khiến nó cứng nhưng giòn. HSS là hợp kim của cacbon và sắt, với các nguyên tố bổ sung được thêm vào để tạo nên những đặc tính cụ thể. Biến đổi phân tử thông qua xử lý nhiệt sẽ sắp xếp lại cấu trúc nguyên tử, mang lại cho thép những đặc tính mong muốn. 

Quá trình này đòi hỏi độ chính xác và đồng nhất ở từng giai đoạn và bao gồm các bước như gia nhiệt trước, làm nguội và ủ. Tùy thuộc vào loại thép và mục đích sử dụng, các phương pháp xử lý bổ sung như đông lạnh có thể cần thiết để đạt được các đặc tính mong muốn. 

Các yếu tố như nhiệt độ và thời gian phải được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo chất lượng, vì các biến thể có thể dẫn đến sự giãn nở hoặc co rút ở sản phẩm cuối cùng, ảnh hưởng đến tính chất cơ học của nó.

Đặc điểm của thép gió là gì?

thep gio

Các đặc điểm của HSS bao gồm độ cứng vượt trội và khả năng chống mài mòn. Điều này làm cho nhóm hợp kim thép gió trở thành một lựa chọn phổ biến cho các dụng cụ cắt công nghiệp, bao gồm dao phay, dao chuốt, mũi dao, lưỡi cưa, vòi và máy khoan. Các loại hợp kim HSS khác nhau cung cấp cho người dùng nhiều cách để điều chỉnh sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo dai, độ cứng nóng và khả năng chống mài mòn.

Các tính chất của thép

Xét về đặc tính của thép HSS sẽ có những điểm sau: 

  • Tỷ trọng: 7,6 g/cm³
  • Sức mạnh năng suất: 1000 MPa
  • Độ cứng thép gió: 64 HRC
  • Dẫn nhiệt: 41 W/(mk)
  • Độ bền kéo: 1200 Mpa

Ưu và nhược điểm của thép gió

Dòng thép sẽ có những điểm ưu và điểm nhược như sau:

thep gio

Ưu điểm

Thép gió mang lại nhiều lợi thế, chẳng hạn như:

  • Chịu được nhiệt độ cao (600-620°C).
  • Chịu được lực sốc và va đập.
  • Tốc độ cắt cao, cắt nhanh hơn so với các hợp kim truyền thống như đồng hoặc gang.
  • Độ cứng phù hợp để cắt và khoan vật liệu cứng.
  • Chống mài mòn để kéo dài tuổi thọ dụng cụ.
  • Nó có thể tạo ra các vết cắt chính xác trên nhiều vật liệu khác nhau.

Nhược điểm

Những nhược điểm của thép gió bao gồm:

  • Độ giòn cao.
  • Khả năng chống rung thấp.
  • Giảm khả năng chống mài mòn trong điều kiện nhiệt độ cao.

Công dụng của thép gió là gì?

Thép gió bao gồm một nhóm thép công cụ cứng được sử dụng trong các ứng dụng công cụ cắt khác nhau, bao gồm:

  • Máy khoan
  • Vòi
  • Dao phay
  • Dụng cụ tiện
  • Máy nghiền cuối
  • Mũi doa
  • Broach
  • Lưỡi cưa
  • Cái đục

Các loại thép gió

Dựa vào thành phần của thép gió sẽ chia làm 4 loại như sau:

Thép gió Molypden

Thép gió Molypden chủ yếu là hợp kim gốc sắt được phân biệt bởi sự kết hợp đáng chú ý của molypden, có nồng độ tương đối cao hơn so với các loại thép gió khác. Ngoài ra, nó còn chứa một tỷ lệ carbon đáng kể, thường dao động từ 0,8 đến 1,5, tùy thuộc vào loại cụ thể, cũng như nhiều nguyên tố khác được biết đến với đặc tính tạo thành cacbua. 

Thép gió Molypden, như M10 và M50, là hợp kim gốc sắt được biết đến với độ bền và khả năng cắt đặc biệt. Ngoài ra, M10 và M50 là các loại độc quyền trong danh mục thép gió molypden không chứa vonfram hoặc coban. Độ bền uốn và khả năng chống mài mòn tuyệt vời của nó khiến nó trở nên hữu ích trong nhiều loại công cụ, bao gồm cả mũi khoan và dao doa.

thep gio

Thép gió coban

Thép gió coban có hợp kim với hơn 5% coban, khiến chúng vượt trội về độ cứng nóng và khả năng chống mài mòn. Thông thường, những loại thép này có chứa vonfram, crom, molypden, vanadi và hàm lượng carbon cao. Các lớp đáng chú ý trong danh mục này bao gồm M35 và M42. 

Các loại thép gió coban này có hiệu quả cao đối với các công việc đòi hỏi khắt khe như cắt thô hoặc cắt đứt, xuất sắc trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao. Tuy nhiên, chúng ít phù hợp hơn để hoàn thiện các vết cắt ở nhiệt độ thấp hơn. Hiệu suất vượt trội của chúng tỏa sáng khi cắt vật liệu liên tục, chẳng hạn như gang hoặc kim loại màu.

Lựa chọn sử dụng thép gió coban là hợp lý khi cần cắt sâu và tốc độ cắt nhanh hoặc khi xử lý các vật liệu cứng. Ngoài ra, M42 có độ cứng được xử lý nhiệt cao (68 đến 70 HRC) và hàm lượng coban đáng kể, mang lại độ cứng nóng đặc biệt. Do đó, các công cụ được làm từ thép tốc độ siêu cao M42 duy trì các cạnh cắt sắc và cứng, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cắt nặng và sản xuất cao.

Thép gió vonfram

Thép gió vonfram là thành viên của hợp kim dòng “T”. Nó chứa 17,25 – 18,75% vonfram, cùng với crom, vanadi và carbon. Đáng chú ý, T15 với 5% coban có khả năng chống mài mòn, độ dẻo dai và độ bền vượt trội tương ứng với độ bền uốn. 

Tuổi thọ dụng cụ kéo dài khiến nó phù hợp với dụng cụ gia công nguội. M4 và T15 đang trở nên phổ biến đối với dao phay do tính dễ mài và mài lại. Điều làm nên sự khác biệt của T15 là hàm lượng vanadi cao hơn đáng kể so với các loại thép gió khác. 

Nói chung, thép gió vonfram có hàm lượng vonfram cao và sự hiện diện của molypden tối thiểu. Bất chấp những tiến bộ công nghệ đáng chú ý và đổi mới vật liệu, việc nâng cao hiệu suất của dụng cụ gia công nguội vẫn dựa vào các nguyên tắc luyện kim vượt thời gian đã phục vụ các cửa hàng dụng cụ và khuôn mẫu qua nhiều thế hệ. 

Đối với những người đang tìm kiếm kết quả được cải thiện, điều cần thiết là phải xem lại ba khía cạnh quan trọng: lựa chọn vật liệu cho dụng cụ, quy trình xử lý nhiệt chính xác và bảo quản chất lượng bề mặt.

Thép gió vonfram-Molypden

Thép gió vonfram-molypden, chẳng hạn như hợp kim dòng “M” (M1, M2, M3, M4, M7, M52, M62), được phân biệt bởi thành phần của chúng, chủ yếu chứa vonfram (W) và molypden (Mo). Không giống như một số loại thép gió khác, chúng không chứa coban (Co). 

Các hợp kim này mang lại những lợi thế tương tự như các hợp kim giàu vonfram nhưng tập trung vào việc giảm trọng lượng do mật độ molypden thấp hơn. Mặc dù các hợp kim này có hàm lượng vonfram giảm nhưng chúng bù lại bằng tỷ lệ molypden cao hơn. 

Tuy nhiên, điều đáng chú ý là nhiệt độ nóng chảy của hợp kim thấp hơn đối với các loại molypden cao hơn. Kết quả là, chúng có thể bị giảm độ cứng khi nóng so với các hợp kim giàu vonfram do khả năng chịu nhiệt giảm ở nhiệt độ cao. Đây là một sự đánh đổi cần cân nhắc khi lựa chọn thép tốc độ cao thích hợp cho các ứng dụng dụng cụ cụ thể.

thep gio

Thép gió tròn

Giá thép gió mới nhất

***Xin lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Stavian Industrial Metal.

Chi phí của thép gió thay đổi tùy theo loại và cấp cụ thể. Ví dụ: thép tốc độ cao vonfram (T1 HSS) có thể có giá từ 194.000 vnd đến 242.000 vnd mỗi kg, trong khi thép tốc độ cao M35 có thể dao động từ 1.938.000 vnd đến 21.834.000 vnd mỗi kg.

Địa chỉ bán thép gió uy tín trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, các loại thép gió rất khó tìm mua. Bởi vì, giá thành của chúng tương đối cao. Tuy nhiên, nếu bạn có nhu cầu thì có thể liên hệ ngay đến Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian Industrial Metal. Đây là một địa chỉ đảm bảo chất lượng, uy tín với mức giá thành hợp lý.

Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ những thông tin bổ ích về thép gió. Hy vọng rằng, các bạn sẽ có thật nhiều trải nghiệm và ứng dụng loại thép này hiệu quả. 

TÌM HIỂU THÊM

Hầu hết, các sản phẩm mà Stavian Industrial Metal cung cấp đều đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Do đó, các bạn hoàn toàn an tâm khi lựa chọn đến với Stavian Industrial Metal. Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ đến:

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ