Nhôm 6063 là một trong những loại hợp kim nhôm phổ biến nhất được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm gia dụng và công nghiệp. Được biết đến với sự kết hợp giữa độ bền cao, tính linh hoạt và khả năng chịu được quá trình gia công, mác nhôm 6063 đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Stavian Industrial Metal đi sâu vào những đặc tính nổi bật của hợp kim nhôm 6063 cũng như ứng dụng của nó trong sản xuất.
Nhôm 6063 là một trong những loại hợp kim nhôm được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm gia dụng và công nghiệp
Hợp kim nhôm 6063 được coi là sự kết hợp hoàn hảo của kim loại nhôm cùng với tổ hợp một số các nguyên tố kim loại khác như thiếc, đồng, magie, mangan và silic. Mác nhôm có thành phần chủ yếu là nhôm, chiếm tỷ trọng lớn trong hợp kim, trong khi các nguyên tố khác có hàm lượng nhỏ hơn.
Mác nhôm 6063 là một trong những loại hợp kim nhôm phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và sản phẩm gia dụng. Thành phần của mác nhôm 6063 bao gồm các nguyên tố chính như sau:
Hợp kim nhôm | Si | Fe | Cu | Mn | Mg | Cr | Zn | Ti | Khác | AI |
6063 | 0,2-0,6 | 0,35 | 0,1 | 0,1 | 0,49-0,9 | 0,1 | 0,1 | 0,1 | 0,15 | Còn lại |
Hợp kim nhôm 6063 có những đặc tính và ưu điểm nổi bật như sau:
Tóm lại, hợp kim nhôm 6063 được biết đến với tính linh hoạt trong ứng dụng và khả năng chịu được các quá trình gia công khác nhau, là lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và sản phẩm gia dụng.
Hợp kim nhôm 6063 có những đặc tính nổi bật như bề mặt mịn, đáp ứng tốt trong quá trình gia công cơ khí và tạo hình nóng hoặc lạnh.
Mác nhôm 6063-T5 là một biến thể cụ thể của hợp kim nhôm 6063, với chữ “T5” chỉ ra quá trình xử lý nhiệt được áp dụng sau khi đùn từ máy đùn. Sau khi được đùn từ máy đùn, hợp kim nhôm 6063 T5 sẽ được làm mát bằng không khí để có thể đáp ứng các yêu cầu cần thiết về độ cứng.
Độ cứng của nhôm 6063-T5 thường được đo bằng cách sử dụng thang đo độ cứng Wechsler (Wechsler Hardness Scale). Đối với nhôm 6063-T5, độ cứng thường dao động từ khoảng 8 đến 12 Wechsler, phụ thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và các yếu tố khác như thành phần hợp kim và xử lý nhiệt. Điều này là do quá trình lão hóa tự nhiên sau khi đùn từ máy đùn, một quy trình tạo ra sự cứng và độ bền cần thiết cho hợp kim. Quá trình làm mát này có thể mất từ 2 đến 3 ngày và thường được gọi là lão hóa tự nhiên.
Nhôm 6063-T5 có độ cứng thường dao động từ khoảng 8 đến 12 Wechsler
Mác nhôm 6063-T6 là một biến thể cụ thể của hợp kim nhôm 6063, với chữ “T6” chỉ ra quá trình xử lý nhiệt được áp dụng sau khi đùn từ máy đùn. Sau khi đùn từ máy đùn, hợp kim nhôm được làm mát tức thời bằng nước, làm cho tấm nhôm đáp ứng yêu cầu về độ cứng Wechsler là từ 13,5 trở lên, vì vậy mà có độ cứng cao hơn so với hợp kim T5. Quá trình này được gọi là lão hóa nhân tạo.
Quá trình sản xuất của mác nhôm 6063-T5 và 6063-T6 có sự khác biệt. Do đó, chúng có giá thành khác nhau, với mác nhôm 6063-T6 thường có giá cao hơn so với hợp kim T5.
Chế độ nhiệt luyện | Mác nhôm 6063 T5 | Mác nhôm 6063 T6 | ||
Cường độ chịu uốn (0.2%kg/mm2) | 15.0 | 22.0 | ||
Cường độ dãn tối đa (kg/mm2) | 19.0 | 24.5 | ||
Tỷ lệ dãn dài | t =1.6mm | 12 | 12 | |
d =12.7mm | – | – | ||
Độ cứng Br (kg/mm2) | 60 | 73 | ||
Cường độ chịu đứt cao nhất | 12.0 | 15.5 | ||
Cường độ chịu mỏi (kg/mm2) | 7.0 | 7.0 |
Tính chất cơ lý của hai loại hợp kim sau khi được luyện cũng cho thấy sự khác biệt. Mác nhôm 6063-T6 có đặc tính cơ học về độ cứng, độ giãn dài và độ bền kéo vượt trội hơn so với hợp kim 6063-T5.
Tuy nhiên, sự cao hơn về tính cơ học của hợp kim 6063-T6 cũng làm cho nó dễ cong vênh và biến dạng hơn trong quá trình gia nhiệt. Vì vậy, nếu yêu cầu về độ cứng và độ bền cao, bạn nên chọn mác nhôm 6063-T6, nhưng nếu không cần thiết thì mác nhôm 6063-T5 là lựa chọn phù hợp hơn.
Hợp kim nhôm 6063 đã trở thành vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống và công nghiệp. Ứng dụng của nhôm 6063 bao gồm:
Hợp kim nhôm 6063 là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống và công nghiệp
Các ngành nghề sử dụng nhôm 6063 chủ yếu bao gồm:
Những đặc tính và ứng dụng của nhôm 6063 đã giúp nó trở thành một vật liệu cực kỳ phổ biến và cần thiết trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại và trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Phôi nhôm 6063 là một trong những loại hợp kim nhôm được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong công nghệ đùn ép. Điều này là do phôi nhôm 6063 có những ưu điểm nổi bật:
Với những ưu điểm trên, phôi nhôm 6063 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm như thang nhôm, khung cửa đi, khung cửa sổ, nan cửa cuốn, hệ mặt dựng công trình, thanh nhôm LED định hình và nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp như khung máy, băng tải, ray đèn LED, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Tóm lại, nhôm 6063 là một vật liệu nhôm cao cấp và đa dạng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp. Việc áp dụng mác nhôm 6063 giúp tăng độ bền, độ chắc chắn và khả năng chống va đập, gỉ sét cho các sản phẩm được sản xuất, đồng thời kéo dài tuổi thọ sử dụng của loại nhôm này. Hãy liên hệ với Stavian Industrial Metal để biết thêm thông tin chi tiết về giá nhôm 6063.
Tham khảo thêm
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com