Trọng lượng thép hộp là yếu tố quan trọng hàng đầu khi lựa chọn và thi công các công trình xây dựng, cơ khí hay kết cấu thép. Việc tính toán chính xác trọng lượng không chỉ giúp tối ưu chi phí vật tư mà còn đảm bảo độ bền và an toàn kỹ thuật trong quá trình sử dụng. Tại Stavian Industrial Metal, chúng tôi cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và cập nhật nhất về các loại thép hộp phổ biến trên thị trường, giúp doanh nghiệp và kỹ sư dễ dàng tra cứu, lựa chọn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép công nghiệp, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc kiểm soát trọng lượng và chất lượng thép ngay từ đầu, nhằm mang đến giải pháp vật liệu bền vững và hiệu quả cho mọi công trình.
Trọng lượng thép hộp không chỉ phụ thuộc vào loại vật liệu mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố kỹ thuật khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp nhà thầu và kỹ sư dễ dàng tính toán, lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng, đồng thời đảm bảo hiệu quả kinh tế và độ an toàn cho công trình.
Kích thước tiết diện và độ dày thành là hai thông số ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng của thép hộp. Cụ thể:
Ví dụ, thép hộp vuông 50×50 mm dày 1.0 mm sẽ có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với loại dày 2.0 mm. Do đó, khi thiết kế kết cấu, các kỹ sư cần chọn độ dày thành thép phù hợp với yêu cầu chịu lực và tải trọng của công trình.
Thông thường, chiều dài tiêu chuẩn của thép hộp là 6 mét mỗi cây. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều nhà cung cấp có thể cắt hoặc hàn nối theo yêu cầu riêng. Chiều dài càng lớn thì tổng trọng lượng càng tăng, nhưng điều quan trọng là phải kiểm tra kỹ trọng lượng tính trên mỗi mét để tránh sai lệch trong khâu đặt hàng và vận chuyển.
Tham khảo thêm: Thép hình i100x55x4 5×7 2mm chất lượng, giá cạnh tranh mới nhất
Để giúp các đơn vị thi công và nhà thiết kế có thể chủ động hơn trong việc ước lượng chi phí vật tư, công thức tính trọng lượng thép hộp cần được nắm vững và áp dụng chính xác.
Công thức chung được sử dụng như sau:
Trọng lượng thép hộp (kg/m) = [(Chu vi ngoài x độ dày) – (4 x độ dày²)] x 7.85
Trong đó:
Áp dụng công thức này giúp tính nhanh được khối lượng 1 mét thép hộp, từ đó suy ra tổng trọng lượng theo số cây hoặc tổng chiều dài đặt hàng.
Đối với những doanh nghiệp, nhà thầu hoặc kỹ sư thường xuyên làm việc với thép hộp, việc sử dụng bảng tra nhanh là giải pháp tiết kiệm thời gian hiệu quả. Bảng này sẽ cung cấp các chỉ số về trọng lượng theo từng kích thước và độ dày tiêu chuẩn, giúp rút ngắn thời gian tính toán thủ công.
Một số bảng tra còn cung cấp thông tin theo chiều dài cây (thường là 6 mét) để tính tổng trọng lượng cho từng bó hoặc lô hàng, phục vụ cho việc dự toán, vận chuyển và thi công dễ dàng hơn.
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ≈ (kg / cây 6 m) |
---|---|---|
14 × 14 | 0,8 | 1,97 |
14 × 14 | 1,0 | 2,47 |
16 × 16 | 0,8 | 2,26 |
16 × 16 | 1,0 | 2,82 |
20 × 20 | 0,8 | 2,87 |
20 × 20 | 1,0 | 3,57 |
25 × 25 | 1,0 | 4,48 |
25 × 25 | 1,2 | 5,33 |
30 × 30 | 1,0 | 5,43 |
30 × 30 | 1,2 | 6,46 |
30 × 30 | 1,5 | 8,15 |
40 × 40 | 0,8 | 5,88 |
40 × 40 | 1,0 | 7,31 |
40 × 40 | 1,2 | 8,72 |
50 × 50 | 1,0 | 9,19 |
50 × 50 | 1,2 | 10,98 |
50 × 50 | 1,5 | 13,62 |
60 × 60 | 1,2 | 13,24 |
60 × 60 | 1,5 | 16,45 |
60 × 60 | 2,0 | 21,70 |
75 × 75 | 1,5 | 20,68 |
75 × 75 | 2,0 | 27,36 |
75 × 75 | 3,0 | 40,36 |
90 × 90 | 1,5 | 24,93 |
90 × 90 | 2,0 | 33,01 |
90 × 90 | 3,0 | 48,83 |
100 × 100 | 2,0 | 36,78 |
100 × 100 | 3,0 | 54,49 |
100 × 150 | 2,0 | 46,20 |
100 × 150 | 3,0 | 68,62 |
150 × 150 | 2,0 | 55,62 |
150 × 150 | 3,0 | 82,75 |
200 × 200 | 2,0 | 55,62* |
200 × 200 | 3,0 | ~83,43* |
Ngoài ra, một số bảng thép hộp chữ nhật lớn hơn:
Chữ nhật (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg / mét) | Trọng lượng (kg / cây 6 m) |
---|---|---|---|
200 × 400 | 5 | 46,71 | 280,26 |
200 × 400 | 10 | 92,63 | 555,78 |
250 × 350 | 5 | 46,71 | 280,26 |
250 × 350 | 12 | ~110,78 | ~664,68 |
Việc nắm rõ trọng lượng thép hộp không chỉ mang tính chất lý thuyết mà còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều khâu của hoạt động xây dựng, cơ khí, sản xuất công nghiệp và thiết kế kiến trúc. Mỗi lĩnh vực sẽ có yêu cầu khác nhau về tải trọng, độ bền, khả năng chịu lực, do đó việc lựa chọn thép hộp phù hợp với trọng lượng tiêu chuẩn là điều không thể bỏ qua.
Ở lĩnh vực xây dựng, thép hộp được sử dụng phổ biến trong kết cấu khung sườn, nhà thép tiền chế, giàn mái, cầu thang, lan can, hàng rào… Những kết cấu này yêu cầu phải có khả năng chịu lực ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình để tối ưu hóa móng và tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu.
Khi nắm rõ trọng lượng từng loại thép hộp, các kỹ sư dễ dàng tính toán tổng tải trọng, từ đó đưa ra các phương án thiết kế nền móng và kết cấu thép hợp lý.
Trọng lượng thép hộp cũng có vai trò lớn trong ngành sản xuất cơ khí, chế tạo khung máy, khung ghế, bàn làm việc, hệ thống băng tải, xe đẩy công nghiệp… Với yêu cầu đảm bảo tính ổn định khi vận hành, trọng lượng sản phẩm vừa đủ sẽ giúp tối ưu cả chi phí sản xuất và chi phí vận hành.
Đặc biệt trong nội thất, trọng lượng của khung thép ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển, độ an toàn và cảm giác khi sử dụng. Thép hộp mỏng và nhẹ thường được ưa chuộng hơn để đảm bảo tính tiện lợi, trong khi các kết cấu đòi hỏi sự vững chắc sẽ cần thép dày hơn.
Tham khảo thêm: Thép Hình H300: Bảng giá, thông số trọng lượng, quy cách kích thước
Chọn thép hộp đúng trọng lượng không chỉ giúp công trình bền vững mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cũng như chi phí bảo trì dài hạn. Để lựa chọn hiệu quả, người dùng nên lưu ý đến các yếu tố dưới đây.
Tùy vào yêu cầu chịu tải, kỹ sư hoặc chủ đầu tư cần xác định chính xác loại thép hộp với trọng lượng phù hợp:
Việc này giúp cân bằng giữa độ an toàn và chi phí nguyên vật liệu, tránh lãng phí hoặc rủi ro quá tải.
Bảng trọng lượng tiêu chuẩn của thép hộp cần được tham chiếu từ các nguồn đáng tin cậy, điển hình là các nhà sản xuất hoặc đơn vị phân phối chính hãng. Đặc biệt, các doanh nghiệp như Stavian Industrial Metal luôn cung cấp bảng tra cứu chi tiết, dễ hiểu và cập nhật theo đúng tiêu chuẩn quốc tế, giúp khách hàng đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
Là một trong những nhà cung cấp kim loại công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, Stavian Industrial Metal tự hào mang đến giải pháp toàn diện về thép hộp với đa dạng chủng loại, kích thước, độ dày và trọng lượng tiêu chuẩn. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm đạt chuẩn chất lượng quốc tế, mà còn hỗ trợ khách hàng tra cứu bảng trọng lượng, tư vấn kỹ thuật và tối ưu chi phí hiệu quả.
Tất cả sản phẩm thép hộp tại Stavian Industrial Metal đều trải qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo thông số kỹ thuật chính xác, trọng lượng đúng chuẩn và độ bền cao khi đưa vào sử dụng. Chúng tôi đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp, kỹ sư, nhà thầu trong việc xây dựng nên những công trình bền vững và an toàn.
Tham khảo thêm: Tiêu chuẩn thép tấm cán nóng và cách chọn phù hợp
1. Làm sao để tính chính xác trọng lượng thép hộp theo mét dài?
Bạn có thể sử dụng công thức: [(Chu vi ngoài x độ dày) – (4 x độ dày²)] x 7.85. Tuy nhiên, tốt nhất là nên sử dụng bảng tra cứu từ nhà cung cấp uy tín như Stavian Industrial Metal để đảm bảo độ chính xác cao.
2. Trọng lượng thép hộp có ảnh hưởng đến giá thành không?
Có. Trọng lượng càng cao thì giá thép hộp càng lớn do lượng vật liệu sử dụng nhiều hơn. Do đó, việc lựa chọn đúng kích thước và độ dày sẽ giúp tối ưu chi phí hiệu quả.
3. Có thể đặt mua thép hộp theo trọng lượng yêu cầu không?
Hoàn toàn có thể. Tại Stavian Industrial Metal, khách hàng có thể yêu cầu gia công hoặc đặt hàng theo trọng lượng và kích thước cụ thể tùy theo thiết kế công trình.
Trọng lượng thép hộp đóng vai trò then chốt trong toàn bộ quá trình thiết kế, thi công và sản xuất các công trình, thiết bị cơ khí. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng, công thức tính toán và bảng tra tiêu chuẩn giúp các kỹ sư và nhà thầu lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo hiệu quả về mặt kỹ thuật và kinh tế. Với kinh nghiệm và uy tín lâu năm, Stavian Industrial Metal là đối tác đáng tin cậy mang đến giải pháp tối ưu về thép hộp và kim loại công nghiệp cho mọi dự án.
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com