Trọng lượng riêng của thép là một yếu tố quan trọng không chỉ trong ngành xây dựng mà còn trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Việc biết được trọng lượng riêng của thép không chỉ giúp cho việc tính toán và lập kế hoạch xây dựng một cách chính xác mà còn giúp tối ưu hóa cho quy trình sản xuất cũng như vận chuyển hàng hoá. Trong bài viết này, hãy cùng Stavian Industrial Metal tìm hiểu về khái niệm trọng lượng riêng của thép và cách tính toán nó để áp dụng trong thực tế.
Việc biết được trọng lượng riêng của thép giúp cho việc tính toán và lập kế hoạch xây dựng chính xác hơn
Trọng lượng riêng của thép là khối lượng của thép trên một đơn vị thể tích. Trong hệ thống đo lường SI, trọng lượng riêng được biểu thị bằng kilôgam trên mét khối (kg/m³).
Thông thường, trọng lượng riêng của thép dao động khoảng 7.850 kg/m³. Điều này có nghĩa là một mét khối thép sẽ nặng khoảng 7.850 kilôgam.
Trọng lượng riêng có thể thay đổi một chút tuỳ thuộc vào hợp kim và thành phần cụ thể của thép, nhưng con số 7.850 kg/m³ là giá trị tiêu chuẩn thường được sử dụng.
XEM THÊM >>> bảng tra trọng lượng thép hình
Để phân biệt giữa trọng lượng riêng và khối lượng riêng của thép, ta cần hiểu rõ về cách tính của của hai đại lượng này:
Khối lượng riêng của một vật liệu là mật độ của nó trên một đơn vị thể tích. Đây là một đặc tính về mật độ khối lượng của vật chất đó.
Công thức tính khối lượng riêng:
?=?/?
Trong đó:
Trọng lượng riêng là một đặc tính quan trọng để đo lường mật độ của vật liệu, đơn vị đo của nó là (N/m³). Công thức tính trọng lượng riêng:
?=?/?
trong đó:
Khối lượng riêng và trọng lượng riêng là hai khái niệm khác nhau, với cách tính và đơn vị đo riêng biệt, mang lại ý nghĩa khác nhau trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Khi muốn chuyển đổi từ khối lượng sang trọng lượng, bạn có thể sử dụng công thức: Trọng lượng = Khối lượng x 9.81 (N). Đây là do gia tốc trọng trường thường được làm tròn lên 10 để tính toán đơn giản.
Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các khái niệm này là quan trọng trong quá trình thiết kế và xây dựng các công trình sử dụng vật liệu thép. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất và chất lượng của công trình được tối ưu hóa.
Trọng lượng riêng và khối lượng riêng của thép đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán và thiết kế các công trình xây dựng.
Khối lượng riêng của thép thường được xác định trong khoảng từ 7750 đến 8050 kg/m³, tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể của nó. Mặc dù giá trị tiêu chuẩn thường được sử dụng là 7850 kg/m³ nhưng có thể thay đổi tùy vào các yếu tố như thành phần hợp kim.
Theo công thức ?=?/?, trọng lượng riêng của thép tương ứng là khoảng 7850 N/m³. Tuy nhiên, đối với từng loại thép cụ thể như thép tấm, thép tròn, thép hình, hoặc thép ống, giá trị này có thể dao động từ 77500 đến 80500 N/m³.
Dựa vào kích thước và hình dạng mà các loại thép có trọng lượng các nhau
Dựa vào kích thước và hình dạng cụ thể của thép, chúng ta có thể tính toán được khối lượng của nó để áp dụng trong quá trình thiết kế và xây dựng các công trình.
Công thức tính trọng lượng của thép là một bước quan trọng trong quá trình thiết kế và xây dựng các công trình. Công thức này cho phép chúng ta tính toán trọng lượng dựa trên các thông số cụ thể của vật liệu.Dưới đây là công thức tính trọng lượng riêng của thép:
Trọng lượng (N)=?×9.81×?×?
Trong đó:
Việc sử dụng công thức này giúp chúng ta ước lượng và dự đoán trọng lượng của các thành phần thép trong các công trình xây dựng và sản xuất.
Công thức tính khối lượng của thép dựa trên khối lượng riêng của nó được biểu diễn như sau:
?=?×?×?
Trong đó:
Trong công thức này, khối lượng riêng của thép được giả định là 7850 kg/m³, tuy nhiên, có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần cụ thể của vật liệu.
Việc sử dụng công thức này giúp chúng ta tính toán và ước lượng khối lượng của các vật thể thép trong các quy trình thiết kế và sản xuất.
XEM THÊM >>> Thép công nghiệp là gì
Để xác định trọng lượng của từng loại thép, ta có thể tham khảo bảng tra trọng lượng dưới đây. Trong bảng này, sẽ liệt kê trọng lượng của các loại thép khác nhau với các kích thước và hình dáng tương ứng. Điều này giúp cho việc tính toán và lập kế hoạch trong quá trình sử dụng và xử lý các vật liệu thép trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Độ dày | Ngang | Dài | Trọng lượng |
2 | 1200 | 2500 | 47,1 |
3 | 1500 | 6000 | 211,95 |
4 | 1500 | 6000 | 282,6 |
5 | 1500 | 6000 | 353,25 |
6 | 1500 | 6000 | 423,9 |
8 | 1500 | 6000 | 565,2 |
10 | 2000 | 6000 | 942 |
12 | 2000 | 6000 | 1130,4 |
14 | 2000 | 6000 | 1318,8 |
15 | 2000 | 6000 | 1413 |
16 | 2000 | 6000 | 1507,2 |
18 | 2000 | 6000 | 1695,6 |
20 | 2000 | 6000 | 1884 |
22 | 2000 | 6000 | 2072,4 |
24 | 2000 | 6000 | 2260,8 |
25 | 2000 | 6000 | 2355 |
26 | 2000 | 6000 | 2449,2 |
28 | 2000 | 6000 | 2637,6 |
30 | 2000 | 6000 | 2826 |
32 | 2000 | 6000 | 3014,4 |
34 | 2000 | 6000 | 3202,8 |
35 | 2000 | 6000 | 3297 |
36 | 2000 | 6000 | 3391,2 |
38 | 2000 | 6000 | 3579,6 |
40 | 2000 | 6000 | 3768 |
42 | 2000 | 6000 | 3956,4 |
45 | 2000 | 6000 | 4239 |
48 | 2000 | 6000 | 4521,6 |
50 | 2000 | 6000 | 4710 |
55 | 2000 | 6000 | 5181 |
60 | 2000 | 6000 | 5652 |
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua thép chất lượng và đa dạng chủng loại, hãy liên hệ ngay với Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian Industrial Metal. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm gia công cơ khí, Stavian Industrial Metal là lựa chọn đáng tin cậy cho các loại thép hình, thép cuộn, thép bản mã và nhiều sản phẩm thép khác.
Stavian Industrial Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các sản phẩm thép chất lượng và uy tín nhất hiện nay. Chúng tôi cam kết phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng, bao gồm các loại thép tấm, thép tròn, thép hộp, thép hình H, thép hình W, thép hình V, và nhiều sản phẩm khác.
Tóm lại, khối lượng riêng và trọng lượng riêng là hai đại lượng hoàn toàn khác nhau của thép. Hiểu sâu hơn về những đại lượng này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn có thể lựa chọn loại thép có trọng lượng riêng của thép phù hợp hơn với nhu cầu của mình. Để biết thêm thông tin và được hỗ trợ tốt nhất về việc mua sắm và sử dụng thép, bạn có thể liên hệ với Stavian Industrial Metal để nhận được tư vấn nhanh và tận tình nhất.
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com