Trọng lượng riêng của thép là một yếu tố quan trọng không chỉ trong ngành xây dựng mà còn trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Việc biết được trọng lượng riêng của thép không chỉ giúp cho việc tính toán và lập kế hoạch xây dựng một cách chính xác mà còn giúp tối ưu hóa cho quy trình sản xuất cũng như vận chuyển hàng hoá. Trong bài viết này, hãy cùng Stavian Industrial Metal tìm hiểu về khái niệm trọng lượng riêng của thép và cách tính toán nó để áp dụng trong thực tế.
Việc biết được trọng lượng riêng của thép giúp cho việc tính toán và lập kế hoạch xây dựng chính xác hơn
Trọng lượng riêng của thép là đại lượng vật lý biểu thị trọng lượng của một đơn vị thể tích thép, thường được tính theo đơn vị N/m³. Trong khi đó, khối lượng riêng lại đề cập đến khối lượng trên một đơn vị thể tích (tính bằng kg/m³). Dù hai khái niệm này có mối quan hệ chặt chẽ, chúng không đồng nhất về mặt vật lý học.
Trọng lượng riêng (γ) = Khối lượng riêng (ρ) × Gia tốc trọng trường (g ≈ 9,81 m/s²)
Đơn vị đo trọng lượng riêng: N/m³
Đơn vị đo khối lượng riêng: kg/m³
Việc phân biệt rõ hai đại lượng này giúp kỹ sư, nhà thiết kế hay chủ đầu tư áp dụng chính xác vào các công thức tính tải trọng kết cấu, tính toán móng công trình, hay ước lượng sức chịu đựng của dầm thép.
XEM THÊM >>> bảng tra trọng lượng thép hình
Tùy theo loại thép, tiêu chuẩn sản xuất và mức độ hợp kim hóa, trọng lượng riêng của thép có thể dao động. Tuy nhiên, trong đa số các tài liệu kỹ thuật, thép carbon thông thường được mặc định có giá trị chuẩn như sau:
Trọng lượng riêng tiêu chuẩn: 77.000 – 78.500 N/m³
Tương đương khối lượng riêng: khoảng 7.750 – 7.850 kg/m³
Giá trị thường dùng: 78.500 N/m³ (tương đương 7.850 kg/m³)
Đây là cơ sở để các kỹ sư xây dựng và cơ khí sử dụng khi tính toán tải trọng của dầm thép, sàn thép, hay thiết bị kết cấu. Một số loại thép đặc biệt như thép không gỉ (Inox), thép hợp kim cao hay thép công cụ có thể có giá trị trọng lượng riêng lệch chuẩn từ 1–2%.
Để tiện cho việc ứng dụng trong thực tế, dưới đây là bảng tổng hợp trọng lượng riêng ước lượng của các dòng thép phổ biến trên thị trường:
Thép cacbon thông thường (SS400, CT3): 7.850 kg/m³
Thép không gỉ (Inox 304): 8.000 kg/m³
Thép không gỉ (Inox 316): 8.000–8.050 kg/m³
Thép hợp kim Cr-Mo: 7.800 – 8.100 kg/m³
Thép tấm cán nóng: 7.850 kg/m³
Thép ống đen, ống mạ kẽm: 7.850 – 7.870 kg/m³
Việc nắm bắt các thông số này giúp đơn vị thiết kế và thi công tính toán khối lượng thép nhanh chóng, hạn chế sai số trong dự toán khối lượng và kiểm soát chi phí vật liệu một cách chính xác.
Trong thực tế sản xuất và xây dựng, việc tính toán trọng lượng của một chi tiết hoặc sản phẩm thép là yêu cầu bắt buộc để phục vụ khâu thiết kế, vận chuyển và lập dự toán. Dựa trên trọng lượng riêng, chúng ta có thể dễ dàng xác định trọng lượng thép theo công thức:
Trọng lượng (N) = Thể tích (m³) × Trọng lượng riêng (N/m³)
Hoặc:
Khối lượng (kg) = Thể tích (m³) × Khối lượng riêng (kg/m³)
Một số ví dụ điển hình:
Thép tấm: Khối lượng = Dài × Rộng × Độ dày × Khối lượng riêng
Thép ống: Khối lượng = [(Đường kính ngoài² – Đường kính trong²) × π/4] × Chiều dài × Khối lượng riêng
Thép tròn: Khối lượng = π × (d²/4) × Chiều dài × Khối lượng riêng
Lưu ý rằng cần đổi đơn vị chuẩn xác (từ mm sang m) khi thực hiện tính toán để tránh sai lệch trong kết quả.
Trọng lượng riêng và khối lượng riêng của thép đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán và thiết kế các công trình xây dựng.
Khối lượng riêng của thép thường được xác định trong khoảng từ 7750 đến 8050 kg/m³, tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể của nó. Mặc dù giá trị tiêu chuẩn thường được sử dụng là 7850 kg/m³ nhưng có thể thay đổi tùy vào các yếu tố như thành phần hợp kim.
Theo công thức ?=?/?, trọng lượng riêng của thép tương ứng là khoảng 7850 N/m³. Tuy nhiên, đối với từng loại thép cụ thể như thép tấm, thép tròn, thép hình, hoặc thép ống, giá trị này có thể dao động từ 77500 đến 80500 N/m³.
Dựa vào kích thước và hình dạng mà các loại thép có trọng lượng các nhau
Dựa vào kích thước và hình dạng cụ thể của thép, chúng ta có thể tính toán được khối lượng của nó để áp dụng trong quá trình thiết kế và xây dựng các công trình.
XEM THÊM >>> Thép công nghiệp là gì
Để xác định trọng lượng của từng loại thép, ta có thể tham khảo bảng tra trọng lượng dưới đây. Trong bảng này, sẽ liệt kê trọng lượng của các loại thép khác nhau với các kích thước và hình dáng tương ứng. Điều này giúp cho việc tính toán và lập kế hoạch trong quá trình sử dụng và xử lý các vật liệu thép trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Độ dày | Ngang | Dài | Trọng lượng |
2 | 1200 | 2500 | 47,1 |
3 | 1500 | 6000 | 211,95 |
4 | 1500 | 6000 | 282,6 |
5 | 1500 | 6000 | 353,25 |
6 | 1500 | 6000 | 423,9 |
8 | 1500 | 6000 | 565,2 |
10 | 2000 | 6000 | 942 |
12 | 2000 | 6000 | 1130,4 |
14 | 2000 | 6000 | 1318,8 |
15 | 2000 | 6000 | 1413 |
16 | 2000 | 6000 | 1507,2 |
18 | 2000 | 6000 | 1695,6 |
20 | 2000 | 6000 | 1884 |
22 | 2000 | 6000 | 2072,4 |
24 | 2000 | 6000 | 2260,8 |
25 | 2000 | 6000 | 2355 |
26 | 2000 | 6000 | 2449,2 |
28 | 2000 | 6000 | 2637,6 |
30 | 2000 | 6000 | 2826 |
32 | 2000 | 6000 | 3014,4 |
34 | 2000 | 6000 | 3202,8 |
35 | 2000 | 6000 | 3297 |
36 | 2000 | 6000 | 3391,2 |
38 | 2000 | 6000 | 3579,6 |
40 | 2000 | 6000 | 3768 |
42 | 2000 | 6000 | 3956,4 |
45 | 2000 | 6000 | 4239 |
48 | 2000 | 6000 | 4521,6 |
50 | 2000 | 6000 | 4710 |
55 | 2000 | 6000 | 5181 |
60 | 2000 | 6000 | 5652 |
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua thép chất lượng và đa dạng chủng loại, hãy liên hệ ngay với Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian Industrial Metal. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm gia công cơ khí, Stavian Industrial Metal là lựa chọn đáng tin cậy cho các loại thép hình, thép cuộn, thép bản mã và nhiều sản phẩm thép khác.
Stavian Industrial Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các sản phẩm thép chất lượng và uy tín nhất hiện nay. Chúng tôi cam kết phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng, bao gồm các loại thép tấm, thép tròn, thép hộp, thép hình H, thép hình W, thép hình V, và nhiều sản phẩm khác.
Tóm lại, khối lượng riêng và trọng lượng riêng là hai đại lượng hoàn toàn khác nhau của thép. Hiểu sâu hơn về những đại lượng này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn có thể lựa chọn loại thép có trọng lượng riêng của thép phù hợp hơn với nhu cầu của mình. Để biết thêm thông tin và được hỗ trợ tốt nhất về việc mua sắm và sử dụng thép, bạn có thể liên hệ với Stavian Industrial Metal để nhận được tư vấn nhanh và tận tình nhất.
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com