Tôn panel, với những ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu môi trường và cách nhiệt, đã trở thành một trong những vật liệu ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại. Từ các dự án nhỏ đến các công trình lớn, từ các ứng dụng trong xây dựng dân dụng đến công nghiệp, tôn panel đang chứng tỏ vai trò quan trọng của mình. Trong bài viết này, Stavian Industrial Metal sẽ đi sâu vào những khía cạnh kỹ thuật, ứng dụng thực tiễn, cũng như những lợi ích mà vật liệu này mang lại cho ngành xây dựng.
Tôn panel là thành một trong những vật liệu ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại
Tôn panel là một loại vật liệu đa năng mới, được thiết kế để mang lại nhiều ứng dụng hữu ích và có khả năng tái sử dụng. Cấu trúc của tấm panel bao gồm ba lớp: hai lớp bên ngoài là lớp tôn, chức năng chính là chống ồn và cách nhiệt, trong khi lớp giữa là các loại xốp, có khả năng chống nóng, cách nhiệt và chống cháy.
Quá trình sản xuất tấm panel thực hiện trên các dây chuyền hiện đại theo công nghệ tiên tiến từ Hàn Quốc, đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa các lớp tấm panel. Điều này giúp giảm thiểu sự thoát nhiệt, tăng hiệu suất cách nhiệt trong các điều kiện lạnh hoặc giảm nhiệt độ trong điều kiện nhiệt đới.
Tấm panel có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau, thậm chí có sản phẩm mới với hình vân gỗ, tạo điểm nhấn hấp dẫn cho tấm panel và mở ra nhiều ứng dụng mới khi sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel tôn xốp không chỉ đáng chú ý về mặt thẩm mỹ mà còn mang lại nhiều lợi ích và ứng dụng nổi bật trong các dự án xây dựng và trang trí.
Cấu trúc của tấm panel bao gồm ba lớp, gồm 2 lớp tôn và 1 lớp cách nhiệt
Mặt trên của tôn Panel thường có hình gân tăng cứng, màu sắc phổ biến là xanh dương, xanh ngọc, và xám bạc. Mặt dưới thường có dạng phẳng hoặc có sóng nhỏ, màu sắc thường là trắng sữa hoặc vàng đục. Thiết kế sóng giúp chống dột nước ở các mép nối, và sóng lớn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trên các công trình có độ dốc không lớn.
Lõi tôn panel | Lõi của tôn panel được làm từ EPS, Rockwool, Glasswool và PU. |
Cấu trúc | 2 mặt ngoài là lớp tôn |
Ở giữa tôn panel là tấm xốp được cấu tạo từ nhiều loại lõi khác nhau | |
Độ dày | Có các độ dày 50, 75, 100, 125, 150. Độ dày thông dụng của tôn panel là 50, 75, 100.
Mái lợp : 50/85; 75/110; 100/135mm |
Tỷ trọng | EPS: 8, 12, 10, 14, 18, 16, 20 kg / m3
Bông khoáng: tỷ trọng từ 60, 70, 80, 90, 100 kg / m3 Bông thủy tinh: 48,64 kg/ m3 |
Màu sắc | Có nhiều màu sắc khác nhau, và hai mặt tôn của tấm panel có thể có màu khác nhau. |
Tuổi thọ | Tuổi thọ trung bình khoảng 30 năm, có khả năng tái sử dụng nhiều lần. |
Hiện nay, việc tìm mua tấm panel trở nên đơn giản hơn do sự phát triển của thị trường vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, các mức giá tôn panel cách nhiệt có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước, độ dày, loại vật liệu, và lõi xốp ở giữa. Mỗi nhà sản xuất và cửa hàng cũng có thể đưa ra mức giá khác nhau dựa trên chính sách bán hàng của họ và thị trường cụ thể.
Ngoài ra, giá cả cũng có thể biến đổi theo thời gian và tình trạng cung cầu trên thị trường. Điều này có nghĩa là mức giá của tấm panel có thể không ổn định và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng cửa hàng và thời điểm mua hàng.
Do đó, để lựa chọn tấm panel phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn, quan trọng là nên tham khảo và so sánh giá tôn panel cách nhiệt từ nhiều nguồn khác nhau trước khi quyết định mua hàng.
Tên sản phẩm | Độ dài panel
( mm) |
Độ dày tôn
( 2 mặt) |
Đơn vị tính | Đơn giá |
Panel EPS vách / Trần | 50mm | 0.28 | m2 | Liên hệ |
0.30 | m2 | |||
0.35 | m2 | |||
0.40 | m2 | |||
0.45 | m2 | |||
0.50 | m2 | |||
75mm | 0.28 | m2 | ||
0.30 | m2 | |||
0.35 | m2 | |||
0.40 | m2 | |||
0.45 | m2 | |||
0.50 | m2 | |||
100mm | 0.28 | m2 | ||
0.30 | m2 | |||
0.35 | m2 | |||
0.40 | m2 | |||
0.45 | m2 | |||
0.50 | m2 |
Có nhiều loại tôn được sử dụng để làm mặt ngoài của tấm panel, bao gồm Bluescope (PU), SY, Nam Kim, Đông Á, Việt Pháp, và tôn Trung Quốc. Tôn Trung Quốc, đặc biệt là các phiên bản màu vân gỗ, dày 2.5 và 2.6 dem, thường được sử dụng với mục đích tiết kiệm chi phí thi công do có giá thành thấp hơn so với tôn Việt Pháp.
Về phần lớp giữa của vách tôn panel, có sự đa dạng trong cấu trúc vật liệu bao gồm:
Dưới đây là phân loại tấm tôn Panel dựa trên các đặc điểm chức năng và tính năng của chúng:
Loại | Hình Dạng | Mặt Tôn Ngoài | Mặt Tôn Trong | Màu Sắc | Độ Dày | Khổ Rộng |
Vách ngăn tôn panel ngoài | Phẳng hoặc 9 sóng nhẹ | Làm phẳng hoặc có rãnh thoát nước | Làm phẳng hoặc 9 sóng nhẹ | Màu vàng kem hoặc trắng sữa | 0.35 | 1000mm |
Tôn vách panel trong | Phẳng hoặc 9 sóng nhẹ | – | Phẳng hoặc 9 sóng nhẹ | Màu trắng sữa hoặc vàng kem | 0.4; 0.45; 0.5 | Khổ rộng 1000 hoặc 1150 mm |
Mái | 5 sóng to | Màu xám, ghi xám | Màu trắng hoặc vàng kem | – | 0.4; 0.45; 0.5 | 1000mm |
Bảng phân loại trên giúp hiểu rõ hơn về các đặc tính và công dụng của từng loại tấm tôn Panel. Việc sử dụng phù hợp sẽ giúp tăng hiệu quả trong quá trình thi công và sử dụng, đồng thời mang lại những lợi ích đặc biệt cho từng ứng dụng cụ thể.
Tấm tôn panel xốp đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình chuyên dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật sau:
Tóm lại, tấm panel tôn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội và được tùy chỉnh phù hợp với từng loại công trình cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu quả và tính tiện ích cho người sử dụng.
Tôn panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình chuyên dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật
Tấm panel tôn xốp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào những ứng dụng đa dạng và ưu việt của nó. Dưới đây là các ứng dụng chính của tấm panel tôn:
Với những ứng dụng đa dạng và ưu việt của mình, tấm panel tôn xốp không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều ngành công nghiệp mà còn mang lại nhiều tiện ích và thuận lợi cho người dùng trong quá trình xây dựng và sử dụng.
Tôn Pomina là một sản phẩm tôn Panel nổi tiếng với chất lượng cao và đa dạng các dòng sản phẩm phục vụ cho nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số đặc điểm chính của tôn Pomina:
Tôn Pomina đã xây dựng được một thương hiệu uy tín trong ngành công nghiệp xây dựng và là một lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và chủ đầu tư.
Tôn panel cách nhiệt sử dụng tôn pomina
Trên thị trường xây dựng hiện nay, tôn panel không chỉ là một vật liệu xây dựng thông thường mà còn là một giải pháp đa năng và hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau. Từ khả năng cách âm, cách nhiệt đến tính linh hoạt trong việc thi công và lắp đặt, tấm panel tôn đã chứng minh được giá trị của mình trong việc nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong xây dựng. Stavian Industrial Metal đã trình bày chi tiết về các đặc điểm, ưu điểm, ứng dụng và những sản phẩm tấm panel tôn phổ biến.Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về tính năng và tiềm năng của loại vật liệu này trong các dự án xây dựng.
THAM KHẢO THÊM
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com