Thép 904L là gì? Ưu nhược điểm, Giá bán thép không gỉ 904L

Được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực từ hóa chất, dầu khí, chế tạo máy móc đến sản xuất đồng hồ cao cấp, thép 904L đã chứng minh được vai trò quan trọng và không thể thay thế của mình. Hãy cùng Stavian Industrial Metal tìm hiểu chi tiết về loại thép này qua bài viết dưới đây. 

Thép không gỉ 904L là gì 

Thép không gỉ 904L (còn được gọi là UNS N08904 hoặc EN 1.4539) là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp. Chúng được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong các môi trường có hàm lượng axit cao như axit sulfuric và axit photphoric. Với cấu trúc austenitic, thép 904L không chỉ bền bỉ mà còn có tính dẻo dai tốt, dễ dàng gia công và hàn.

thép 904l

Tấm thép 904L

Thành phần hóa học thép 904L 

Thành phần
Carbon Tối đa 0,2%
Crom 19-23%
Đồng 1-2%
Sắt Cân bằng
Molypden 4-5%
Mangan Tối đa 2%
Niken 23-28%
Phốt pho Tối đa 0,03%
Silicon Tối đa 1%
Độ cứng ( Rockwell ) 70-90
Độ cứng ( Brinell ) 150

Những nguyên tố này cùng nhau tạo nên một loại thép có khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao. Cụ thể, Crom cung cấp khả năng chống oxy hóa, Niken tăng cường độ dẻo dai và chống gỉ sét, trong khi molybden và đồng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.

XEM THÊM >>> thép không gỉ cuộn cán nóng

Tính chất cơ học của thép không gỉ 904L

*Ở nhiệt độ phòng trong điều kiện ủ

Ủ 

Độ bền kéo Rm 71 ksi (phút)
Độ bền kéo Rm 490 MPa (phút)
Lợi nhuận 0,2% Rp 32 ksi (phút)
Lợi nhuận 0,2% Rp 220 MPa (phút)
Độ giãn dài (2” hoặc 4D gl) 35 % (phút)

Tính chất vật lý (nhiệt độ phòng)

Nhiệt dung riêng (0-100°C) 450 J.kg-1.°K-1
Dẫn nhiệt 11,5 Wm -1.°K-1
Giãn nở nhiệt 15,8 μm/μm/°C
mô đun đàn hồi 190 GPa
Điện trở suất 9,52 Ohm-cm
Tỉ trọng 7,95 g/cm3

Ưu điểm của thép không gỉ 904L 

Khả năng chống ăn mòn vượt trội

  • Thành phần Crom, Niken và Molypden cao tạo nên “lá chắn” bảo vệ thép khỏi sự tấn công của axit, dung dịch kiềm và môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng chống ăn mòn cao hơn so với thép 316L.
  • Chịu được nhiều loại axit, bao gồm axit sunfuric, axit clohydric, axit axetic,…

Độ bóng hoàn hảo

  • Khả năng đánh bóng cao, tạo bề mặt mịn, sáng bóng và sắc nét, mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.
  • Ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm đòi hỏi tính thẩm mỹ như đồng hồ cao cấp, thiết bị y tế, trang trí nội thất,…

Khả năng chịu nhiệt cao

Thép 904L có thể chịu được nhiệt độ lên đến 400-450°C mà vẫn duy trì được các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn. Điều này làm cho thép 904L phù hợp với các ngành công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ biến đổi đáng kể.

Độ bền cao, dẻo dai và dễ gia công

Thép 904L có độ bền kéo và độ dẻo dai cao, giúp nó chịu được các tác động cơ học mạnh mà không bị vỡ hoặc biến dạng. Bên cạnh đó, loại thép này cũng dễ dàng uốn, dát, cắt và hàn nối, cho phép các nhà sản xuất gia công và lắp ráp các sản phẩm theo yêu cầu cụ thể mà không gặp nhiều khó khăn.

thép 904l

Gia công thép không gỉ 904L

Thép 904L có bị gỉ không?

Thép không gỉ 904L có khả năng chống gỉ (ăn mòn) rất tốt, nhưng không hoàn toàn miễn nhiễm. Dưới các điều kiện khắc nghiệt nhất định, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường cực kỳ ăn mòn hoặc không được bảo trì đúng cách, thép 904L cũng có thể bị gỉ. Tuy nhiên, so với nhiều loại thép không gỉ khác, khả năng chống gỉ của thép 904L là vượt trội nhờ vào thành phần hợp kim đặc biệt của nó.

XEM THÊM >>> thép titan có gỉ không

Ứng dụng của thép không gỉ 904L 

  • Sử dụng trong các lò phản ứng và thiết bị liên quan đến ngành công nghiệp hóa dầu.
  • Lựa chọn hàng đầu cho các bồn chứa và hệ thống vận chuyển axit sulfuric.
  • Trong các hệ thống xử lý và làm sạch nước biển, thép 904L dùng để chống lại sự ăn mòn do muối và các yếu tố khác có trong nước biển
  • Thép 904L là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị trao đổi nhiệt nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đảm bảo hiệu suất cao và tuổi thọ dài cho thiết bị.
  • Chúng là nguyên liệu để chế tạo các thiết bị xử lý và chế biến thực phẩm.
  • Nguyên liệu được ưa chuộng để sản xuất đồng hồ cao cấp. 

thép 904l

Ứng dụng trong sản xuất các loại đồng hồ cao cấp

So sánh thép không gỉ 904L và 316L

Điểm giống nhau 

  • Đều là thép không gỉ Austenit, có khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo dai cao và dễ dàng gia công.
  • Có chứa các nguyên tố như Crom, Niken và Molybden, tuy nhiên hàm lượng và tỷ lệ các nguyên tố này khác nhau.
  • Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, mặc dù thép 904L chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit mạnh.
  • Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, y tế, và chế tạo.

Khác nhau

Đặc điểm Thép 904L Thép 316L
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt trong môi trường axit mạnh Tốt, nhưng không bằng 904L
Độ bền cơ học Cao, độ dẻo dai và bền bỉ tương đương Cao, với độ dẻo dai tốt
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 400-450°C Lên đến khoảng 300-350°C
Giá Cao hơn do hàm lượng hợp kim cao Thấp hơn, phổ biến và dễ tìm
Khả năng gia công Khá tốt, nhưng cần thiết bị chuyên dụng Rất tốt, dễ gia công hơn so với 904L

Thép không gỉ 904L và 316LLoại nào tốt hơn?

Thép 904L và thép 316L, loại nào tốt hơn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn. Nếu bạn cần một loại thép có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và có độ bền cơ học cao, thì thép 904L là lựa chọn tốt nhất. 

Tuy nhiên, nếu bạn cần một loại thép giá rẻ hơn, dễ gia công hơn và có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, thì thép 316L là lựa chọn phù hợp.

Giá thép không gỉ 904L

Lưu ý: Bảng giá thép không gỉ 904L dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá thép có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nguồn gốc xuất xứ, tình trạng thép,… Hãy liên hệ trực tiếp tới những nhà phân phối chính hãng để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất. 

Giá thép ống 904L

Tiêu chuẩn: 

  • JIS (Nhật)
  • ASTM (Mỹ)
  • GB (Trung Quốc)
Kích thước Phân loại Bề mặt Đơn giá (Vnđ/kg)
DN6 – DN600
SCH5 – SCH160
Ống đúc inox 904L
Ống hàn inox 904L
No.1 hoặc sáng bóng 280,000 – 380,000

Giá tấm  thép không gỉ 904L

Kích thước (mm) Phân loại Bề mặt Đơn giá (Vnđ/kg)
0.4mm – 3mm Cán nguội 2B, BA 285,000 – 360,000
3mm – 6mm Cán nguội 2B 285,000 – 360,000
3mm – 80mm Cán nóng No.1 250,000 – 320,000

Giá láp tròn thép không gỉ 904L

Kích thước Phân loại Bề mặt Đơn giá (Vnđ/kg)
6mm – 18mm Kéo nguội sáng bóng, sáng mờ, thô đen 260,000 – 350,000
18mm – 80mm Cán nóng 260,000 – 350,000
80mm – 600mm Rèn 260,000 – 350,000

Thép không gỉ 904L với những đặc tính ưu việt đã khẳng định vị trí của mình trong nhiều ngành công nghiệp. Dù có giá thành cao hơn, nhưng những lợi ích mà thép 904L mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư, giúp tăng hiệu suất và độ bền của các thiết bị, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

THAM KHẢO THÊM

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ