Với tính năng đặc biệt của mình, thép không gỉ 430 không chỉ đáp ứng được nhu cầu sản xuất công nghiệp mà còn có vai trò quan trọng trong các ứng dụng dân dụng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về loại thép này qua bài viết dưới đây
Thép không gỉ 430 (Inox 430) là một loại thép không gỉ ferritic với thành phần chính là Crom và Sắt, Mangan chiếm khoảng 0,4-1,0% và hàm lượng Niken thấp (dưới 0,75%). So với các mác thép không gỉ khác, Inox 430 có độ bền và khả năng chống ăn mòn, định hình thấp hơn.
Mặc dù độ bền thấp hơn so với các loại inox khác, nhưng lại có giá thành rẻ. Một số sản phẩm thép không gỉ 430 phổ biến hiện nay trên thị trường: Inox tấm 430, Inox cuộn 430, Ống inox 430, dây đai inox 430, thanh inox 430, Dây inox 430,…
Thép không gỉ 430 là một loại thép không gỉ ferritic
XEM THÊM >>> thép không gỉ cuộn cán nóng
Thành phần | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
Carbon | C | Tối đa 0.12% |
Mangan | Mn | Tối đa 1.00% |
Phốt pho | P | Tối đa 0.040% |
Lưu huỳnh | S | Tối đa 0.030% |
Silicon | Si | Tối đa 1.00% |
Crom | Cr | 16.0 – 18.0% |
Sắt | Fe | Cân bằng |
Thép không gỉ 430 có độ bền khá thấp. Loại thép này dễ dàng uốn cong và tạo hình với độ dẻo trung bình.
Đặc tính cơ học | Giá trị |
Độ bền kéo | 484 MPa |
Ứng suất cắt | 310 MPa |
Độ giãn dài A50 | 22% |
Độ cứng HBW | 183 |
Thép không gỉ 430 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất gia dụng nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 870°C và liên tục ở 815°C.
Tính chất vật lý | Giá trị | Đơn vị đo |
Mật độ | 7.8 | g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1425-1510 | °C |
Nhiệt lượng riêng | 460 | J/kg·°C |
Điện trở suất (20°C) | 0.6 | μΩ·m |
Từ tính thấm từ | 600-1100 | |
Mô đun đàn hồi | 200 | GPa |
Khuếch tán nhiệt | 7.3 | mm²/s |
Hệ số dẫn nhiệt (ở 100°C) | 26.1 | W/mK |
Hệ số dẫn nhiệt (ở 500°C) | 26.3 | W/mK |
Độ dày tấm inox 304 | Trọng lượng (kg/m2) |
0.1mm | 793 |
0.2mm | 1.586 |
0.3mm | 2.379 |
0.4mm | 3.172 |
0.5mm | 3.965 |
0.6mm | 4.758 |
0.8mm | 6.344 |
1.0mm | 7.930 |
1.2mm | 9.516 |
1.5mm | 11.895 |
2.0mm | 15.860 |
3.0mm | 23.790 |
4.0mm | 31.720 |
5.0mm | 39.650 |
6.0mm | 47.580 |
8.0mm | 63.440 |
10.0mm | 79.300 |
15.0mm | 118.950 |
20.0mm | 158.600 |
Lưu ý: Trọng lượng tấm inox 304 trên thực tế có thể có sai số nhỏ do độ dày tấm inox không hoàn toàn đồng đều và phụ thuộc vào quy trình sản xuất.
XEM THÊM >>> thép không gỉ 304
Inox 430 là loại thép không gỉ có chất lượng thấp nhất trong các loại thép không gỉ. Về phương pháp gia công bằng hàn, inox 430 không được đánh giá cao bởi nó không chịu được áp lực cao và tác động mạnh. Khi làm việc dưới tải trọng cao, loại thép này cũng không đáp ứng được do độ cứng và độ bền thấp của nó.
Tuy nhiên loại thép này cũng có những ưu điểm nhất định:
Inox 430 dễ dàng gia công
Câu trả lời: Có, Inox 430 có thể bị gỉ. Tuy nhiên, khả năng chống gỉ của nó thấp hơn so với các loại inox khác như 304, 316, v.v.
Nguyên nhân:
Inox 430 là một loại thép không gỉ ferit, không có hoặc có rất ít niken. Đặc điểm này làm cho inox 430 có khả năng hút nam châm.
Khi đưa nam châm vào gần bề mặt của chúng, nam châm sẽ bám vào và dính chặt. Nhờ đó, người sử dụng có thể dễ dàng phân biệt inox 430 với các loại thép không gỉ austenit (304, 316,..). Các loại thép này có cấu trúc tinh thể khác và thường không hút nam châm.
Thép không gỉ 430 có hút nam châm
Thép không gỉ 430 thường được ứng dụng trong những trường hợp không đòi hỏi quá cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn, ví dụ như:
Ngành công nghiệp:
Ngành dân dụng:
Ứng dụng trong ngành dân dụng
Ứng dụng khác:
Như vậy, thép không gỉ 430 với tính năng độc đáo của mình đã chứng tỏ được vai trò không thể thiếu trong ngành công nghiệp và đời sống. Dù có những hạn chế nhất định, inox 430 vẫn luôn là sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng.
THAM KHẢO THÊM
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com