Thép hình I300: Bảng giá, trọng lượng, quy cách kích thước

Trong thế kỷ 21, việc tìm kiếm và sử dụng các loại thép tiên tiến ngày càng trở nên quan trọng để đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của các ngành công nghiệp đa dạng. Trong đó, Thép Hình I300 nổi bật lên như một biểu tượng của sự tiến bộ vượt trội trong lĩnh vực vật liệu xây dựng. Hãy cùng Stavian Industrial Metal khám phá hành trình không ngừng của Thép Hình I300, những khía cạnh kỹ thuật, phân loại, quy cách và ứng dụng cơ bản của thép hình I300 trong quá trình xây dựng hiện đại và phát triển bền vững.

thep hinh i300

Thép hình I300 là gì? Báo giá thép hình I300 chi tiết mới nhất

Giới thiệu tổng quan về hép hình I300

Thép hình I300, được biết đến với tên gọi ngắn gọn là thép I300, là một dạng thép cacbon có tiết diện tương tự chữ “I” in hoa, với hai cánh ngắn hẹp hơn so với phần kết nối ở giữa.

Đây là sản phẩm thép có khả năng chịu lực và tải trọng lớn, với sự cân bằng cao và khả năng chống va đập vững chắc. Khi được tráng mạ lớp kẽm bề mặt, thép hình I300 có độ bền cao hơn, phù hợp để sử dụng trong các dự án xây dựng ngoài trời, đặc biệt là ở những vùng có thời tiết khắc nghiệt, độ ẩm cao, biến đổi nhiệt độ lớn hoặc môi trường axit.

thep hinh i300

Thép hình I300  là một dạng thép cacbon có tiết diện tương tự chữ “I” in hoa

Bảng tra thép hình I300 – Thành phần hóa học

Mác thép

THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)

C max Si max Mn max P max S max
SM490A 0.20 – 0.22 0.55 1.65 35 35
SM490B 0.18 – 0.20 0.55 1.65 35 35
A36 0.27 0.15 – 0.40 1.20 40 50
SS400 50 50

Bảng tra thép hình I300 – Tính chất cơ lý

Mác thép

ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

YS Mpa TS Mpa EL %
SM490A ≥325 490-610 23
SM490B ≥325 490-610 23
A36 ≥245 400-550 20
SS400 ≥245 400-510 21

Ứng dụng thép hình I300

Thép hình I300, một dạng thép hình chữ “I” có kích thước trung bình, đóng vai trò quan trọng và có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống.

Trong ngành xây dựng và công trình, thép hình I300 thường được sử dụng để xây dựng kèo, cột, dầm, móng của các nhà máy, tòa nhà cao tầng, nhà tiền chế, cấu trúc cầu đường và các công trình xây dựng khác.

Trong lĩnh vực cơ khí và chế tạo, thép này thường được dùng để sản xuất cầu trục, các thành phần thép anten, tháp truyền tải điện, khung sườn của xe tải và nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.

Trong công nghiệp đóng tàu, thép hình I300 thường được áp dụng để xây dựng hầm tàu, khung tàu, giàn khoan và các cấu trúc quan trọng khác trong việc sản xuất và lắp ráp các tàu thủy.

thep hinh i300

Thép hình I300 đóng vai trò quan trọng và có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống

Phân loại thép hình I300

Hiện nay, thép hình I300 được phân loại thành ba dạng chính như sau:

Thép hình I300 đúc

Được sản xuất trên quy trình cán đúc tiên tiến, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Thép I300 đúc có độ cứng, bền cao, và khả năng chịu lực tốt. Sản phẩm này có giá thành hợp lý và phổ biến trong sử dụng. Tuy nhiên, khi tiếp xúc lâu dài với môi trường axit, muối, có thể dễ bị oxy hóa, bị ăn mòn và rỉ sét.

Thép hình I300 mạ kẽm

Đây là sản phẩm thép I300 đúc được phủ một lớp kẽm bên ngoài để bảo vệ lớp thép bên trong. Lớp mạ kẽm này giảm thiểu quá trình oxy hóa, bảo vệ thép khỏi tác động xấu của môi trường. Ngoài ra, lớp mạ kẽm cũng tăng tính thẩm mỹ và độ cứng bề mặt. Giá cả của thép hình I300 mạ kẽm thường cao hơn so với thép đúc cùng loại.

Thép hình I300 mạ kẽm nhúng nóng:

Đây là loại thép I đúc sau khi xử lý bề mặt được nhúng vào lò mạ kẽm đang được đun nóng chảy. Lớp mạ kẽm tạo thành một màng hợp kim nhiều lớp có độ bám dính cao, cung cấp khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời. Thép hình I300 có bề mặt sáng bóng, tăng tính thẩm mỹ và tuổi thọ, và thường có giá cao nhất trong ba loại thép này.

Quy cách – thông số thép hình I300

Quy cách

Thông số kỹ thuật (mm)

Trọng lượng

h (mm) b (mm) d (mm) t (mm) Kg/6m Kg/12m
thép hình I300x150x6.5×9 300 150 6.5 9 220.20 440.40

Thông số kỹ thuật của thép hình I300 là như sau:

  • (h) Chiều cao: 300 mm
  • (b) Chiều dài cạnh: 150 mm
  • (d) Độ dày bụng: 6.5 mm
  • (t) Độ dày cánh: 9 mm
  • Dung sai (cho phép) về kích thước của thép: ± 2.0 mm
  • Dung sai trọng lượng thép theo chiều dài: 3 – 5%

Trọng lượng thép hình I300

Để tính trọng lượng thép hình I300 đơn giản nhất, bạn  có thể sử dụng công thức sau:

thep hinh i300

Công thức tính đơn trọng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang.

Diện tích cắt ngang a được tính theo công thức:

Khối lượng thép hình I300 được tính như sau:

  • 36.7 kg/mét
  • 220.2 kg/cây (dài 6 mét)
  • 440.4 kg/cây (dài 12 mét)

thep hinh i300

Giải thích thông số khi tính trọng lượng thép hình I300

Báo giá đơn giá thép hình I300

***Xin lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Stavian Industrial Metal.

Dưới đây là một báo giá tham khảo về giá thép hình I300 từ các nhà sản xuất và nhà cung cấp khác nhau, bao gồm An Khánh, Đại Việt, Posco, và hàng nhập khẩu từ Trung Quốc. Tuy nhiên, để nhận được thông tin báo giá thép hình I300 chính xác và cụ thể nhất, bạn hãy liên hệ trực tiếp thông qua hotline trên website của Stavian Industrial Metal Metal: (+84)975 271 499

Vui lòng lưu ý rằng báo giá thép hình I300 có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng đơn hàng, quy cách cụ thể và điều kiện giao hàng.

Thông tin về thép hình I300 có kích thước 150×6.5×9 và chiều dài 12m, có trọng lượng 440.40 kg cũng chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết và báo giá chính xác, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Stavian Industrial Metal.

Tên sản phẩm

Xuất xứ Đơn giá

(vnđ/kg)

Tổng giá

(vnđ/kg)

Thép hình I300x150x6.5x9x 12m An Khánh 17.773 7.827.200
Thép hình I300 x 150x 6.5x 9x 12m mạ kẽm 20.473 9.016.280
Thép hình I300 x 150x 6.5x 9x 12m MKNN 24.671 10.865.079
Thép hình I300 x150 x 6.5x 9x 12m x 6m Đại Việt 18.400 8.103.360
Thép hình I300 x150 x 6.5x 9x 12m mạ kẽm 21.600 9.512.640
Thép hình I300 x 150x 6.5x 9x 12m MKNN 25.500 11.230.200
Thép hình I300 x 150x 6.5x 9 x6m Posco 15.840 6.975.936
Thép hình I300 x 150x 6.5x 9x 6m mạ kẽm 17.940 7.900.776
Thép hình I300 x 150x 6.5x 9x 6m MKNN 23.840 10.499.136
Thép hình I300 x 150x 6.5x 9x 12m Trung Quốc 17.000 7.486.800
Thép hình I300 x 150x 6.5x 9x 12m mạ kẽm 19.600 8.631.840
Thép hình I300 x 150x 6.5x 9x 12m MKNN 25.500 11.230.200

Stavian Industrial Metal – Đơn vị cung cấp các loại thép hình chuyên nghiệp và uy tín tại Việt Nam

Stavian Industrial Metal là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp các loại thép hình uy tín tại Việt Nam. Trong bối cảnh công nghiệp xây dựng đang phát triển theo xu hướng 4.0, việc lựa chọn đối tác cung cấp uy tín là điều quan trọng để đảm bảo về chất lượng và khả năng thành công của một dự án xây dựng.

thep hinh i300

Stavian Industrial Metal Group – đơn vị cung cấp thép, sắt, kim loại uy tín và chuyên nghiệp hàng đầu tại Việt Nam

Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động, Stavian Industrial Metal đã khẳng định vị thế của mình với sự tin cậy và sự hài lòng của khách hàng. Đơn vị này cung cấp một loạt các sản phẩm thép hình, bao gồm cả nhập khẩu và theo các tiêu chuẩn chất lượng cao. Quy trình sản xuất tại Stavian Industrial Metal luôn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, từ giai đoạn sản xuất đến quản lý chất lượng, nhằm đảm bảo mọi sản phẩm thép hình của Satavian đều đạt chất lượng tốt và đẹp nhất trước khi chuyển đến tay khách hàng. 

TÌM HIỂU THÊM

Lời kết

Bài viết trên Stavian Industrial Metal vừa cập nhật chi tiết về khái niệm của thép hình I300 cũng như vai trò quan trọng của loại vật liệu này trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Để có thông tin chi tiết về đơn giá gia công thép hình, quý khách vui lòng liên hệ với Stavian Industrial Metal thông qua thông tin sau đây để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng:

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ