Thép hình C300: Quy cách, ưu điểm và giá thép mới nhất

Trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, thép hình giữ vai trò rất quan trọng trong việc định hình kết cấu và đảm bảo độ bền vững cho công trình. Trong đó, thép hình C300 là một trong những loại vật liệu được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt ở các dự án nhà xưởng, kho bãi, công trình công nghiệp hoặc dân dụng có khẩu độ lớn. Với kích thước bản rộng 300 mm, loại thép này có khả năng chịu lực tốt, dễ thi công và mang tính kinh tế cao. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ thép hình C300 là gì, đặc điểm kỹ thuật, ưu điểm nổi bật cũng như cách lựa chọn loại phù hợp cho công trình của mình.

Thép hình C300 là gì?

Thép hình C300, hay còn gọi là xà gồ C300, là loại thép có tiết diện hình chữ C, trong đó bản rộng của tiết diện (chiều cao H) là 300 mm. Sản phẩm này được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, có thể là loại đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống gỉ.

Thép hình C300 được chế tạo theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như JIS, ASTM hay TCVN, với cường độ chịu kéo đạt từ 350 MPa đến 450 MPa tùy loại thép. Độ dày của sản phẩm thường dao động trong khoảng từ 1.5 mm đến 3.5 mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các kết cấu chịu lực vừa và lớn.

Nhờ thiết kế tiết diện dạng chữ C, loại thép này có trọng lượng nhẹ hơn so với dầm chữ I hoặc H cùng tải trọng chịu lực, giúp giảm chi phí vật liệu và nhân công mà vẫn đảm bảo tính an toàn và ổn định cho công trình.

Thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn của thép hình C300

Kích thước và quy cách thép hình C300

Khi lựa chọn thép hình C300, điều đầu tiên cần chú ý là kích thước và quy cách sản xuất.

  • Chiều cao tiết diện (H): 300 mm

  • Chiều rộng cánh (F): dao động từ 75 mm đến 100 mm

  • Độ dày (t): từ 1.5 mm đến 3.5 mm

  • Chiều dài thông dụng: 6 m, 8 m, 10 m hoặc có thể gia công theo yêu cầu

  • Trọng lượng: phụ thuộc vào độ dày, trung bình dao động từ 15 kg đến 40 kg trên mỗi cây

Các thông số này có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và nhà cung cấp, tuy nhiên nhìn chung đều đảm bảo khả năng chịu tải, độ bền và độ ổn định kết cấu cao.

Tiêu chuẩn và mác thép

Thép hình C300 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế hoặc Việt Nam như:

  • JIS G3302: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép mạ kẽm.

  • ASTM A653/A653M: Tiêu chuẩn Hoa Kỳ cho thép cán nguội và mạ kẽm.

  • TCVN 7571-2006: Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép cán nóng và thép mạ kẽm.

Mác thép thông dụng gồm G350, G450 hoặc tương đương, đảm bảo cường độ chịu kéo và độ dẻo cao. Nếu là loại thép mạ kẽm, lớp kẽm phủ thường đạt từ Z120 đến Z275 g/m², giúp tăng độ bền chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Lưu ý kỹ thuật khi chọn thép hình C300

  • Đảm bảo sản phẩm có bề mặt phẳng, không cong vênh, không rỗ.

  • Kiểm tra chứng chỉ xuất xưởng và nguồn gốc vật liệu rõ ràng.

  • Lựa chọn độ dày phù hợp với khẩu độ công trình để tối ưu tải trọng và chi phí.

  • Với công trình ngoài trời, nên ưu tiên loại C300 mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo độ bền lâu dài.

Ưu điểm nổi bật của thép hình C300

Khả năng chịu lực vượt trội

Với bản rộng 300 mm và tiết diện tối ưu, thép hình C300 có thể chịu được tải trọng lớn hơn so với các loại xà gồ nhỏ như C100, C150 hoặc C200. Loại thép này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu nhịp lớn, như mái nhà xưởng, nhà thép tiền chế, bãi đỗ xe hoặc hệ thống khung giàn chịu lực. Cấu trúc chữ C giúp phân bổ ứng suất đều, giảm nguy cơ biến dạng khi chịu tải lâu dài.

Trọng lượng nhẹ – Thi công nhanh

Một ưu điểm nổi bật khác của thép hình C300 là trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với dầm H hoặc I có cùng khả năng chịu tải. Điều này giúp giảm đáng kể tải trọng cho toàn bộ hệ khung và móng công trình. Ngoài ra, sản phẩm thường được gia công đột lỗ, cắt sẵn theo bản vẽ, giúp quá trình lắp đặt nhanh gọn, tiết kiệm thời gian và nhân công.

Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn

Khi được mạ kẽm nhúng nóng, thép hình C300 có thể chống gỉ sét, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường ẩm ướt trong thời gian dài. Lớp mạ bảo vệ không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ mà còn giữ tính thẩm mỹ cho công trình. Đây chính là lý do khiến dòng sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình ngoài trời hoặc khu vực ven biển.

Ứng dụng thực tế của thép hình C300

Trong công trình công nghiệp

Thép hình C300 được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà thép tiền chế, đặc biệt là nhà xưởng sản xuất, kho hàng, bãi đỗ xe, hoặc trạm điện, nhà máy. Với bản rộng 300 mm, sản phẩm có thể chịu lực tốt, đảm bảo độ ổn định cho mái và khung dầm chính của công trình.

  • Làm xà gồ mái và xà gồ tường chịu tải trọng lớn.

  • Dùng làm dầm phụ hoặc thanh giằng trong kết cấu khung thép.

  • Phù hợp cho các nhà kho, nhà xưởng có khẩu độ lớn (trên 20 m).

Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt thép hình C300 trong các dự án công nghiệp cũng nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công đáng kể.

Trong công trình dân dụng và thương mại

Không chỉ trong công nghiệp, thép hình C300 còn được ứng dụng ngày càng phổ biến ở các công trình dân dụng:

  • Làm khung mái nhà tiền chế, mái che sân, tầng lửng trong nhà phố.

  • Dùng cho kết cấu sàn bê tông nhẹ, sàn giả đúc nhằm giảm tải trọng.

  • Ứng dụng trong hệ thống nhà tạm, nhà kho mini, gara ô tô, mang lại sự chắc chắn mà vẫn tiết kiệm chi phí.

Trong hạ tầng và công trình kỹ thuật

Thép hình C300 cũng được ứng dụng trong kết cấu cầu đường, cột điện, khung giàn quảng cáo, hệ thống pin năng lượng mặt trời. Với khả năng chống ăn mòn tốt, loại thép này đặc biệt phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc khu vực ven biển.

Bảng giá thép hình C300 mới nhất (tham khảo)

Giá thép hình C300 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại thép (đen hoặc mạ kẽm), độ dày, thương hiệu và thời điểm thị trường. Dưới đây là bảng giá trung bình hiện nay (VNĐ/cây – chiều dài 6 m):

Loại thép Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá tham khảo (VNĐ)
C300 đen 1.8 20 – 22 440.000 – 470.000
C300 đen 2.5 27 – 29 520.000 – 560.000
C300 mạ kẽm 2.0 23 – 25 560.000 – 590.000
C300 mạ kẽm 3.0 32 – 35 620.000 – 680.000

Lưu ý:

  • Mức giá có thể thay đổi theo thời điểm, khu vực và số lượng đặt hàng.

  • Giá thép hình C300 nhập khẩu thường cao hơn thép nội địa từ 10–15%.

  • Liên hệ trực tiếp tới Hotline 84 24 7100 1868để được tư vấn báo giá cụ thể

So sánh thép hình C300 với các loại xà gồ khác

  • So với xà gồ C200 hoặc C250: C300 chịu lực tốt hơn, phù hợp cho công trình khẩu độ lớn, trong khi các loại nhỏ hơn thích hợp cho mái dân dụng.

  • So với thép Z (Z200, Z250): Thép C300 dễ lắp đặt, kết nối và chi phí thấp hơn, nhưng thép Z có ưu điểm vượt trội về khả năng vượt nhịp dài.

  • So với dầm H/I: C300 nhẹ hơn, tiết kiệm chi phí, dễ thi công hơn, tuy nhiên khả năng chịu tải nặng của dầm H/I vẫn cao hơn.

Thép hình C300 là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền cao, chịu tải lớn và thi công nhanh gọn. Với tiết diện hợp lý, trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn tốt và giá thành cạnh tranh, sản phẩm này đã trở thành giải pháp tối ưu trong xây dựng hiện đại. Khi lựa chọn, bạn nên xem xét kỹ điều kiện môi trường, tải trọng thiết kế và chất lượng thép để đảm bảo công trình bền vững, an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Tham khảo thêm

Bảng Tra Các Loại Thép Hình I, C, U Tiêu Chuẩn Việt Nam

Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình H – I – U – V 

Thép hình U: Tiêu chuẩn, Bảng tra trọng lượng, kích thước

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Kim Liên, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thành Tông, phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, phường Sài Gòn, TP HCM
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ