Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển và nhu cầu xây dựng, sửa chữa cơ sở hạ tầng ngày càng tăng lên, việc sử dụng tấm tôn phẳng là một trong những giải pháp tiết kiệm và được ưa chuộng. Với mong muốn cung cấp thông tin hữu ích cho khách hàng, Stavian Industrial Metal xin gửi đến quý vị báo giá tấm tôn phẳng được cập nhật mới nhất trên thị trường. Giúp quý khách hàng có được cái nhìn tổng quan về các sản phẩm tấm tôn phẳng, từ đó đưa ra quyết định mua hàng phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Tấm tôn phẳng là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trên thị trường
Tấm tôn phẳng là một trong các loại vật liệu xây dựng thông dụng và được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Tôn phẳng được sản xuất dưới dạng tấm có độ dày đa dạng, từ 1mm đến nhiều mm khác nhau. Các tấm tôn này thường được tạo ra thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội và sau đó được phủ một lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm. Lớp phủ này giúp tăng khả năng chống rỉ sét, chống bào mòn, cũng như nâng cao khả năng chịu lực và độ bền của tấm tôn phẳng.
Tấm tôn phẳng với độ dày đa dạng, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như
Với tuổi thọ cao và giá thành hợp lý, tấm tôn phẳng được ưu tiên sử dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống khác nhau
Tấm tôn phẳng với các độ dày đa dạng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, bao gồm:
Tấm tôn phẳng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó một trong những loại phổ biến là:
Đây là loại tôn kẽm phẳng được phủ một lớp mạ kẽm trên bề mặt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Tôn phẳng mạ kẽm thường được sử dụng trong nội thất và ngoại thất, cũng như trong các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc môi trường tự nhiên, đặc biệt là trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tấm tôn phẳng được chia thành hai loại là tôn phẳng mạ kẽm và tôn phẳng mạ nhôm kẽm
Tôn phẳng mạ nhôm kẽm, còn được gọi là tôn phẳng mạ lạnh, là sản phẩm được phủ một lớp mạ kim theo tỉ lệ tối ưu, bao gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon. Lớp mạ này mang lại độ bền cao nhất cho sản phẩm. Theo kết quả thực nghiệm, tấm tôn phẳng mạ nhôm kẽm có độ bền cao hơn đến 4 lần so với các sản phẩm tôn mạ nhôm kẽm thông thường khác, làm cho tôn phẳng mạ nhôm kẽm trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Tôn phẳng dày 1mm là một loại sản phẩm thép mỏng, được tạo ra từ thép carbon hoặc thép hợp kim, và hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Với đặc tính mỏng nhẹ, tấm tôn này thường được áp dụng trong việc làm vật liệu lót, gia công, trang trí bề mặt, bảo vệ, và trong các ứng dụng đòi hỏi cần có độ cứng cũng như độ bền cao.
Tấm tôn phẳng có nhiều độ dày da dạng phục vụ cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau
Tôn phẳng dày 2mm là một sản phẩm thép có độ dày đạt 2mm, được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Với khả năng chịu lực và độ cứng xuất sắc, loại tấm thép này thường được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như xây dựng, chế tạo máy, điện tử, và cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô.
Tôn phẳng dày 3mm là một sản phẩm thép tấm với độ dày đạt 3mm, được tạo ra thông qua quy trình cán nóng hoặc cán nguội. Tôn thép 3mm là loại tôn phẳng có những ưu điểm vượt trội về độ cứng, độ bền và cả khả năng chịu lực trong cả ba loại. Với khả năng chịu áp lực cao và độ cứng đáng tin cậy, tấm thép dày 3mm thường được lựa chọn cho các dự án đòi hỏi tính chất cơ học và độ bền cao.
Giá tấm tôn phẳng trên thị trường có thể sẽ có sự chênh lệch tùy thuộc vào từng thương hiệu, kích thước và loại tôn khác nhau, cũng như giá vật liệu thép trên thị trường trong thời điểm bạn muốn tham khảo. Dưới đây là báo giá tấm tôn phẳng chi tiết:
STT | Độ dày (ly) | Quy cách | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
1 | 3 ly | 1500*6000 | 211.95 | 11.000 |
2 | 3.5 ly | 1500*6000 | 247.28 | 11.000 |
3 | 4 ly | 1500*6000 | 282.60 | 11.000 |
4 | 5 ly | 1500*6000 | 353.25 | 11.000 |
5 | 6 ly | 1500*6000 | 423.90 | 11.000 |
6 | 7 ly | 1500*6000 | 494.55 | 10.900 |
7 | 8 ly | 1500*6000 | 564.20 | 10.900 |
8 | 9 ly | 1500*6000 | 635.85 | 10.900 |
9 | 10 ly | 1500*6000 | 706.50 | 10.900 |
10 | 12 ly | 1500*6000 | 847.80 | 10.700 |
11 | 14 ly | 1500*6000 | 989.10 | 10.700 |
12 | 14 ly | 1500*6000 | 1318.80 | 10.700 |
13 | 15 ly | 1500*6000 | 1059.75 | 10.700 |
14 | 16 ly | 1500*6000 | 1130.40 | 10.700 |
15 | 18 ly | 1500*6000 | 1271.70 | 11.600 |
16 | 20 ly | 1500*6000 | 1413.00 | 11.900 |
17 | 22 ly | 1500*6000 | 1554.00 | 11.900 |
18 | 25 ly | 1500*6000 | 1766.25 | 11.900 |
Lưu ý: Bảng giá tấm tôn phẳng ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác giá tôn phẳng, hãy liên hệ trực tiếp với Stavian Industrial Metal để được tư vấn sản phẩm và báo giá chính xác nhất, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của các dự án..
Stavian Industrial Metal là đại lý uy tín chuyên cung cấp các loại tấm tôn phẳng chính hãng, đảm bảo đa dạng về màu sắc và kích thước. Khi quý khách hàng lựa chọn mua hàng tại Stavian Industrial Metal sẽ nhận được những lợi ích sau:
Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm tôn phẳng giá rẻ và chất lượng, hãy liên hệ ngay với hotline của chúng tôi để nhận được báo giá và những khuyến mãi hấp dẫn. Stavian Industrial Metal luôn tự hào là địa chỉ đáng tin cậy cho nhu cầu cung cấp tấm tôn phẳng của quý khách hàng.
Trong bài viết này, Stavian Industrial Metal đã giới thiệu đến bạn về các loại tấm tôn phẳng, ứng dụng và ưu điểm của chúng, cũng như cung cấp thông tin về bảng giá tôn phẳng chi tiết trên thị trường. Qua đó, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan và sẽ tìm được sự lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với các nhà cung cấp như Stavian Industrial Metal để nhận được tư vấn chuyên nghiệp và sản phẩm chất lượng.
THAM KHẢO THÊM
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com