Bảng Giá Tấm Tôn Phẳng Loại 1mm, 2mm, 3mm, 4mm Mới Nhất

Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển và nhu cầu xây dựng, sửa chữa cơ sở hạ tầng ngày càng tăng lên, việc sử dụng tấm tôn phẳng là một trong những giải pháp tiết kiệm và được ưa chuộng. Với mong muốn cung cấp thông tin hữu ích cho khách hàng, Stavian Industrial Metal  xin gửi đến quý vị báo giá tấm tôn phẳng được cập nhật mới nhất trên thị trường. Giúp quý khách hàng có được cái nhìn tổng quan về các sản phẩm tấm tôn phẳng, từ đó đưa ra quyết định mua hàng phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

tam ton phang

Tấm tôn phẳng là một trong những loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trên thị trường

Tấm tôn phẳng là gì?

Tấm tôn phẳng là một trong các loại vật liệu xây dựng thông dụng và được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Tôn phẳng được sản xuất dưới dạng tấm có độ dày đa dạng, từ 1mm đến nhiều mm khác nhau. Các tấm tôn này thường được tạo ra thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội và sau đó được phủ một lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm. Lớp phủ này giúp tăng khả năng chống rỉ sét, chống bào mòn, cũng như nâng cao khả năng chịu lực và độ bền của tấm tôn phẳng.

Ưu điểm tôn phẳng

Tấm tôn phẳng với độ dày đa dạng, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như

  • Chất lượng cao: Được sản xuất trên dây chuyền cán thép hiện đại và tinh luyện trong lò nung tiên tiến, tạo ra sản phẩm có chất lượng cao và khả năng chịu lực vượt trội.
  • Chống ăn mòn và rỉ sét: Tính năng này giúp tôn phẳng dày 1mm đối phó hiệu quả với các yếu tố môi trường, bảo đảm tuổi thọ và độ bền của vật liệu.
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng của tôn phẳng không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn phù hợp cho cả nội thất và ngoại thất, cũng như trong các ứng dụng kỹ thuật.
  • Giá thành hợp lý: Với giá cả phải chăng, tôn phẳng dày 1mm dễ dàng tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng, từ các công trình dân dụng đến các dự án lớn như chung cư, khu công nghiệp.
  • Tuổi thọ cao: Với điều kiện thời tiết thông thường và việc thi công đúng kỹ thuật, tấm tôn phẳng có thể sử dụng lên đến 20 – 40 năm mà vẫn giữ được chất lượng.

tam ton phang

Với tuổi thọ cao và giá thành hợp lý, tấm tôn phẳng được ưu tiên sử dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống khác nhau

Ứng dụng phổ biến của tôn phẳng trong các lĩnh vực đa dạng

Tấm tôn phẳng với các độ dày đa dạng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, bao gồm:

  • Xây dựng: Sử dụng để sản xuất tấm tôn sóng, tấm lót sàn nhà, lót đường, và sàn xưởng nhà máy. Tôn phẳng cũng được sử dụng làm lớp lót cho sàn xe cơ giới, giúp bảo vệ và tạo nền móng vững chắc cho các phương tiện di chuyển.
  • Công nghiệp: Chế tạo các hệ thống nhiệt và cách âm để giảm tiếng ồn và điều chỉnh nhiệt độ trong các nhà máy, nhà xưởng, và các khu công nghiệp khác.
  • Xây dựng công trình công nghiệp: Sản xuất ống thông gió và thông khí trong các công trình xây dựng công nghiệp, giúp cải thiện hệ thống quạt và hút gió trong các nhà máy hoặc các xưởng sản xuất.
  • Ngành đóng tàu và cầu cảng: Sử dụng để sản xuất ga tàu điện, cầu cảng và các cấu trúc chịu lực khác trong ngành đóng tàu và xây dựng cảng biển.
  • Trang trí và sản xuất đồ gia dụng: Tôn phẳng cũng được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng như tủ, bàn ghế và các vật dụng trang trí khác. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để chế tạo cầu thang và các cấu trúc kiến trúc khác trong các công trình xây dựng.

Phân loại tấm tôn phẳng

Tấm tôn phẳng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó một trong những loại phổ biến là: 

Tôn phẳng mạ kẽm

Đây là loại tôn kẽm phẳng được phủ một lớp mạ kẽm trên bề mặt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Tôn phẳng mạ kẽm thường được sử dụng trong nội thất và ngoại thất, cũng như trong các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc môi trường tự nhiên, đặc biệt là trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

tam ton phang

Tấm tôn phẳng được chia thành hai loại là tôn phẳng mạ kẽm và tôn phẳng mạ nhôm kẽm

Tôn phẳng mạ nhôm kẽm

Tôn phẳng mạ nhôm kẽm, còn được gọi là tôn phẳng mạ lạnh, là sản phẩm được phủ một lớp mạ kim theo tỉ lệ tối ưu, bao gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon. Lớp mạ này mang lại độ bền cao nhất cho sản phẩm. Theo kết quả thực nghiệm, tấm tôn phẳng mạ nhôm kẽm có độ bền cao hơn đến 4 lần so với các sản phẩm tôn mạ nhôm kẽm thông thường khác, làm cho tôn phẳng mạ nhôm kẽm trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Độ dày và kích thước tấm tôn phẳng phổ biến

Tôn phẳng có độ dày 1mm

Tôn phẳng dày 1mm là một loại sản phẩm thép mỏng, được tạo ra từ thép carbon hoặc thép hợp kim, và hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Với đặc tính mỏng nhẹ, tấm tôn này thường được áp dụng trong việc làm vật liệu lót, gia công, trang trí bề mặt, bảo vệ, và trong các ứng dụng đòi hỏi cần có độ cứng cũng như độ bền cao.

tam ton phang

Tấm tôn phẳng có nhiều độ dày da dạng phục vụ cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau

Tôn phẳng có độ dày 2mm

Tôn phẳng dày 2mm là một sản phẩm thép có độ dày đạt 2mm, được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Với khả năng chịu lực và độ cứng xuất sắc, loại tấm thép này thường được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như xây dựng, chế tạo máy, điện tử, và cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô.

Tôn phẳng có độ dày 3mm

Tôn phẳng dày 3mm là một sản phẩm thép tấm với độ dày đạt 3mm, được tạo ra thông qua quy trình cán nóng hoặc cán nguội. Tôn thép 3mm là loại tôn phẳng có những ưu điểm vượt trội về độ cứng, độ bền và cả khả năng chịu lực trong cả ba loại. Với khả năng chịu áp lực cao và độ cứng đáng tin cậy, tấm thép dày 3mm thường được lựa chọn cho các dự án đòi hỏi tính chất cơ học và độ bền cao.

Bảng giá tôn kẽm phẳng trên thị trường

Giá tấm tôn phẳng trên thị trường có thể sẽ có sự chênh lệch tùy thuộc vào từng thương hiệu, kích thước và loại tôn khác nhau, cũng như giá vật liệu thép trên thị trường trong thời điểm bạn muốn tham khảo. Dưới đây là báo giá tấm tôn phẳng chi tiết:

  • Độ dày: 3 – 25 (ly)
  • Quy cách: 1500*6000mm
  • Trọng lượng: 211.95 – 1766.25 (kg)
  • Đơn giá tôn phẳng hiện nay dao động từ 10.600 – 12.500 (VND/kg)
STT Độ dày (ly) Quy cách Trọng lượng (kg) Đơn giá (VNĐ/kg)
1 3 ly 1500*6000 211.95 11.000
2 3.5 ly 1500*6000 247.28 11.000
3 4 ly 1500*6000 282.60 11.000
4 5 ly 1500*6000 353.25 11.000
5 6 ly 1500*6000 423.90 11.000
6 7 ly 1500*6000 494.55 10.900
7 8 ly 1500*6000 564.20 10.900
8 9 ly 1500*6000 635.85 10.900
9 10 ly 1500*6000 706.50 10.900
10 12 ly 1500*6000 847.80 10.700
11 14 ly 1500*6000 989.10 10.700
12 14 ly 1500*6000 1318.80 10.700
13 15 ly 1500*6000 1059.75 10.700
14 16 ly 1500*6000 1130.40 10.700
15 18 ly 1500*6000 1271.70 11.600
16 20 ly 1500*6000 1413.00 11.900
17 22 ly 1500*6000 1554.00 11.900
18 25 ly 1500*6000 1766.25 11.900

Lưu ý: Bảng giá tấm tôn phẳng ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác giá tôn phẳng, hãy liên hệ trực tiếp với Stavian Industrial Metal để được tư vấn sản phẩm và báo giá chính xác nhất, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của các dự án..

Mua tấm tôn phẳng chính hãng tại Stavian Industrial Metal

Stavian Industrial Metal là đại lý uy tín chuyên cung cấp các loại tấm tôn phẳng chính hãng, đảm bảo đa dạng về màu sắc và kích thước. Khi quý khách hàng lựa chọn mua hàng tại Stavian Industrial Metal sẽ nhận được những lợi ích sau:

  • Hàng chính hãng: Tất cả sản phẩm được cung cấp tại Stavian Industrial Metal đều là hàng chính hãng, đi kèm với đầy đủ các chứng nhận rõ ràng, đảm bảo về nguồn gốc và chất lượng.
  • Giá cả phải chăng và ưu đãi hấp dẫn: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh và nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
  • Tư vấn 24/7: Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn quý khách hàng 24/7, giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm tôn phẳng giá rẻ và chất lượng, hãy liên hệ ngay với hotline của chúng tôi để nhận được báo giá và những khuyến mãi hấp dẫn. Stavian Industrial Metal luôn tự hào là địa chỉ đáng tin cậy cho nhu cầu cung cấp tấm tôn phẳng của quý khách hàng.

Lời kết

Trong bài viết này, Stavian Industrial Metal đã giới thiệu đến bạn về các loại tấm tôn phẳng, ứng dụng và ưu điểm của chúng, cũng như cung cấp thông tin về bảng giá tôn phẳng chi tiết trên thị trường. Qua đó, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan và sẽ tìm được sự lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với các nhà cung cấp như Stavian Industrial Metal để nhận được tư vấn chuyên nghiệp và sản phẩm chất lượng. 

THAM KHẢO THÊM

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ