BẢNG TRA KÍCH THƯỚC TÔN 5 SÓNG, 9 SÓNG, 11 SÓNG CHI TIẾT NHẤT
BẢNG TRA KÍCH THƯỚC TÔN 5 SÓNG, 9 SÓNG, 11 SÓNG CHI TIẾT NHẤT
Kích thước tôn sóng luôn là yếu tố quan trọng được nhiều người quan tâm khi lựa chọn vật liệu xây dựng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, tính thẩm mỹ cũng như chi phí thi công của công trình. Việc nắm rõ các thông số chuẩn giúp chủ đầu tư và nhà thầu dễ dàng tính toán diện tích, tối ưu chi phí và lựa chọn loại tôn phù hợp cho từng hạng mục. Trên thị trường hiện nay, các loại tôn sóng được sản xuất đa dạng về chiều dài, chiều rộng và độ dày, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau từ dân dụng đến công nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ công trình, việc tham khảo kích thước tiêu chuẩn cũng như tư vấn từ nhà cung cấp uy tín là điều cần thiết.
Lựa chọn kích thước tôn sóng phù hợp không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền
Mục lục
Tôn sóng là gì?
Tôn sóng là loại vật liệu dùng để lợp mái, được sản xuất từ các tấm thép cán mỏng, sau đó tạo hình sóng vuông, sóng tròn hoặc nhiều sóng khác nhau tùy theo yêu cầu công trình.
Đặc điểm của tôn sóng:
Mạng lại thẩm mỹ tốt, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc đa dạng.
Khả năng thoát nước hiệu quả.
Tăng độ bền cho tấm lợp, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
Màu sắc phong phú, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người sử dụng.
Nhờ những đặc điểm này, tôn sóng được ưa chuộng để lợp mái hoặc làm vách cho các công trình yêu cầu độ bền cao và thoát nước tốt. Các công trình tiêu biểu như nhà xưởng công nghiệp, nhà kho, bệnh viện, nhà thiếu nhi… đều lựa chọn tôn sóng để đảm bảo hiệu quả và độ bền cho công trình.
Các loại kích thước tấm tôn sóng phổ biến hiện nay
Trên thị trường, tôn sóng được sản xuất với nhiều loại kích thước khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng. Các thông số về chiều dài, chiều rộng và độ dày đóng vai trò quyết định đến hiệu quả sử dụng, khả năng che phủ và độ bền của công trình. Stavian Industrial Metal nhận thấy rằng, các loại kích thước tôn sóng phổ biến hiện nay thường dao động:
Chiều rộng khổ tôn: Từ 750mm đến 1070mm tùy loại sóng.
Chiều dài tấm tôn: Có thể được cắt theo yêu cầu, phổ biến từ 2m – 12m.
Độ dày tôn: Dao động từ 0.3mm đến 0.6mm cho công trình dân dụng, và 0.45mm đến 1.2mm cho công trình công nghiệp.
Việc nắm rõ các thông số này giúp nhà thầu tối ưu chi phí, tránh lãng phí vật liệu và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
Kích thước tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen là loại tôn lợp mái có cấu tạo từ một lớp thép chất lượng cao, nổi bật với bề mặt sáng bóng giúp phản xạ tốt ánh nắng mặt trời. Điều này không chỉ tạo vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình mà còn giúp duy trì không gian bên trong mát mẻ, ngay cả khi nhiệt độ bên ngoài cao.
Kích thước tiêu chuẩn của tôn Hoa Sen như sau:
Khổ tôn: 1070 mm, cho phép lắp đặt dễ dàng và phù hợp với nhiều kiểu mái khác nhau.
Độ dày: Từ 0.35 mm đến 0.55 mm, cung cấp nhiều lựa chọn về độ bền và tính năng chống va đập.
Màu sắc: Có sẵn trong nhiều màu sắc phong phú như đỏ, xanh, trắng, nâu, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp với phong cách kiến trúc của công trình.
Thương hiệu tôn Hoa Sen không chỉ được biết đến như một trong những nhà sản xuất tôn thép hàng đầu tại Đông Nam Á mà còn nổi bật với sự đa dạng trong sản phẩm, từ độ dày, màu sắc đến các tính năng khác. Sản phẩm của họ còn được bảo hành lâu dài, tạo sự yên tâm cho người tiêu dùng khi sử dụng trong các công trình xây dựng.
Kích thước tôn Pomina
Tôn kẽm Pomina (tôn mạ kẽm nhúng nóng)
Độ dày: 0,15 mm – 1,20 mm (thông dụng 0,25 mm – 0,55 mm).
Khổ rộng hữu dụng: 750 mm – 1.200 mm.
Chiều dài: cắt theo yêu cầu (thường 2 m – 12 m).
Tôn lạnh Pomina (tôn mạ hợp kim nhôm kẽm)
Độ dày: 0,20 mm – 1,20 mm.
Khổ rộng hữu dụng: 900 mm – 1.200 mm.
Chiều dài: đặt theo nhu cầu (2 m – 12 m).
Tôn màu Pomina
Độ dày: 0,25 mm – 0,60 mm.
Khổ rộng hữu dụng: 900 mm – 1.070 mm tùy sóng.
Chiều dài: theo yêu cầu (từ 2 m – 12 m).
Có nhiều loại sóng: 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, sóng vuông, sóng ngói.
Tôn cách nhiệt, tôn PU Pomina
Độ dày lớp tôn: 0,35 mm – 0,55 mm.
Độ dày lớp PU: 16 mm – 20 mm.
Khổ rộng hữu dụng: 1.000 mm.
Chiều dài: đặt theo yêu cầu.
2. Bảng kích thước tôn Pomina phổ biến
Loại tôn
Dạng sóng
Độ dày (mm)
Khổ hữu dụng (mm)
Chiều dài (m)
Tôn kẽm
5 sóng
0,25 – 0,55
1.000
2 – 12
Tôn lạnh
9 sóng
0,25 – 0,55
1.050
2 – 12
Tôn màu
11 sóng
0,28 – 0,60
1.070
2 – 12
Tôn màu
Sóng ngói
0,28 – 0,60
1.050
2 – 6
Tôn PU cách nhiệt
5 sóng
0,35 – 0,55 + PU
1.000
Theo yêu cầu
Kích thước tôn sóng ngói
Tôn giả ngói hiện đang là lựa chọn ưa chuộng của nhiều khách hàng nhờ vào tính thẩm mỹ cao mà nó mang lại cho công trình. Với thiết kế mô phỏng hình dáng của ngói truyền thống, tôn giả ngói không chỉ giúp nâng cao vẻ đẹp kiến trúc mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.
Một số kích thước tiêu chuẩn của tôn giả ngói như sau:
Chiều rộng: 1050 mm, phù hợp cho việc lắp đặt dễ dàng và đồng bộ trong các công trình.
Độ dày: Có sẵn trong các mức 2 mm, 2.5 mm và 3.3 mm, giúp khách hàng có thể chọn lựa độ bền phù hợp với yêu cầu sử dụng.
Chiều cao sóng: 30 mm, tạo hình dạng sóng đẹp mắt và hiệu quả thoát nước tốt.
Khoảng cách sóng: 160 mm, giúp tôn giả ngói có độ cứng cáp và khả năng chịu tải tốt.
Tôn giả ngói thường được sử dụng để lợp mái cho các biệt thự, nhà cao tầng, và các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Điểm mạnh của loại tôn này không chỉ nằm ở thiết kế mà còn ở bảng màu đa dạng, đạt tiêu chuẩn chất lượng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp với phong cách cũng như kiến trúc của công trình.
Kích thước tôn sóng giả ngói
Kích thước tôn xốp (tôn xốp cách nhiệt):
Tôn xốp, hay còn gọi là tôn xốp cách nhiệt, là loại vật liệu được cấu tạo từ 3 lớp, mang lại khả năng chống nhiệt và chống ồn hiệu quả. Loại tôn này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó trong việc tạo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh.
Kích thước tiêu chuẩn của tôn xốp cách nhiệt bao gồm:
Chiều rộng khổ: 1070 mm, giúp dễ dàng lắp đặt và tương thích với nhiều kiểu mái khác nhau.
Khổ hiệu dụng: 950 mm, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối đa cho công trình.
Chiều dài tối đa: Có thể lên đến 15 m, cho phép thi công liên tục mà không cần ghép nối nhiều tấm.
Độ dày tôn: Có các tùy chọn độ dày 0.45 mm và 0.50 mm, đáp ứng nhu cầu về độ bền và khả năng chịu lực.
Nhờ vào cấu trúc và kích thước này, tôn xốp cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi, và những nơi cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh hiệu quả.
Kích thước khổ tôn cuộn
Tôn cuộn, hay còn được gọi là tôn lá, đang ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều khách hàng lựa chọn cho các công trình xây dựng của mình. Loại tôn này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công mà còn mang lại nhiều lợi ích về độ bền và tính linh hoạt.
Kích thước tôn lượn sóng khổ tôn cuộn như sau:
Chiều rộng khổ: Dao động từ 914 đến 1250 mm, cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn kích thước phù hợp với yêu cầu của công trình.
Độ dày tôn: Từ 0.16 mm đến 0.8 mm, cung cấp nhiều lựa chọn cho các nhu cầu khác nhau về độ bền và khả năng chịu lực.
Trọng lượng cuộn: Tối đa lên đến 10 tấn, giúp dễ dàng vận chuyển và bảo quản trong quá trình thi công.
Với những đặc điểm này, tôn cuộn là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như lợp mái, làm vách ngăn và các công trình yêu cầu tính linh hoạt và hiệu quả kinh tế.
Kích thước tôn theo số lượng sóng
Tôn nhiều sóng là một lựa chọn phổ biến trong xây dựng, đặc biệt là vì khả năng thoát nước tốt của nó. Số lượng sóng càng ít thì khả năng thoát nước càng lớn và nhanh chóng, điều này khiến cho tôn 5 sóng và 6 sóng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, trong khi tôn 9 sóng và 11 sóng lại thích hợp cho các công trình dân dụng. Dưới đây là kích thước chi tiết của từng loại tôn:
Kích thước tôn 5 sóng
Chiều rộng khổ: 1070 mm
Khoảng cách các sóng: 250 mm
Chiều cao sóng: 32 mm
Độ dày: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2 – 3 mm
Kích thước tôn 5 sóng
Kích thước tôn 6 sóng
Chiều rộng khổ: 1065 mm
Khoảng cách các sóng: 200 mm
Chiều cao sóng: 24 mm
Cả tôn 5 sóng và 6 sóng thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu độ thoát nước lớn như nhà xưởng, nhà kho và bệnh viện.
Kích thước tôn 6 sóng
Kích thước tôn 9 sóng
Chiều rộng khổ: 1000 mm
Khoảng cách các sóng: 125 mm
Chiều cao sóng: 21 mm
Độ dày: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2 – 3 mm
Kích thước tôn 9 sóng
Kích thước tôn 11 sóng
Chiều rộng khổ: 1070 mm
Khoảng cách các sóng: 100 mm
Chiều cao sóng: 18.5 mm
Độ dày: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2 – 3 mm
Kích thước tôn 11 sóng
Tôn 9 sóng và 11 sóng thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như nhà ở, ki ốt và nhà hàng, nơi tính thẩm mỹ cũng như khả năng thoát nước được ưu tiên hàng đầu.
Kích thước tôn sóng vuông
Tôn sóng vuông là loại tôn có thiết kế sóng hình vuông, mang lại vẻ đẹp hiện đại và khả năng thoát nước hiệu quả. Tôn sóng vuông cũng có đa dạng loại sóng như 5 sóng, 6 sóng, 9 sóng và 11 sóng, với kích thước tương tự như các loại tôn có số lượng sóng đã nêu ở trên. Nhờ vào thiết kế này, tôn sóng vuông được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và dân dụng.
Kích thước tôn sóng tròn
Tôn sóng tròn là loại tôn nổi bật với khả năng thoát nước nhanh, chống tràn tốt và thi công dễ dàng. Đặc biệt, loại tôn này cho phép bỏ xà gồ thưa, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho công trình. Kích thước của tôn sóng tròn như sau:
Khổ tôn thẳng: 1200 mm (sau khi cán sóng tròn còn lại 1000 mm)
Chiều cao sóng: Từ 22 đến 23 mm
Khoảng cách các sóng: Từ 122 đến 127 mm
Độ dày thông dụng: Từ 0.35 mm đến 0.50 mm
Kích thước tôn sóng tròn
Với những ưu điểm vượt trội và kích thước linh hoạt, tôn sóng tròn là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng đến nhà ở, mang lại hiệu quả kinh tế và thẩm mỹ cao.
Kích thước tôn sóng cho công trình công nghiệp
Khác với công trình dân dụng, các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho hoặc khu sản xuất có yêu cầu cao hơn về độ bền, khả năng chống chịu tải trọng và tuổi thọ. Do đó, việc lựa chọn kích thước tôn sóng trong lĩnh vực này cần chú trọng đến độ dày và chiều dài tôn để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Chiều rộng khổ tôn: Dao động từ 900mm – 1070mm, giúp che phủ diện tích lớn và thi công nhanh chóng.
Chiều dài tấm tôn: Thường từ 6m – 12m, đáp ứng nhu cầu lợp mái nhà xưởng quy mô lớn.
Độ dày: Từ 0.45mm – 1.2mm, trong đó độ dày 0.6mm trở lên phù hợp với công trình yêu cầu độ bền cao.
Stavian Industrial Metal, với vai trò là nhà cung cấp kim loại công nghiệp hàng đầu, luôn mang đến các giải pháp tối ưu về kích thước tôn sóng cho từng hạng mục xây dựng công nghiệp, đảm bảo vừa tiết kiệm vừa bền vững.
Cách lựa chọn kích thước tôn sóng phù hợp
Để chọn đúng loại tôn và kích thước phù hợp, Stavian Industrial Metal khuyến nghị người dùng nên cân nhắc dựa trên một số yếu tố quan trọng:
Diện tích công trình: Công trình nhỏ chỉ cần tôn chiều dài 2 – 6m, trong khi nhà xưởng lớn cần tôn từ 6 – 12m.
Mục đích sử dụng: Nhà ở dân dụng ưu tiên độ dày 0.35 – 0.5mm, trong khi công nghiệp cần độ dày 0.6 – 1.2mm.
Điều kiện thời tiết: Khu vực có gió bão, mưa lớn cần chọn tôn dày và sóng cao để tăng khả năng chống chịu.
Yếu tố thẩm mỹ: Với công trình yêu cầu cao về kiến trúc, nên chọn sóng 9 hoặc sóng 11 để tạo sự đồng đều và đẹp mắt.
Nhờ sự tư vấn từ nhà cung cấp uy tín như Stavian Industrial Metal, khách hàng sẽ có được lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của mình.
Vì sao nên mua tôn sóng đúng chuẩn kích thước từ Stavian Industrial Metal
Lựa chọn kích thước tôn sóng từ nguồn cung cấp uy tín giúp đảm bảo chất lượng và độ chính xác của sản phẩm. Stavian Industrial Metal là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực kim loại công nghiệp, mang đến cho khách hàng nhiều lợi thế vượt trội:
Đa dạng kích thước và chủng loại: Đáp ứng từ công trình dân dụng đến công nghiệp.
Chất lượng đạt chuẩn: Sản phẩm được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và tuổi thọ.
Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ khách hàng chọn đúng loại tôn phù hợp với nhu cầu.
Giá cả cạnh tranh: Cam kết tối ưu chi phí nhưng vẫn giữ chất lượng hàng đầu.
Khi lựa chọn Stavian Industrial Metal, khách hàng không chỉ nhận được sản phẩm đạt chuẩn mà còn được đồng hành từ khâu tư vấn đến thi công.
Lưu ý khi thi công và lắp đặt tôn sóng theo kích thước chuẩn
Việc thi công tôn sóng đúng kích thước không chỉ giúp công trình bền vững mà còn giảm thiểu sự cố trong quá trình sử dụng. Stavian Industrial Metal khuyến nghị một số lưu ý sau:
Đo đạc kỹ lưỡng trước khi đặt hàng: Xác định chính xác diện tích mái để lựa chọn chiều dài và khổ tôn phù hợp.
Sử dụng phụ kiện đồng bộ: Vít bắn tôn, keo chống dột và xà gồ cần đảm bảo chất lượng.
Lắp đặt đúng kỹ thuật: Khoảng cách giữa các xà gồ cần chuẩn, tránh võng hoặc cong vênh.
Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra và vệ sinh mái tôn thường xuyên để kéo dài tuổi thọ.
Những bước này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng tôn sóng, đồng thời hạn chế tối đa chi phí sửa chữa về sau.
Xu hướng sử dụng kích thước tôn sóng trong xây dựng hiện đại
Trong những năm gần đây, xu hướng lựa chọn tôn sóng ngày càng chú trọng đến sự cân bằng giữa thẩm mỹ và công năng. Người dùng không chỉ quan tâm đến độ dày hay độ bền, mà còn chú ý đến tính đồng bộ và khả năng tiết kiệm chi phí.
Tôn sóng dài: Được ưu tiên cho nhà xưởng lớn để giảm số lượng mối ghép, hạn chế dột nước.
Tôn sóng dày: Ngày càng được ưa chuộng ở khu vực khí hậu khắc nghiệt.
Tôn sóng thiết kế đẹp: Phù hợp cho nhà ở cao cấp, chú trọng tính thẩm mỹ.
Stavian Industrial Metal khẳng định rằng, việc chọn đúng kích thước tôn sóng không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn là giải pháp giúp nâng cao giá trị công trình về lâu dài.
Lời kết
Trên đây là thông tin chi tiết về kích thước của các loại tôn sóng phổ biến hiện nay. Hy vọng rằng qua bài viết của Stavian Industrial Metal, quý khách hàng có thể tìm thấy loại kích thước tôn sóng phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của công trình xây dựng của mình.
Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian
Địa chỉ:
Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Kim Liên, Thành phố Hà Nội
Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thành Tông, phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, phường Sài Gòn, TP HCM