Bảng giá thép tấm đóng tàu mới nhất, đầy đủ các loại tiêu chuẩn

Qúy khách hàng lưu ý: Stavian Industrial Metal chỉ áp dụng mức chiết khấu cho các đơn hàng lớn: thép từ 200 tấn, nhôm từ 100 tấn, đồng và kẽm từ 50 tấn trở lên.

Thép tấm đóng tàu là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp đóng mới và sửa chữa tàu thuyền nhờ vào khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường biển khắc nghiệt. Nắm bắt thông tin bảng giá thép tấm đóng tàu luôn là vấn đề được nhiều doanh nghiệp quan tâm để chủ động trong việc dự trù chi phí, lựa chọn nhà cung cấp uy tín cũng như đảm bảo tiến độ thi công. Giá thép tấm đóng tàu thường biến động theo nhiều yếu tố như chủng loại thép, độ dày, kích thước tấm, tiêu chuẩn sản xuất và sự thay đổi của thị trường nguyên vật liệu toàn cầu. Việc cập nhật chi tiết và chính xác bảng giá giúp các doanh nghiệp dễ dàng so sánh, lựa chọn phương án tối ưu cho các dự án đóng tàu quy mô lớn hoặc nhỏ, đảm bảo hiệu quả đầu tư và chất lượng công trình.

Mục lục

Phân loại thép tấm đóng tàu phổ biến trên thị trường hiện nay

Thép tấm đóng tàu theo tiêu chuẩn quốc tế

  • Thép tấm AH36: Được sử dụng phổ biến trong ngành đóng tàu với khả năng chịu lực cao, phù hợp cho thân tàu, boong tàu hoặc các cấu kiện đòi hỏi độ bền chắc.

  • Thép tấm DH36: Có đặc tính cơ lý tương đương AH36 nhưng được xử lý nhiệt để tăng cường khả năng chịu tải và chống biến dạng, thích hợp cho các vùng cấu trúc quan trọng của tàu.

  • Thép tấm EH36: Sở hữu độ bền kéo vượt trội, chuyên sử dụng cho các tàu trọng tải lớn hoặc tàu biển làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Phân loại theo độ dày thép tấm

  • Thép tấm mỏng: Từ 3mm đến dưới 12mm, thường dùng cho các chi tiết phụ, vách ngăn hoặc các kết cấu không chịu lực chính.

  • Thép tấm dày trung bình: Từ 12mm đến 50mm, là loại phổ biến nhất trong đóng tàu, phù hợp cho phần vỏ tàu, sàn tàu hoặc các bộ phận chính.

  • Thép tấm siêu dày: Trên 50mm, dùng cho các công trình tàu biển có yêu cầu đặc biệt về chịu lực và an toàn.

Với mỗi loại thép tấm, mức giá sẽ có sự khác biệt đáng kể tùy thuộc vào thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn sản xuất. Vậy những yếu tố nào tác động đến bảng giá thép tấm đóng tàu hiện nay?

Xem thêm

Thép hình H350: Bảng giá, trọng lượng, quy cách kích thước

Quy trình các bước đóng tàu vỏ thép chi tiết từ A đến Z

Những yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá thép tấm đóng tàu

Chủng loại và tiêu chuẩn sản xuất

  • Thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), Lloyd’s Register (Anh), DNV (Na Uy) thường có giá thành cao hơn so với các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn quốc tế.

  • Tiêu chuẩn chất lượng càng khắt khe thì quy trình kiểm định càng phức tạp, làm gia tăng chi phí đầu vào.

Độ dày và kích thước tấm thép

  • Kích thước tiêu chuẩn phổ biến là 1.500mm x 6.000mm, 2.000mm x 6.000mm hoặc 2.500mm x 12.000mm.

  • Tấm thép càng dày và kích thước càng lớn thì giá thành càng cao do yêu cầu về nguyên liệu đầu vào nhiều hơn cũng như chi phí vận chuyển và gia công tăng lên.

Biến động giá nguyên liệu và chi phí sản xuất

  • Giá phôi thép, quặng sắt và than cốc trên thị trường thế giới có tác động trực tiếp đến bảng giá thép tấm đóng tàu.

  • Các yếu tố như chi phí điện năng, nhân công, logistic và tỷ giá ngoại tệ cũng ảnh hưởng không nhỏ đến giá thành sản phẩm cuối cùng.

Xuất xứ và thương hiệu nhà cung cấp

  • Thép tấm nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc hoặc châu Âu thường có giá cao hơn so với hàng sản xuất tại Trung Quốc hoặc Đông Nam Á.

  • Các nhà cung cấp uy tín, đảm bảo chứng nhận CO, CQ đầy đủ cũng góp phần nâng giá bán do đảm bảo chất lượng ổn định và dịch vụ hậu mãi tốt.

Sự khác biệt về chủng loại, độ dày, tiêu chuẩn và nhà cung cấp chính là lý do khiến cho bảng giá thép tấm đóng tàu có sự chênh lệch rõ rệt giữa các đơn vị trên thị trường. Vậy làm sao để lựa chọn thép tấm đóng tàu chất lượng với mức giá phù hợp nhất?

Kinh nghiệm lựa chọn thép tấm đóng tàu phù hợp với từng dự án

Xác định đúng yêu cầu kỹ thuật của từng hạng mục thi công

  • Lựa chọn độ dày phù hợp với từng phần của con tàu để đảm bảo khả năng chịu lực mà không làm tăng chi phí đầu tư một cách không cần thiết.

  • Ưu tiên sử dụng thép có tiêu chuẩn phù hợp với khu vực khai thác, ví dụ tàu biển xa bờ cần thép EH36 hoặc tương đương.

Kiểm tra chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ

  • Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) là các giấy tờ bắt buộc cần có để xác minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

  • Ưu tiên lựa chọn các nhà cung cấp có đầy đủ kiểm định từ các tổ chức quốc tế như DNV, Lloyd’s, ABS để đảm bảo an toàn cho công trình.

Tham khảo bảng giá từ nhiều nhà cung cấp uy tín

  • So sánh bảng giá thép tấm đóng tàu từ ít nhất 3 đến 5 đơn vị phân phối khác nhau để có cái nhìn tổng quan về mức giá thị trường.

  • Lưu ý các chi phí phụ như vận chuyển, bốc xếp, chiết khấu số lượng lớn hoặc các chính sách bảo hành sản phẩm.

Dù giá cả là yếu tố quan trọng nhưng chất lượng và độ bền của thép tấm đóng tàu luôn là tiêu chí cần đặt lên hàng đầu nhằm đảm bảo an toàn trong vận hành. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí đầu tư, doanh nghiệp cũng cần nắm bắt xu hướng giá thép tấm đóng tàu trên thị trường hiện nay ra sao?

Xu hướng biến động bảng giá thép tấm đóng tàu trên thị trường hiện nay

Ảnh hưởng của thị trường nguyên liệu thế giới

  • Trong năm 2024, giá quặng sắt có thời điểm tăng lên mức 135 USD/tấn do nguồn cung từ Australia và Brazil bị gián đoạn, kéo theo sự tăng giá của phôi thép và các loại thép thành phẩm.

  • Chi phí than cốc, nguyên liệu chính cho lò luyện thép, cũng tăng khoảng 12% so với cùng kỳ năm trước, tác động trực tiếp đến giá thành thép tấm đóng tàu.

  • Các chính sách hạn chế xuất khẩu thép từ Trung Quốc nhằm ưu tiên thị trường nội địa đã làm giảm lượng cung thép tấm ra thị trường toàn cầu, góp phần đẩy giá tăng cao trong một số giai đoạn.

Ảnh hưởng từ chi phí vận chuyển và logistic

  • Giá cước vận tải biển tăng từ 15% đến 30% trong các tuyến Á – Âu và Á – Mỹ do khủng hoảng năng lượng và thiếu hụt container rỗng.

  • Việc nhập khẩu thép tấm từ các thị trường lớn như Nhật Bản, Hàn Quốc hoặc châu Âu gặp nhiều thách thức về thời gian giao hàng và chi phí logistic, làm tăng tổng chi phí đầu vào.

Chính sách thuế và hàng rào kỹ thuật của các quốc gia

  • Một số quốc gia áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại như thuế chống bán phá giá đối với thép nhập khẩu, khiến giá thép tấm đóng tàu tăng cao tại thị trường nội địa.

  • Các yêu cầu khắt khe về kiểm định chất lượng, chứng nhận xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật tại các quốc gia nhập khẩu cũng góp phần gia tăng chi phí sản xuất và kiểm định.

Những yếu tố trên khiến cho bảng giá thép tấm đóng tàu luôn có sự biến động, đòi hỏi các doanh nghiệp cần theo dõi sát sao và chọn lựa đối tác cung ứng có năng lực để đảm bảo nguồn hàng ổn định với mức giá cạnh tranh.

Vì sao nên chọn Stavian Industrial Metal là đối tác cung cấp thép tấm đóng tàu?

Cam kết chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế

  • Stavian Industrial Metal cung cấp các dòng thép tấm đóng tàu đạt đầy đủ chứng nhận CO, CQ cùng các chứng nhận quốc tế như Lloyd’s Register, DNV, ABS.

  • Sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt qua từng lô hàng, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn theo đúng yêu cầu kỹ thuật của ngành đóng tàu.

Chính sách giá minh bạch và cạnh tranh

  • Stavian Industrial Metal luôn cập nhật bảng giá thép tấm đóng tàu mới nhất, đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và công khai về giá cả.

  • Chính sách chiết khấu linh hoạt cho các đơn hàng lớn và hỗ trợ báo giá nhanh chóng, giúp doanh nghiệp dễ dàng dự trù chi phí và tối ưu ngân sách đầu tư.

Hệ thống kho bãi và logistic chuyên nghiệp

  • Sở hữu hệ thống kho bãi rộng lớn tại các khu vực trọng điểm, giúp đảm bảo nguồn hàng sẵn có, đáp ứng nhanh tiến độ cho mọi dự án.

  • Dịch vụ giao hàng tận nơi với chi phí hợp lý, thời gian vận chuyển linh hoạt, hỗ trợ doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch sản xuất và thi công.

Tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng tận tâm

  • Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm tại Stavian Industrial Metal luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ lựa chọn chủng loại thép phù hợp với từng dự án cụ thể.

  • Cam kết đồng hành cùng khách hàng từ khâu khảo sát nhu cầu, lên phương án vật tư đến giai đoạn giao hàng và hậu mãi.

Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp không chỉ giúp doanh nghiệp an tâm về chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo tối ưu chi phí, hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình thi công và vận hành. Stavian Industrial Metal tự hào là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực đóng tàu và xây dựng công trình biển.

Giải đáp một số câu hỏi liên quan đến bảng giá thép tấm đóng tàu

Bảng giá thép tấm đóng tàu có thay đổi thường xuyên không?

  • Giá thép tấm đóng tàu thường xuyên biến động do ảnh hưởng của giá nguyên liệu đầu vào, chi phí logistic, tỷ giá ngoại tệ và các chính sách thương mại toàn cầu.

  • Doanh nghiệp nên theo dõi sát các thông tin thị trường hoặc liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp như Stavian Industrial Metal để cập nhật giá mới nhất.

Có nên mua thép tấm đóng tàu giá rẻ từ các nguồn không rõ xuất xứ?

  • Việc sử dụng thép tấm không rõ nguồn gốc có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro về chất lượng, dẫn đến giảm tuổi thọ tàu, tăng nguy cơ nứt vỡ hoặc ăn mòn trong quá trình vận hành.

  • Doanh nghiệp nên ưu tiên chọn các đơn vị cung cấp uy tín có đầy đủ chứng nhận như Stavian Industrial Metal để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.

Thép tấm đóng tàu có thể gia công theo kích thước yêu cầu không?

  • Nhiều đơn vị, trong đó có Stavian Industrial Metal, cung cấp dịch vụ cắt thép theo kích thước yêu cầu của khách hàng, đảm bảo tiết kiệm vật tư và phù hợp với từng thiết kế công trình.

  • Dịch vụ gia công theo yêu cầu cũng giúp giảm thiểu thời gian thi công và hạn chế sai sót trong quá trình lắp đặt.

Thời gian giao hàng thép tấm đóng tàu thường là bao lâu?

  • Tùy theo số lượng, chủng loại và vị trí giao hàng, thời gian giao hàng có thể dao động từ 3 đến 15 ngày.

  • Stavian Industrial Metal cam kết cung cấp hàng đúng tiến độ theo thỏa thuận, hỗ trợ kịp thời cho các dự án gấp hoặc cần số lượng lớn.

Thông qua việc lựa chọn đối tác uy tín như Stavian Industrial Metal, các doanh nghiệp hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng sản phẩm cũng như được đảm bảo mức giá cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp nhất.

Tham khảo thêm

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ