Tôn Mạ Kẽm Nhúng Nóng: Ưu Nhược Điểm, Bảng Giá 2024

Trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất, tôn mạ kẽm nhúng nóng và thép mạ kẽm nhúng nóng đều là những vật liệu không thể thiếu, đem lại sự bảo vệ chống ăn mòn và độ bền cao cho các công trình. Mặc dù chúng có cùng một phương pháp mạ kẽm, nhưng từng loại lại mang những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về những điểm đặc biệt của từng loại vật liệu này.

Tôn mạ kẽm nhúng nóng

Tôn mạ kẽm nhúng nóng là vật liệu xây dựng được làm từ tấm thép và được phủ một lớp kẽm trên bề mặt để bảo vệ khỏi sự ăn mòn và quá trình oxy hóa. Tôn mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chịu lực vô cùng kinh ngạc, hơn thế nữa đây lại là một vật liệu dễ dàng lắp đặt và bảo trì, sản phẩm đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, sản xuất ô tô và đóng tàu.

ton ma kem nhung nong

Tôn mạ kẽm nhúng nóng là loại vật liệu được sản xuất từ tấm thép và được phủ lớp kẽm bề mặt

Các bước trong quy trình sản xuất mạ kẽm nhúng nóng tôn

Bước 1: Xử lý bề mặt của sản phẩm.

Bước 2: Thực hiện quá trình nhúng kẽm.

Bước 3: Vệ sinh phần bề mặt của sản phẩm.

Tôn sau khi trải qua giai đoạn xử lý sẽ được đưa vào lò kẽm và nhúng trong kim loại kẽm nóng chảy, ở nhiệt độ dao động từ 435 đến 450 độ C. Trong quá trình này, kẽm và thép tạo thành một lớp màng hợp kim với nhiều lớp khác nhau. Lớp bên ngoài chứa lên tới 100% kẽm, trong khi đó lớp bên trong được cấu tạo từ hỗn hợp của kẽm và thép, với tỷ lệ 75:25.

Sau khi hoàn tất giai đoạn mạ kẽm nhúng nóng, quá trình vệ sinh được thực hiện để loại bỏ các lớp kẽm dư thừa trên bề mặt sản phẩm. Bước này nhằm đảm bảo sự hoàn thiện và chất lượng của sản phẩm. Để làm nguội sản phẩm, tôn được đưa qua hệ thống làm mát sử dụng không khí lạnh và nước. 

Các tiêu chuẩn của vật liệu tôn lợp mạ kẽm nhúng nóng 

Tôn mạ kẽm nhúng nóng phải tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất được quy định bởi các tổ chức và quốc gia khác nhau.Sau đây là các tiêu chuẩn:

  • Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS 3302
  • Tiêu chuẩn Hoa Kỳ: ASTM A653/A653M
  • Tiêu chuẩn Úc: AS 1397
  • Tiêu chuẩn châu Âu: EN10346
  • Tiêu chuẩn Malaysia: MS 2385

Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng quá trình sản xuất và chất lượng của tôn mạ kẽm nhúng nóng đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất trên thị trường quốc tế. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng sẽ có hiệu suất và độ bền tốt nhất khi sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Ưu điểm của vật liệu Tôn mạ kẽm nhúng nóng 

Tôn mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng nhờ những ưu điểm sau:

  • Thao tác lắp đặt đơn giản: Tôn mạ kẽm nhúng nóng dễ dàng trong việc cắt, uốn cong và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.
  • Giá thành hợp lý: Với mức giá phù hợp, tôn mạ kẽm nhúng nóng phù hợp với đa dạng nhu cầu và ngân sách của khách hàng.
  • Sử dụng dễ dàng: Sản phẩm này có tính linh hoạt cao và dễ dàng sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Không bị gỉ sét: Tôn mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống gỉ sét tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của môi trường.
  • Khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ: Với lớp mạ kẽm bên ngoài, sản phẩm này có khả năng chống oxy hóa tốt, kéo dài tuổi thọ và độ bền của tôn.
  • Bề mặt mịn màng và sáng bóng: Tôn mạ kẽm nhúng nóng có bề mặt mịn màng và sáng bóng, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng.
  • Độ bền cao hơn so với các loại thép thông thường: Với lớp mạ kẽm, tôn mạ kẽm nhúng nóng có độ bền cao hơn, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình. 

Giá vật liệu tôn mạ kẽm nhúng nóng cập nhật mới nhất

ton ma kem nhung nong

Cập nhật giá loại tôn mạ kẽm nhúng nóng mới nhất

***Xin lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Stavian Industrial Metal.

Dưới đây là bảng giá tôn mạ kẽm nhúng nóng mới nhất tại Stavian Industrial Metal:

  • Độ dày: 0.7 – 2 mm
  • Trọng lượng: 4.6 – 17.2 kg/m
  • Giá tôn mạ kẽm nhúng nóng dao động từ 95,500 đến 360,000 VNĐ/m 1
Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá thành (VNĐ/m)
0.7 4.6 95,500
0.8 5.4 120,000
0.9 6.1 130,000
1 6.9 150,000
1.1 7.65 160,000
1.2 8.4 175,000
1.4 9.6 200,000
1.8 12.2 250,000
2 13.4 280,000
0.6 4.6 100,000
0.7 5.5 120,000
0.8 6.4 140,000
0.9 7.4 160,000
1 8.3 180,000
1.1 9.2 200,000
1.2 10 220,000
1.4 11.5 240,000
1.8 14.7 320,000
2 16.5 350,000
0.6 4.8 100,000
0.7 5.7 120,000
0.8 6.7 140,000
0.9 7.65 160,000
1 8.6 180,000
1.1 9.55 200,000
1.2 10.5 230,000
1.4 11.9 260,000
1.8 15.3 350,000
2 17.2 360,000

Kích thước của vật liệu tôn mạ kẽm nhúng nóng

Kích thước Độ dài (m)
1 x 1000 / 1250 6 / 12m
1.2 x 1000 / 1250 6 / 12m
1.4 x 1000 / 1250 6 / 12m
1.5 x 1000 / 1250 6 / 12m
1.8 x 1000 / 1250 6 / 12m
2 x 1000 / 1250 6 / 12m
2.5 x 1000 / 1250 6 / 12m
3 x 1000 / 1250 6 / 12m
3 x 1500 / 2000 6 / 12m
4 x 1500 / 2000 6 / 12m
5 x 1500 / 2000 6 / 12m
6 x 1500 / 2000 6 / 12m
8 x 1500 / 2000 6 / 12m
10 x 1500 / 2000 6 / 12m
12 x 1500 / 2000 6 / 12m
14 x 1500 / 2000 6 / 12m
15 x 1500 / 2000 6 / 12m
16 x 1500 / 2000 6 / 12m
18 x 1500 / 2000 6 / 12m
20 x 1500 / 2000 6 / 12m
22 x 1500 / 2000 6 / 12m
25 x 1500 / 2000 6 / 12m
28 x 1500 / 2000 6 / 12m
30 x 1500 / 2000 6 / 12m
32 x 1500 / 2000 6 / 12m
35 x 1500 / 2000 6 / 12m
38 x 1500 / 2000 6 / 12m
40 x 1500 / 2000 6 / 12m
50 x 1500 / 2000 6 / 12m
60 x 1500 / 2000 6 / 12m
70 x 1500 / 2000 6 / 12m
80 x 1500 / 2000 6 / 12m
90 x 1500 / 2000 6 / 12m
100 x 1500 / 2000 6 / 12m
110 x 1500 / 2000 6 / 12m
150 x 1500 / 2000 6 / 12m
170 x 1500 / 2000 6 / 12m
200 x 1500 / 2000 6 / 12m

Kích thước tôn mạ kẽm nhúng nóng

So sánh thép mạ kẽm nhúng nóng và tôn mạ kẽm nhúng nóng

Thép mạ kẽm nhúng nóng và tôn mạ kẽm nhúng nóng là hai loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Mặc dù cả hai đều được mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền, nhưng chúng vẫn có một số điểm khác biệt.

Thép mạ kẽm nhúng nóng

Có màu sắc  xanh đen hoặc đen, ngoài ra nó còn được phủ một lớp mạ kẽm để có thể ngăn thép tránh bị rỉ sét.

Quá trình mạ kẽm nhúng nóng: thép được nhúng vào lò mạ kẽm nóng chảy.

Bề mặt của thép sau khi được mạ kẽm sẽ xuất hiện một màu bạc sáng đẹp mắt, nhưng có thể chuyển sang màu trắng mờ khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc mưa.

Thép được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng thường có độ bền cao hơn so với thép không được mạ hoặc được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân.

Tôn mạ kẽm nhúng nóng

Tấm tôn thường có độ dày mỏng dưới 2 ly và có kích thước lớn lên đến 3 ly.

Tôn có độ bền cao ở môi trường bình thường.

Bề mặt của tôn sáng bóng tương tự như tôn được mạ kẽm nhúng nóng.

Tôn mạ kẽm nhúng nóng thường có giá cao hơn so với tôn mạ kẽm thông thường.

Tóm lại, cả hai loại vật liệu này đều có ưu điểm riêng và được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

Trong khi cả thép mạ kẽm nhúng nóng và tôn mạ kẽm nhúng nóng đều mang lại những lợi ích vượt trội trong việc chống ăn mòn và độ bền, sự lựa chọn giữa hai loại vật liệu này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và ngân sách của khách hàng. Dù vậy, cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất, mang lại hiệu suất và chất lượng đáng tin cậy cho các dự án và sản phẩm.

THAM KHẢO THÊM

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ