Thép U150, với hình dáng bên ngoài đặc trưng giống như mặt cắt của chữ U in hoa, đang là vật liệu ưa chuộng của nhiều ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo. Với phần thân ngang bên dưới và hai cánh bằng nhau, thép U150 không chỉ mang lại tính chất kỹ thuật ưu việt mà còn tạo nên vẻ esthetic độc đáo trong các ứng dụng cấu trúc. Bài viết này Stavian Industrial Metal sẽ đi sâu vào tìm hiểu về đặc tính và ứng dụng của thép hình U150, đồng thời khám phá những ưu điểm mà loại thép này mang lại cho các dự án xây dựng và sản xuất.
Thép U150 hiện đang là vật liệu ưa chuộng của nhiều ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo
Sắt thép hình U150, một thành viên đáng chú ý trong họ sản phẩm thép hình, nổi bật với kết cấu mạnh mẽ và độ dày đặc, tạo nên một vật liệu đáng tin cậy được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với tên gọi mô tả chính xác hình dạng bên ngoài, thép U150 hình dạng như chữ U in hoa, với phần bụng và chiều cao 2 cạnh bên bằng nhau, đạt khoảng 150mm.
Mỗi cây sắt thép U150 được sản xuất thông qua các dây chuyền công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng và tính đồng đều của sản phẩm. Điều này tạo ra sự đa dạng trong khả năng ứng dụng, giúp nhà thầu và các chuyên gia lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng công trình cụ thể. Sự đa dạng này không chỉ đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu suất trong xây dựng và chế tạo.
Thép U150 như chữ U in hoa với phần bụng và chiều cao 2 cạnh bên bằng nhau và đạt khoảng 150mm
Tên | Thành phần hóa học | |||||||
C
max |
Si
max |
Mn max | P
max |
S
max |
Ni
max |
Cr
max |
Cu
max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 40 | 50 | 0.20 | ||
SS400 | 50 | 50 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 45 | 45 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 50 | 50 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 35 | 35 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 35 | 35 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
Thép hình U150 không chỉ là sản phẩm độc đáo mà còn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào quy trình sản xuất hiện đại tại các nhà máy, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu trên toàn cầu. Dưới đây là những điểm nổi bật của thép U150:
Thép hình U150 không chỉ là sản phẩm độc đáo mà còn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội
Sắt thép hình U150, với những đặc điểm vượt trội, đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án xây dựng và sản xuất. Các ứng dụng thực tế của sắt thép hình U150 rất đa dạng và bao gồm:
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2(mm) | L (m) | Trọng lượng thép hình U150 |
60 | 36 | 4,4 | 6 | 5,90 | |
80 | 40 | 4,5 | 6 | 7,05 | |
100 | 46 | 4,5 | 6 | 8,59 | |
100 | 50 | 5,0 | 7,5 | 12 | 9,36 |
120 | 52 | 4,8 | 12 | 10,48 | |
125 | 65 | 6 | 8 | 12 | 13,4 |
140 | 58 | 4,9 | 12 | 12,30 | |
150 | 75 | 6,5 | 10 | 12 | 18,60 |
160 | 64 | 5,0 | 12 | 14,20 | |
180 | 68 | 6,0 | 12 | 18,16 | |
180 | 68 | 6,5 | 12 | 18,40 | |
180 | 75 | 7,0 | 10,5 | 12 | 21,40 |
200 | 73 | 6,0 | 12 | 21,30 | |
200 | 73 | 7,0 | 12 | 23,70 | |
200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 | |
200 | 80 | 7,5 | 11 | 12 | 24,60 |
240 | 90 | 5,6 | 12 | 24,00 | |
250 | 90 | 9,0 | 13 | 12 | 34,60 |
250 | 78 | 6,8 | 12 | 25,50 | |
280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 | |
300 | 90 | 9,0 | 13 | 12 | 38,10 |
300 | 82 | 7,0 | 12 | 31,00 | |
300 | 87 | 9,5 | 12 | 39,20 | |
300 | 88 | 7,0 | 12 | 34,60 | |
300 | 90 | 12,0 | 12 | 48,60 | |
380 | 100 | 10,5 | 16 | 12 | 54,50 |
Trong ngành xây dựng và chế tạo, việc sử dụng sắt thép hình U150 đang trở thành xu hướng được nhiều nhà thầu và chuyên gia ưu tiên. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng của sản phẩm trong quá trình lưu kho, việc thực hiện các biện pháp bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng.
Khi chọn kho để lưu trữ thép hình U150, việc quan trọng nhất là đảm bảo rằng nhà kho có mái che, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của thời tiết. Kho cũng nên được thiết kế thoáng mát và không có nước tù đọng để giảm thiểu độ ẩm, nguyên nhân gây ảnh hưởng đến chất lượng của thép.
Khi lưu trữ, việc lót thép hình U150 lên bục gỗ cao hoặc nền xi măng là quan trọng để ngăn cản sự tiếp xúc trực tiếp với đất đai. Điều này giúp tránh tình trạng oxi hóa và ẩm mốc, đồng thời bảo vệ lớp mạ của thép khỏi các yếu tố môi trường có thể gây hại.
Để đảm bảo chất lượng của thép U150 trong quá trình lưu kho, việc thực hiện các biện pháp bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng
Khi xếp chồng thép, cần hạn chế chiều cao mà không có vách ngăn ở hai bên. Việc này giúp ngăn chặn sự chuyển động không an toàn của thép và đảm bảo tính ổn định trong quá trình lưu kho.
Trong trường hợp không đủ diện tích lưu trữ và buộc phải phơi thép ngoài trời, việc sử dụng lớp lót nhựa để che phủ kín các góc cạnh là cần thiết. Điều này giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường bên ngoài và duy trì chất lượng của sản phẩm.
Đối với kho lưu trữ lâu dài, hãy phân loại thép mới và cũ và tiến hành tẩy rỉ sạch sẽ trước khi lưu kho. Điều này sẽ giúp cho chất lượng cũng như tính thẩm mỹ của sản phẩm được duy trì.
Chăm sóc và lưu kho thép hình U150 theo những hướng dẫn trên không chỉ đảm bảo chất lượng của sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất và an toàn trong quá trình sử dụng, giúp các dự án xây dựng và chế tạo tiếp tục diễn ra một cách suôn sẻ.
Tham khảo thêm
Thép U50 / Thép hình U50: Bảng giá, Quy cách, Trọng lượng
Báo giá Thép hình U120, Thông số trọng lượng, Kích thước
BÁO GIÁ THÉP HÌNH U200 MỚI NHẤT HÔM NAY
Thép hình U: Tiêu chuẩn, Bảng tra trọng lượng, kích thước
***Xin lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Stavian Industrial Metal.
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Đơn vị tính | |
kg/6m | KG | Cây 6m | |||
1 | U40*2.5ly | VN | 9 | Liên hệ | |
2 | U50*25*3ly | VN | 13.5 | ||
3 | U50*4.5ly | VN | 20 | ||
4 | U60-65*35*3ly | VN | 17 | ||
5 | U60-65*35*4.5ly | VN | 30 | ||
6 | U80*40*3ly | VN | 23 | ||
7 | U80*40*4ly | VN | 30.5 | ||
8 | U100*45*3.5ly | VN | 32.5 | ||
9 | U100*45*4ly | VN | 40 | ||
10 | U100*45*5ly | VN | 45 | ||
11 | U100*50*5.5ly | VN | 52 – 53 | ||
12 | U120*50*4ly | VN | 42 | ||
13 | U120*52*5.2ly | VN | 55 | ||
14 | U125*65*5.2ly | VN | 70.2 | 22.000 | |
15 | U125*65*6ly | VN | 80.4 | 22.000 | |
16 | U140*60*3.5ly | VN | 52 | ||
17 | U140*60*5ly | VN | 64 – 65 | ||
18 | U150*75*6.5ly | VN | 111.6 | 20.300 |
Stavian Industrial Metal nổi bật là đối tác đáng tin cậy cung ứng đầy đủ các dòng sản phẩm chính hãng từ các nhà máy uy tín như An Khánh, Đại Việt, và nhiều cái tên khác. Stavian Industrial Metal không chỉ mang đến sự đa dạng về chất lượng mà còn cam kết giá cả cạnh tranh, đặt mình ở vị trí dẫn đầu với giá thép U150 cạnh tranh nhất trên thị trường.
Đặc biệt, Stavian Industrial Metal không chỉ tập trung vào việc cung ứng sản phẩm chất lượng mà còn hỗ trợ khách hàng với chi phí vận chuyển và bốc xếp, đảm bảo hàng hóa được chuyển đến công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Stavian Industrial Metal không chỉ mang đến sự đa dạng về chất lượng mà còn cam kết giá cả cạnh tranh
Với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép, Stavian Industrial Metal tự hào là đối tác đáng tin cậy, mang đến sự chuyên nghiệp và hiệu quả cao trong mọi dự án xây dựng và chế tạo. Stavian Industrial Metal sở hữu hệ thống kho hàng lớn, đảm bảo cung ứng đầy đủ sản phẩm để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Sản phẩm của Stavian Industrial Metal luôn tuân thủ và đạt tiêu chuẩn kiểm định của Hội Sắt Thép Việt Nam, đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, Stavian Industrial Metal cam kết giá cả cạnh tranh và là một trong những đơn vị cung ứng thép tốt nhất trên thị trường Miền Nam.
Tại Stavian Industrial Metal có đa dạng chủng loại và mẫu mã sản phẩm giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với từng yêu cầu cụ thể. Đội ngũ nhân viên của Stavian Industrial Metal làm việc năng động và nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, giải đáp tư vấn và báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất.
Thép U150 đem lại nhiều ưu điểm vượt trội, là nguồn vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo hiện nay. Với độ bền chắc, khả năng chịu lực xuất sắc, và khả năng ứng dụng đa dạng, sản phẩm này không chỉ làm nổi bật công trình xây dựng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ngành công nghiệp khác nhau. Chọn lựa Stavian Industrial Metal là đối tác đáng tin cậy không chỉ vì chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao mà còn vì dịch vụ chuyên nghiệp và cam kết giá cả cạnh tranh. Hãy liên hệ với Stavian Industrial Metal để nhận được tư vấn chi tiết qua hotline: 02471 001 868 hoặc 0975 271 499.
TÌM HIỂU THÊM
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com