Thép tấm đóng tàu GRADE A: Giải pháp lý tưởng cho ngành biển

Quý khách hàng lưu ý: Stavian Industrial Metal chỉ áp dụng mức chiết khấu cho các đơn hàng lớn: thép từ 200 tấn, nhôm từ 100 tấn, đồng và kẽm từ 50 tấn trở lên.

Trong ngành công nghiệp đóng tàu, việc lựa chọn vật liệu chất lượng cao đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền, an toàn và tuổi thọ của sản phẩm. Một trong những loại vật liệu được ưa chuộng nhất hiện nay là thép tấm đóng tàu GRADE A – loại thép có đặc tính cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong ngành hàng hải. Với ứng dụng phổ biến trong phần thân vỏ tàu, boong tàu và các kết cấu chịu lực, thép GRADE A đang là lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp đóng tàu trong và ngoài nước. Liệu loại thép này có thật sự vượt trội và phù hợp cho những công trình lớn trên biển? Những tiêu chuẩn nào cần quan tâm khi lựa chọn vật liệu này? Cùng khám phá chi tiết trong nội dung dưới đây.

Thép tấm đóng tàu GRADE A là gì

Thép tấm đóng tàu Grade A là một loại thép carbon kết cấu được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong ngành đóng tàu và chế tạo kết cấu biển. Đây là loại thép phổ biến nhất trong nhóm thép đóng tàu theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A131 (Hoa Kỳ) hoặc các tiêu chuẩn phân loại hàng hải của các tổ chức như ABS, DNV, BV, LR, NK… Grade A được xem là cấp chất lượng cơ bản, có tính cơ lý ổn định và giá thành hợp lý. Với đặc điểm chịu lực tốt, dễ gia công, khả năng hàn cao và độ bền ăn mòn vừa phải, loại thép này thường được dùng cho phần thân vỏ, vách tàu hoặc các kết cấu nổi. Thép Grade A là lựa chọn phù hợp cho tàu hoạt động trong điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt, chẳng hạn như tàu nội địa, sà lan hoặc tàu chở hàng khô.

Thép tấm đóng tàu GRADE A là gì

Thép tấm đóng tàu GRADE A là gì

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của thép tấm đóng tàu GRADE A

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

Thép tấm đóng tàu GRADE A được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là tiêu chuẩn ASTM A131/A131M. Thành phần hóa học của loại thép này được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo hiệu suất cơ học tối ưu, bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0.21%
  • Mangan (Mn): 0.60 – 0.90%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.035%

Tỷ lệ các nguyên tố này góp phần tạo nên cấu trúc hạt mịn, giúp thép đạt được độ dẻo và khả năng chịu lực cao – yếu tố cần thiết trong môi trường biển có độ ăn mòn và áp lực lớn.

Tính chất cơ học phù hợp với yêu cầu hàng hải

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 520 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 235 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 22% (trên chiều dài tiêu chuẩn)

Những chỉ số trên đảm bảo thép tấm đóng tàu GRADE A không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt của ngành đóng tàu, mà còn thích nghi với điều kiện môi trường khắc nghiệt như va đập mạnh, sóng biển lớn hay ăn mòn từ nước mặn.

Ứng dụng thực tiễn trong ngành đóng tàu

Sử dụng trong các bộ phận kết cấu chính

Thép GRADE A thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu lực chính của tàu biển, cụ thể như:

  • Thân vỏ tàu (Hull plates): nơi yêu cầu tính chịu lực cao và khả năng chống va đập mạnh
  • Boong tàu (Deck plating): chịu tải trọng lớn và tác động trực tiếp từ môi trường bên ngoài
  • Sườn tàu và khung gia cố: đòi hỏi độ ổn định kết cấu trong thời gian dài

Phù hợp với nhiều loại tàu

Loại thép này phù hợp để ứng dụng trong nhiều dòng tàu khác nhau, bao gồm:

  • Tàu vận tải thương mại
  • Tàu chở dầu
  • Tàu container
  • Tàu cá xa bờ và tàu quân sự

Nhờ đặc tính cơ học ổn định và giá thành hợp lý, thép tấm đóng tàu GRADE A trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả dự án mới và sửa chữa, nâng cấp tàu hiện có.

Tính ứng dụng mở rộng ngoài ngành hàng hải

Ngoài lĩnh vực đóng tàu, thép tấm GRADE A còn được sử dụng trong:

  • Xây dựng kết cấu thép ngoài khơi (offshore platforms)
  • Các công trình cảng biển, cầu tàu
  • Kết cấu chịu tải trọng lớn trong công nghiệp nặng

Những đặc tính như khả năng hàn tốt, dễ gia công và độ bền cao giúp vật liệu này mở rộng phạm vi ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp liên quan đến môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng trong ngành đóng tàu

Ứng dụng trong ngành đóng tàu

Bảng giá thép tấm đóng tàu Grade A (cập nhật mới nhất)

***Xin lưu ýBảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Stavian Industrial Metal.

STT Tên vật tư Quy cách (mm) Đơn vị Khối lượng/tấm (kg) Khối lượng/m² (kg) Đơn giá/kg (VNĐ) Đơn giá/tấm (VNĐ) Đơn giá/m² (VNĐ)
1 Thép tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 Tấm 211.95 23.55 25,500 5,404,725 600,525
2 Thép tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 Tấm 282.6 31.4 25,500 7,206,300 800,700
3 Thép tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 Tấm 353.25 39.25 25,500 9,007,875 1,000,875
4 Thép tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 Tấm 423.9 47.1 25,500 10,809,450 1,201,050
5 Thép tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 Tấm 565.2 62.8 25,500 14,412,600 1,601,400
6 Thép tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 Tấm 635.85 70.65 25,500 16,214,175 1,801,575
7 Thép tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 Tấm 706.5 78.5 25,500 18,015,750 2,001,750
8 Thép tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 Tấm 1130.4 94.2 25,500 28,825,200 2,402,100
9 Thép tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 Tấm 1224.6 102.05 25,500 31,227,300 2,602,275
10 Thép tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 Tấm 1318.8 109.9 25,500 33,629,400 2,802,450
11 Thép tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 Tấm 1413 117.75 25,500 36,031,500 3,002,625
12 Thép tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 Tấm 1507.2 125.6 25,500 38,433,600 3,202,800
13 Thép tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 Tấm 1695.6 141.3 25,500 43,237,800 3,603,150
14 Thép tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 Tấm 1789.8 149.15 25,500 45,639,900 3,803,325
15 Thép tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 Tấm 1884 157 25,500 48,042,000 4,003,500

Stavian Industrial Metal – Đối tác cung cấp thép tấm đóng tàu GRADE A uy tín hàng đầu

Là một trong những thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực cung ứng kim loại công nghiệp tại Việt Nam, Stavian Industrial Metal tự hào là đối tác chiến lược của nhiều nhà máy sản xuất thép lớn trên thế giới, đáp ứng đầy đủ nhu cầu vật liệu cho các dự án hàng hải quy mô lớn.

Lý do nên chọn Stavian Industrial Metal

  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM, BV, ABS…
  • Nguồn gốc rõ ràng: Cung cấp chứng chỉ CO, CQ đầy đủ, minh bạch về xuất xứ
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ giải pháp vật liệu tối ưu nhất
  • Giá cả cạnh tranh: Cam kết chi phí hợp lý với nhiều chính sách chiết khấu ưu đãi cho doanh nghiệp
  • Kho hàng lớn, giao hàng nhanh: Mạng lưới kho bãi trải rộng, đảm bảo cung ứng nhanh chóng trên toàn quốc

Dự án thực tế và đối tác tiêu biểu

Stavian Industrial Metal đã đồng hành cùng hàng loạt dự án đóng tàu, xây dựng kết cấu biển lớn tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Trong đó có các dự án nổi bật như:

  • Tàu chở dầu nội địa 15.000 DWT tại Hải Phòng
  • Dự án nâng cấp cảng biển Logistics Vũng Áng
  • Hợp tác cung cấp vật liệu cho nhà máy đóng tàu miền Trung

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép tấm đóng tàu GRADE A chất lượng cao, ổn định và hiệu quả về mặt chi phí, Stavian Industrial Metal chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với tầm nhìn phát triển bền vững và phương châm “Lấy khách hàng làm trung tâm”, chúng tôi cam kết đồng hành cùng sự thành công của doanh nghiệp trong mọi công trình biển chiến lược.

Liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ