Qúy khách hàng lưu ý: Stavian Industrial Metal chỉ áp dụng mức chiết khấu cho các đơn hàng lớn: thép từ 200 tấn, nhôm từ 100 tấn, đồng và kẽm từ 50 tấn trở lên.
Bạn đang tìm hiểu về thép hình h300x300x10x15 cho công trình xây dựng hoặc dự án công nghiệp của mình? Với đặc điểm kích thước vượt trội, loại thép này mang lại khả năng chịu lực cực tốt, độ bền cao và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc như nhà thép tiền chế, khung nhà cao tầng hay nhà xưởng công nghiệp. Trong bối cảnh tiêu chuẩn kỹ thuật ngày càng khắt khe, việc nắm rõ thông tin về thép hình h300x300x10x15 sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm, đảm bảo hiệu quả và độ an toàn cho mọi công trình.
Thép hình h300x300x10x15 là một loại thép chữ H có kích thước mặt cắt 300mm x 300mm, chiều dày cánh 15mm và chiều dày bụng 10mm. Đây là dòng sản phẩm thép hình cỡ lớn, thường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Hoa Kỳ) hoặc tiêu chuẩn tương đương của châu Âu như EN10025.
Nhờ vào cấu trúc hình học lý tưởng và thông số kỹ thuật tiêu chuẩn, sản phẩm này sở hữu khả năng chịu tải trọng lớn và phân phối lực đồng đều theo cả hai phương. Vậy thép hình h300x300x10x15 thích hợp với những loại công trình nào?
Thép hình h300x300x10x15 được xem là vật liệu then chốt trong các hệ kết cấu khung chính của nhà thép tiền chế. Với độ cứng cao và khả năng chống võng tốt, thép hình H giúp rút ngắn thời gian thi công, tối ưu chi phí và đảm bảo tính ổn định cho toàn bộ công trình.
Đối với các công trình cần khả năng chịu lực cực cao như cầu vượt, tầng hầm hoặc kết cấu thép trong nhà cao tầng, thép hình h300x300x10x15 giúp nâng cao độ ổn định, chống lún nứt và giảm tải trọng cho móng công trình.
Thế nhưng điều gì khiến loại thép này trở nên đặc biệt hơn so với các loại thép hình khác cùng phân khúc?
Thép hình H có ưu điểm vượt trội về khả năng phân bố tải trọng đều hơn so với thép chữ I hoặc thép chữ U. Với cùng khối lượng, thép H luôn mang lại khả năng chịu lực và độ ổn định cao hơn nhờ thiết kế cánh và bụng cân đối, đặc biệt là đối với thép hình h300x300x10x15.
Vậy nên chọn nhà cung cấp nào để đảm bảo chất lượng khi mua thép hình h300x300x10x15? Ai sẽ đảm bảo sản phẩm đạt đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và giá thành cạnh tranh?
Stavian Industrial Metal cam kết cung cấp thép hình h300x300x10x15 đạt tiêu chuẩn JIS G3101, ASTM A36, EN10025, với thành phần hóa học kiểm soát nghiêm ngặt: C<0,25%, Mn, Si, P, S nằm trong giới hạn cho phép, đảm bảo tính cơ lý như độ bền kéo 400–560 MPa, độ giãn dài ≥ 20%. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn giảm thiểu công tác bảo trì, tăng tuổi thọ công trình. Điều này rõ nét khi so với những thép không rõ xuất xứ, dễ gặp tình trạng ăn mòn, gỉ sớm sau thời gian sử dụng.
Stavian Industrial Metal hỗ trợ khách hàng tùy chọn chiều dài (6 m, 9 m, 12 m hoặc cắt theo yêu cầu), tạo điều kiện tối ưu cho các đơn vị thiết kế, thi công. Với thép hình h300x300x10x15, việc cắt sẵn theo chiều dài dự án giúp giảm thải vật liệu dư, tiết kiệm chi phí và đẩy nhanh tiến độ lắp dựng.
Thương hiệu này sở hữu hệ thống kho bãi hiện đại, máy cắt CNC và bulông đánh dấu định danh sản phẩm rõ ràng. Toàn bộ lô thép h300x300x10x15 đều được kiểm tra trước khi xuất xưởng, đảm bảo kích thước, trọng lượng tỉ lệ đúng cam kết, đồng thời có giấy chứng nhận chất lượng (CO, CQ) phục vụ công tác kiểm định.
Khi đặt hàng từ Stavian Industrial Metal hoặc bất kỳ nhà phân phối nào, cần kiểm tra rõ:
Điều này giúp chủ đầu tư tránh được việc nhận thép bị dư hoặc thiếu, không đáp ứng tiêu chuẩn thiết kế. Đây cũng là khía cạnh mà Stavian Industrial Metal đặt trọng tâm nhằm tăng độ tin cậy cho khách hàng.
Thép hình h300x300x10x15 dễ bị gỉ sét nếu để lâu ngoài trời hoặc tiếp xúc độ ẩm cao. Hướng dẫn từ Stavian Industrial Metal:
Stavian Industrial Metal khuyến nghị đối với thép hình h300x300x10x15 nên dùng bu lông cường độ cao 8.8 hoặc 10.9 theo tiêu chuẩn ISO, hàn MIG/Arc kết hợp mối nối gia cố. Khuyến cáo người thi công cần đảm bảo:
Hạng mục | Mức giá tham khảo (đồng/kg) | Ghi chú |
---|---|---|
Thép nhập khẩu | 24.000 – 27.000 | Giá tốt nhưng phát sinh thuế, VAT và phí vận chuyển |
Thép nội địa | 22.000 – 25.000 | Tiết kiệm chi phí nhập khẩu, giao nhanh |
Thép của Stavian Industrial Metal | 23.000 – 24.500 | Mức giá ổn định kèm chính sách bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật |
Dù mức giá thép nhập khẩu có phần cao hơn, nhưng nếu xét đầy đủ chi phí vận chuyển, bảo hiểm, thuế và thời gian chờ hàng, thép cung cấp trực tiếp từ Stavian Industrial Metal thực tế lại mang lại hiệu quả kinh tế tốt hơn, đặc biệt trong các dự án cần thi công gấp.
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com