Trong bài viết này, Stavian Industrial Metal sẽ tổng hợp và đưa ra bảng báo giá tấm alu phổ biến trên thị trường hiện nay, nhằm giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về mức giá cũng như các đơn vị cung cấp sản phẩm chính hãng và cao cấp. Tấm aluminium không chỉ là vật liệu xây dựng phổ biến mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như đóng tàu, làm đồ nội thất, hay trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không. Vì vậy, việc hiểu rõ về giá cả và chất lượng của sản phẩm là điều hết sức quan trọng. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm chi tiết về tấm nhôm aluminium.
Tấm nhôm aluminium, thường được gọi là tấm Alu, là một vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng, được sử dụng rộng rãi trong lắp đặt công trình dân dụng cũng như các tòa nhà cao tầng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về tính chất và ứng dụng của loại vật liệu này, đặc biệt trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng đang phong phú như hiện nay.
Tấm alu là một lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình xây dựng cao cấp
Tấm Alu, hay còn được gọi là Aluminium Composite Panel (ACP) trong tiếng Anh, có nhiều tên gọi khác nhau tại Việt Nam như tấm ốp hợp kim nhôm nhựa, tấm nhôm alu, tấm ốp nhôm, nhựa alu, và nó là một loại vật liệu nhẹ, bền bỉ và có khả năng chịu nhiệt tốt. Được sử dụng phổ biến trong trang trí nội thất và ngoại thất của các công trình xây dựng, biển bảng quảng cáo, và làm nền cho sự kiện. Hiện nay, tấm Alu có nhiều tùy chọn về màu sắc và chủng loại, làm cho nó trở nên ngày càng phổ biến trong ngành vật liệu quảng cáo.
Tấm nhôm Alu được cấu tạo từ hai thành phần chính là nhôm và nhựa tổng hợp, với cấu trúc đa lớp xếp chồng lên nhau nhằm tạo ra độ cứng và khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm thiểu biến dạng. Cấu trúc này cũng giúp việc thi công tấm nhôm Alu trở nên đơn giản hơn, bao gồm các công việc uốn, bẻ góc và cắt theo ý muốn.
Chi tiết từng lớp cấu tạo của tấm nhôm Alu bao gồm:
Các lớp cấu tạo của tấm nhôm aluminium
Tấm nhôm Alu có những đặc tính sau:
Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ, màu sắc của tấm nhôm Alu không chỉ giới hạn ở các màu cơ bản như đỏ, đen, cam, vàng, xanh, trắng, nâu… Mà người ta còn sản xuất ra những tấm Aluminium với các màu sắc độc đáo như xước đen, xước bạc, xước hoa, vàng xước, vàng bóng, vân gỗ, giả đá… Điều này cho phép người dùng thoải mái lựa chọn màu sắc tấm nhôm Alu phù hợp để tăng tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng và trang trí.
Tấm alu hiện nay được sản xuất với đa dạng các loại màu sắc
Tấm nhôm aluminium (alu) là một vật liệu tổ hợp, cấu tạo từ lớp nhôm mỏng ở hai mặt và lõi composite ở giữa, mang lại nhiều đặc tính ưu việt và tính ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng, quảng cáo và trang trí nội thất. Sự phổ biến của tấm nhôm alu đến từ khả năng kết hợp giữa độ bền và tính nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình mà vẫn đảm bảo độ cứng cáp và bền vững theo thời gian. Thêm vào đó, khả năng chống ăn mòn và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt giúp tấm alu trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình ngoài trời, đặc biệt là trong việc lắp đặt biển hiệu và bảng quảng cáo.
Không chỉ có khả năng bảo vệ và chịu lực tốt, tấm nhôm alu còn mang đến giá trị thẩm mỹ cao nhờ bề mặt nhẵn bóng, đa dạng về màu sắc và hoa văn. Từ các màu trơn đến những vân gỗ, vân đá tự nhiên, tấm alu dễ dàng đáp ứng được các nhu cầu thiết kế đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt những tính chất nổi bật của tấm nhôm aluminium, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về các ưu điểm của loại vật liệu này.
Tính Chất | Mô Tả |
---|---|
Độ bền cao | Chịu lực tốt, chống va đập và độ bền cao. |
Trọng lượng nhẹ | Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt, giảm tải trọng công trình. |
Chống ăn mòn | Chống oxy hóa, bền với thời tiết, đặc biệt là môi trường ngoài trời. |
Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt | Phù hợp với các ứng dụng cần tản nhiệt hoặc dẫn điện. |
Chống cháy | Một số loại có khả năng chống cháy, an toàn cho công trình. |
Dễ gia công | Dễ cắt, uốn, tạo hình, phù hợp cho các thiết kế đa dạng. |
Tính thẩm mỹ cao | Bề mặt nhẵn, đa dạng màu sắc, vân gỗ, vân đá, không phai màu theo thời gian. |
Cách âm và cách nhiệt | Cách nhiệt tốt, cách âm, phù hợp cho các công trình nội thất. |
Thân thiện với môi trường | Có thể tái chế hoàn toàn, bảo vệ môi trường. |
Tấm nhôm aluminium nhờ vào các đặc tính vượt trội trên đã trở thành vật liệu xây dựng và trang trí lý tưởng, đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe từ độ bền đến tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ môi trường.
Kích thước chuẩn của tấm nhôm Alu thường là 1220 x 2440mm, với chiều rộng cố định là 1220mm và chiều dài có thể từ 2440 đến 6000mm, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của khách hàng. Độ dày của tấm Alu có thể từ 1 đến 6mm. Khách hàng có thể lựa chọn kích thước tấm Alu (gồm độ dài và độ dày) theo ý muốn để phù hợp với mục đích sử dụng của mình.
Dưới đây là bảng chi tiết về kích thước và ứng dụng của các loại tấm nhôm aluminium phổ biến:
Độ Dày Tấm (mm) | Kích Thước Chuẩn (mm) | Độ Dày Lớp Nhôm Bề Mặt (mm) | Ứng Dụng Phổ Biến |
---|---|---|---|
2mm – 3mm | 1220mm x 2440mm | 0.12mm – 0.3mm | Trang trí nội thất, quảng cáo trong nhà |
3mm – 4mm | 1220mm x 2440mm | 0.15mm – 0.4mm | Bảng quảng cáo, biển hiệu ngoài trời |
4mm – 5mm | 1220mm x 2440mm | 0.2mm – 0.5mm | Biển quảng cáo, trang trí ngoại thất |
5mm – 6mm | 1220mm x 2440mm | 0.3mm – 0.5mm | Công trình xây dựng lớn, kết cấu chịu lực |
5mm – 8mm | 1500mm x 3050mm (tùy chỉnh) | 0.3mm – 0.5mm | Công nghiệp, kết cấu hạng nặng, các dự án đặc biệt |
Kích thước của tấm nhôm alu thường trong khoảng 1,2 – 2,4m với độ dày từ khoảng 1 – 6mm
Như đã đề cập trước đó, tấm nhôm Alu có trọng lượng rất nhẹ, nhẹ hơn sắt và chỉ nặng khoảng một nửa so với tấm nhôm đồng chất có cùng độ dày và độ cứng.
Trọng lượng của tấm nhôm aluminium (alu) phụ thuộc vào độ dày và kích thước của tấm. Dưới đây là bảng tính trọng lượng ước tính cho các loại tấm nhôm alu với kích thước chuẩn 1220mm x 2440mm, theo từng độ dày phổ biến:
Độ Dày Tấm (mm) | Kích Thước Tấm (mm) | Trọng Lượng Trung Bình (kg) |
---|---|---|
2mm | 1220mm x 2440mm | 5.5 – 6 kg |
3mm | 1220mm x 2440mm | 7 – 8 kg |
4mm | 1220mm x 2440mm | 9.5 – 10 kg |
5mm | 1220mm x 2440mm | 12 – 13 kg |
6mm | 1220mm x 2440mm | 14.5 – 15 kg |
Độ dày phổ biến của tấm nhôm Alu bao gồm 2 loại:
Ngoài ra, còn có các loại tấm Alu khác như 2mm, 4mm và 10mm, nhưng chúng ít phổ biến hơn so với hai loại trên.
Các loại tấm nhôm Alu phổ biến hiện nay có thể được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ:
Tấm nhôm alu Alcorest được sản xuất bởi Việt Dũng tại Việt Nam
Tấm alu thương hiệu Triều Chen được sản xuất tại Đài Loan
Ngoài ra, còn có các loại tấm Alu khác như Alu Alpolic (Nhật Bản), Alu Alumech (Hàn Quốc), Alu Alucobest (Trung Quốc), và các loại Alu giá rẻ khác như ALU STRONG, Royal, Albest, Hà Linh,…
Theo công năng sử dụng, tấm nhôm Alu được phân loại như sau:
Được ký hiệu PVDF, tấm Alu này được phủ lớp sơn PVDF để tăng độ bền và không phai màu. Đây là loại Alu chất lượng cao, do đó giá thành thường cao hơn. Tấm Alu ngoài trời thích hợp cho việc trang trí các công trình như toà nhà, cao ốc, trung tâm thương mại,… với tuổi thọ lên đến hơn 20 năm và khả năng chống bụi, ẩm mốc rất tốt.
Thường được ký hiệu là PET, tấm Alu này có giá thành thấp hơn so với Alu ngoài trời nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Vì được lắp đặt bên trong, nên ít bị ảnh hưởng bởi môi trường và thời tiết.
Tấm nhôm Alu có rất nhiều ứng dụng trong việc trang trí và xây dựng:
Tấm alu được ứng dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng hoặc các công trình lớn
** Bảng giá chỉ có giá trị tham khảo, mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp
STT | MÃ MÀU | Độ dày nhôm | Độ dày tấm | Đơn giá |
1 | PET EV(2001÷2012, 2014÷2020) | 0.06 | 2 | Liên hệ |
2 | 3 | |||
3 | 4 | |||
4 | PET EV(2001÷ 2012, 2014 ÷2020,
2022, 2031, 20AG) |
0.1 | 2 | |
5 | 3 | |||
6 | 4 | |||
7 | 5 | |||
8 | PET EV2038 | 0.12 | 3 | |
9 | 4 | |||
10 | 5 | |||
11 | PET EV(2001, 2002) | 0.15 | 3 | |
12 | 4 | |||
13 | 5 | |||
14 | PET EV(2001÷2008, 2010÷2012,
2014 ÷2018) |
0.18 | 3 | |
15 | 4 | |||
16 | 5 | |||
17 | 6 | |||
18 | PET EV(2001, 2002, 2022) | 0.21 | 3 | |
19 | 4 | |||
20 | 5 | |||
21 | PVDF EV(3001÷3003, 3005÷3008,
3010, 3011, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035, 3038) |
0.21 | 3 | |
22 | 4 | |||
23 | 5 | |||
24 | 6 | |||
25 | PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005,
3006, 3010, 3017 |
0.3 | 3 | |
26 | 4 | |||
27 | 5 | |||
28 | 6 | |||
29 | PVDF EV(3001, 3002, 3003) | 0.4 | 4 | |
30 | 5 | |||
31 | 6 | |||
32 | PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005,
30VB1, 30VB2) |
0.5 | 4 | |
33 | 5 | |||
34 | 6 |
** Bảng giá chỉ có giá trị tham khảo, mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp
STT | MÀU | MÃ MÀU | Độ dày nhôm | Độ dày tấm | Giá bán |
1 | PET VÂN GỖ | EV2021 Gỗ nhạt
EV2025 gỗ nâu |
0,06 | 2 | Liên hệ |
2 | EV2028 gỗ đỏ | 3 | |||
3 | EV2040-gỗ vàng đậm
EV2041- gỗ vàng đen |
2 | |||
4 | PET NHÔM XƯỚC | EV2013 xước bạc,
EV2023 xước hoa, EV2026 xước vàng |
0,06 | 2 | |
5 | 3 | ||||
6 | 4 | ||||
7 | 0,08 | 2 | |||
8 | 3 | ||||
9 | 4 | ||||
10 | 0,1 | 2 | |||
11 | 3 | ||||
12 | 4 | ||||
13 | EV2033 xước đen | 0,08 | 2 | ||
14 | 3 | ||||
15 | 4 | ||||
16 | 0,1 | 2 | |||
17 | 3 | ||||
18 | 4 | ||||
19 | EV2013, EV2026 | 0,21 | 3 | ||
20 | 4 | ||||
21 | PET VÂN ĐÁ | EV20 | 0,08 | 2 | |
22 | 3 | ||||
23 | 4 | ||||
24 | PET NHÔM GƯƠNG | EV2039/ EV2027 – Gương trắng
EV2034 – Gương đen EV2032/ EV2030 – Gương vàng |
0,15 | 3 | |
25 | 4 | ||||
26 | 0,30 | 3 | |||
27 | 4 | ||||
28 | 0,18 | 3 |
Tấm nhôm Alu không chỉ là một vật liệu xây dựng thông thường mà còn là biểu tượng của sự hiện đại và sang trọng trong thiết kế kiến trúc. Với những đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và tính linh hoạt trong thi công, tấm Alu đã trở thành sự lựa chọn được ưa chuộng nhất của các kiến trúc sư và chủ đầu tư.
Qua bài viết này, Stavian Industrial Metal hy vọng đã cung cấp đến bạn đọc những thông tin hữu ích về các loại tấm Alu phổ biến trên thị trường, từ cấu tạo, đặc tính cho đến các ứng dụng và phân loại dựa trên công năng sử dụng. Bất kể bạn đang xây dựng một công trình lớn hay chỉ đơn giản là cần trang trí không gian, tấm Alu luôn là sự lựa chọn đáng tin cậy và thẩm mỹ. Đừng ngần ngại lựa chọn áp dụng tấm Alu vào dự án của bạn để tạo nên những công trình ấn tượng và đẳng cấp.
Tham khảo thêm
Liên hệ với Stavian Industrial Metal qua thông tin chi tiết dưới đây để nhận được hỗ trợ nhanh nhất:
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com