Tấm Alu là gì? Đặc điểm, Cấu tạo, Ứng dụng và Bảng giá

Trong bài viết này, Stavian Industrial Metal sẽ tổng hợp và đưa ra bảng báo giá tấm alu phổ biến trên thị trường hiện nay, nhằm giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về mức giá cũng như các đơn vị cung cấp sản phẩm chính hãng và cao cấp. Tấm aluminium không chỉ là vật liệu xây dựng phổ biến mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như đóng tàu, làm đồ nội thất, hay trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không. Vì vậy, việc hiểu rõ về giá cả và chất lượng của sản phẩm là điều hết sức quan trọng. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm chi tiết về tấm nhôm aluminium.

Giới thiệu về tấm nhôm Aluminium

Tấm alu (aluminum composite panel – ACP) là loại vật liệu dạng tấm được cấu tạo từ hai lớp nhôm mỏng kẹp ở hai mặt ngoài, ở giữa là lõi nhựa polyethylene (PE) hoặc khoáng chống cháy (FR). Với ưu điểm nhẹ, bền, dễ gia công và tính thẩm mỹ cao, alu được sử dụng rộng rãi trong các công trình nội ngoại thất như ốp mặt dựng tòa nhà, biển hiệu quảng cáo, vách ngăn, trần nhà, và cả trong ngành công nghiệp chế tạo. Không chỉ mang lại vẻ ngoài hiện đại, alu còn có khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt, chống nước và dễ lau chùi.

So với các vật liệu truyền thống như kính, gỗ hoặc đá, tấm alu có giá thành hợp lý hơn và dễ thi công hơn, đặc biệt là ở các bề mặt cong, uốn lượn hoặc thiết kế yêu cầu màu sắc phong phú. Hiện nay, alu có nhiều dòng sản phẩm khác nhau như alu nội thất, alu ngoài trời, alu chống cháy – đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng dân dụng và công nghiệp hiện đại.

tam alu

Tấm alu là một lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình xây dựng cao cấp

Cấu tạo của tấm Aluminium

Tấm nhôm Alu được cấu tạo từ hai thành phần chính là nhôm và nhựa tổng hợp, với cấu trúc đa lớp xếp chồng lên nhau nhằm tạo ra độ cứng và khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm thiểu biến dạng. Cấu trúc này cũng giúp việc thi công tấm nhôm Alu trở nên đơn giản hơn, bao gồm các công việc uốn, bẻ góc và cắt theo ý muốn.

Chi tiết từng lớp cấu tạo của tấm nhôm Alu bao gồm:

  • Lớp phim bảo vệ bề mặt (Protective Plastic Film): Chức năng là bảo vệ bề mặt nhôm khỏi trầy xước và các tác động từ môi trường và thời tiết.
  • Lớp sơn bề mặt (PVDF Pet Coating): Lớp sơn này được áp dụng lên bề mặt nhôm để tăng cường độ bền và khả năng chống thời tiết, đặc biệt là cho các ứng dụng ngoài trời.
  • Lớp nhôm mặt trước và mặt sau (Front – Back Aluminium): Lớp nhôm này được phủ trên bề mặt bằng sơn PVDF (cho tấm Alu sử dụng ngoài trời) hoặc PE (cho tấm Alu sử dụng trong nhà).
  • Lớp keo dán (Adhesive layer): Đây là lớp keo kết dính cao phân tử, giúp gắn chặt lớp nhôm và lớp nhựa lõi.
  • Lõi nhựa (Polyethylene): Lớp này đóng vai trò chính trong việc cung cấp độ cứng và độ bền cho tấm nhôm Alu.
  • Sơn lót mặt sau (Primer): Lớp sơn này được áp dụng lên mặt sau của tấm nhôm Alu, giúp tăng cường độ bám dính và độ bền của sản phẩm.

tam alu

Các lớp cấu tạo của tấm nhôm aluminium

Đặc tính của tấm Alu

Tấm nhôm Alu có những đặc tính sau:

  • Màu sắc đa dạng và sáng bóng: Tấm Alu có thể có nhiều màu sắc khác nhau, phù hợp với mọi nhu cầu trang trí và thiết kế của các công trình.
  • Độ bền cao: Tấm Alu có khả năng được sử dụng trong thời gian dài và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như ánh nắng, mưa, hay gió.
  • Dễ dàng thi công: Vật liệu này có thể dễ dàng bẻ cong, cắt xẻ để lắp đặt cho các công trình một cách linh hoạt và dễ dàng.
  • Đặc tính chống nước, cách nhiệt, chống cháy và cách âm: Tấm Alu có những đặc tính vượt trội này, giúp nó được đánh giá cao trong các ứng dụng trang trí và xây dựng.
  • Bề mặt tấm alu khó bị trầy xước hay bong tróc: Tấm nhôm Aluminium ít bám bụi và có thể được vệ sinh và lau chùi vô cùng nhanh chóng và dễ dàng, giúp làm cho cho bề mặt của tấm alu luôn sạch sẽ và bóng đẹp.

Màu sắc tấm Alu

Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ, màu sắc của tấm nhôm Alu không chỉ giới hạn ở các màu cơ bản như đỏ, đen, cam, vàng, xanh, trắng, nâu… Mà người ta còn sản xuất ra những tấm Aluminium với các màu sắc độc đáo như xước đen, xước bạc, xước hoa, vàng xước, vàng bóng, vân gỗ, giả đá… Điều này cho phép người dùng thoải mái lựa chọn màu sắc tấm nhôm Alu phù hợp để tăng tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng và trang trí.

tam alu

Tấm alu hiện nay được sản xuất với đa dạng các loại màu sắc

Tính chất của tấm nhôm alu

Tấm nhôm aluminium (alu) là một vật liệu tổ hợp, cấu tạo từ lớp nhôm mỏng ở hai mặt và lõi composite ở giữa, mang lại nhiều đặc tính ưu việt và tính ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng, quảng cáo và trang trí nội thất. Sự phổ biến của tấm nhôm alu đến từ khả năng kết hợp giữa độ bền và tính nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình mà vẫn đảm bảo độ cứng cáp và bền vững theo thời gian. Thêm vào đó, khả năng chống ăn mòn và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt giúp tấm alu trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình ngoài trời, đặc biệt là trong việc lắp đặt biển hiệu và bảng quảng cáo.

Không chỉ có khả năng bảo vệ và chịu lực tốt, tấm nhôm alu còn mang đến giá trị thẩm mỹ cao nhờ bề mặt nhẵn bóng, đa dạng về màu sắc và hoa văn. Từ các màu trơn đến những vân gỗ, vân đá tự nhiên, tấm alu dễ dàng đáp ứng được các nhu cầu thiết kế đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt những tính chất nổi bật của tấm nhôm aluminium, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về các ưu điểm của loại vật liệu này.

Tính Chất Mô Tả
Độ bền cao Chịu lực tốt, chống va đập và độ bền cao.
Trọng lượng nhẹ Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt, giảm tải trọng công trình.
Chống ăn mòn Chống oxy hóa, bền với thời tiết, đặc biệt là môi trường ngoài trời.
Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt Phù hợp với các ứng dụng cần tản nhiệt hoặc dẫn điện.
Chống cháy Một số loại có khả năng chống cháy, an toàn cho công trình.
Dễ gia công Dễ cắt, uốn, tạo hình, phù hợp cho các thiết kế đa dạng.
Tính thẩm mỹ cao Bề mặt nhẵn, đa dạng màu sắc, vân gỗ, vân đá, không phai màu theo thời gian.
Cách âm và cách nhiệt Cách nhiệt tốt, cách âm, phù hợp cho các công trình nội thất.
Thân thiện với môi trường Có thể tái chế hoàn toàn, bảo vệ môi trường.

Tấm nhôm aluminium nhờ vào các đặc tính vượt trội trên đã trở thành vật liệu xây dựng và trang trí lý tưởng, đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe từ độ bền đến tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ môi trường.

Kích thước tấm nhôm aluminium

Kích thước chuẩn của tấm nhôm Alu thường là 1220 x 2440mm, với chiều rộng cố định là 1220mm và chiều dài có thể từ 2440 đến 6000mm, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của khách hàng. Độ dày của tấm Alu có thể từ 1 đến 6mm. Khách hàng có thể lựa chọn kích thước tấm Alu (gồm độ dài và độ dày) theo ý muốn để phù hợp với mục đích sử dụng của mình.

Dưới đây là bảng chi tiết về kích thước và ứng dụng của các loại tấm nhôm aluminium phổ biến:

Độ Dày Tấm (mm) Kích Thước Chuẩn (mm) Độ Dày Lớp Nhôm Bề Mặt (mm) Ứng Dụng Phổ Biến
2mm – 3mm 1220mm x 2440mm 0.12mm – 0.3mm Trang trí nội thất, quảng cáo trong nhà
3mm – 4mm 1220mm x 2440mm 0.15mm – 0.4mm Bảng quảng cáo, biển hiệu ngoài trời
4mm – 5mm 1220mm x 2440mm 0.2mm – 0.5mm Biển quảng cáo, trang trí ngoại thất
5mm – 6mm 1220mm x 2440mm 0.3mm – 0.5mm Công trình xây dựng lớn, kết cấu chịu lực
5mm – 8mm 1500mm x 3050mm (tùy chỉnh) 0.3mm – 0.5mm Công nghiệp, kết cấu hạng nặng, các dự án đặc biệt

Ghi chú

  • Độ Dày Lớp Nhôm Bề Mặt: Các tấm nhôm aluminium thường có lớp nhôm bề mặt từ 0.12mm đến 0.5mm, với lớp nhôm dày hơn phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời và chịu lực.
  • Kích Thước Tùy Chỉnh: Ngoài kích thước chuẩn, một số nhà sản xuất cung cấp kích thước lớn hơn như 1500mm x 3050mm hoặc theo yêu cầu dự án.
  • Ứng Dụng: Độ dày và kích thước của tấm nhôm được chọn phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể để đảm bảo độ bền, độ nhẹ và tính linh hoạt khi lắp đặt.

tam alu

Kích thước của tấm nhôm alu thường trong khoảng 1,2 – 2,4m với độ dày từ khoảng 1 – 6mm

Trọng lượng tấm nhôm alu

Như đã đề cập trước đó, tấm nhôm Alu có trọng lượng rất nhẹ, nhẹ hơn sắt và chỉ nặng khoảng một nửa so với tấm nhôm đồng chất có cùng độ dày và độ cứng.

Trọng lượng của tấm nhôm aluminium (alu) phụ thuộc vào độ dày và kích thước của tấm. Dưới đây là bảng tính trọng lượng ước tính cho các loại tấm nhôm alu với kích thước chuẩn 1220mm x 2440mm, theo từng độ dày phổ biến:

Độ Dày Tấm (mm) Kích Thước Tấm (mm) Trọng Lượng Trung Bình (kg)
2mm 1220mm x 2440mm 5.5 – 6 kg
3mm 1220mm x 2440mm 7 – 8 kg
4mm 1220mm x 2440mm 9.5 – 10 kg
5mm 1220mm x 2440mm 12 – 13 kg
6mm 1220mm x 2440mm 14.5 – 15 kg

Giải thích

  • Trọng Lượng Trung Bình: Trọng lượng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào độ dày lớp nhôm bề mặt và lõi bên trong của tấm alu (thường là nhựa polyethylene hoặc lớp cách nhiệt đặc biệt).
  • Lõi Nhôm Composite: Đối với tấm nhôm alu có lõi composite, trọng lượng sẽ nhẹ hơn so với tấm nhôm nguyên chất có cùng độ dày, giúp giảm chi phí vận chuyển và dễ dàng thi công lắp đặt.

Độ dày phổ biến tấm nhôm alu

Độ dày phổ biến của tấm nhôm Alu bao gồm 2 loại:

  • Tấm 3mm (Alu 3 ly): Đây là loại tấm phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Với độ dày 3mm, lớp nhôm có độ dày khoảng từ 0,06 đến 0,018mm. Tấm Alu này cung cấp sự lựa chọn phong phú về màu sắc từ các màu cơ bản đến các loại màu giả đá, vân gỗ, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.
  • Tấm 5mm (Alu 5 ly): Đây cũng là một lựa chọn thông dụng mà khách hàng thường chọn. Giá của tấm Alu 5mm thường cao hơn một chút so với tấm Alu 3mm và phụ thuộc nhiều vào độ dày của lớp nhôm.

Ngoài ra, còn có các loại tấm Alu khác như 2mm, 4mm và 10mm, nhưng chúng ít phổ biến hơn so với hai loại trên.

Phân loại những tấm nhôm aluminium phổ biến 

1. Phân loại theo lõi vật liệu: Alu PE và Alu chống cháy FR

Một trong những cách phân loại phổ biến nhất đối với tấm nhôm aluminium là dựa vào vật liệu lõi. Tấm alu lõi PE (Polyethylene) là dòng thông dụng, có cấu tạo gồm hai lớp nhôm mỏng bọc ngoài và lõi nhựa dẻo bên trong. Loại này có đặc điểm nhẹ, dễ thi công và giá thành rẻ, rất phù hợp cho các ứng dụng nội thất hoặc quảng cáo trong nhà. Tuy nhiên, nhược điểm là khả năng chống cháy kém, không phù hợp với những công trình đòi hỏi an toàn cháy nổ cao.

Ngược lại, tấm alu chống cháy (Fire Retardant – FR) sử dụng lõi khoáng vô cơ có khả năng chịu nhiệt tốt, chống lan truyền ngọn lửa và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy trong xây dựng. Đây là loại alu được ưu tiên sử dụng cho mặt dựng cao tầng, nhà máy, trung tâm thương mại hoặc khu vực đông người. Dù chi phí cao hơn so với alu PE, nhưng alu FR là lựa chọn tối ưu về độ bền và an toàn trong các môi trường khắt khe hơn. Việc chọn đúng loại alu theo lõi vật liệu không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn liên quan trực tiếp đến tính mạng và tài sản trong trường hợp có sự cố.

2. Phân loại theo vị trí sử dụng: Alu nội thất và alu ngoài trời

Tấm nhôm aluminium cũng được phân chia rõ ràng theo vị trí và điều kiện sử dụng: alu nội thấtalu ngoài trời. Alu nội thất thường có lớp phủ bề mặt bằng sơn PE (Polyester) – mang lại màu sắc đa dạng, độ bóng tốt và chi phí hợp lý. Tuy không có khả năng chống tia UV cao, nhưng dòng alu này đủ đáp ứng cho các công trình bên trong như vách ngăn, ốp trần, bảng hiệu trong nhà, tủ kệ, showroom…

Ngược lại, alu ngoài trời cần sử dụng sơn phủ PVDF – có khả năng chống ăn mòn, chống tia cực tím và duy trì màu sắc trong thời gian dài dưới tác động thời tiết. Những công trình như mặt dựng tòa nhà, bảng hiệu lớn, ốp cột ngoài trời… đều yêu cầu alu có lớp nhôm dày và sơn phủ cao cấp để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ lâu dài. Việc lựa chọn alu phù hợp theo vị trí sử dụng không chỉ ảnh hưởng đến tuổi thọ công trình mà còn giúp tối ưu ngân sách – tránh lãng phí do sử dụng sai loại vật liệu. Do đó, người dùng nên cân nhắc kỹ giữa hai dòng alu này khi thiết kế và thi công.

3. Phân loại theo độ dày lớp nhôm: Phục vụ đa dạng nhu cầu kỹ thuật

Một tiêu chí quan trọng khác khi phân loại tấm nhôm aluminium là độ dày của lớp nhôm – yếu tố quyết định đến độ bền, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ của vật liệu. Trên thị trường, các dòng alu thường có lớp nhôm dày từ 0.08 mm đến 0.5 mm. Trong đó, loại 0.08 mm – 0.15 mm thường chỉ phù hợp cho ứng dụng quảng cáo, bảng hiệu nhẹ, nơi không yêu cầu cao về độ cứng. Đối với các công trình nội thất như ốp trần, vách ngăn, tấm alu có lớp nhôm 0.18 mm – 0.21 mm là lựa chọn phổ biến, vì vừa đủ chắc chắn lại có chi phí hợp lý.

Trong khi đó, các dự án mặt dựng cao tầng, nhà xưởng hoặc trung tâm thương mại nên sử dụng alu có lớp nhôm dày từ 0.3 mm trở lên, kết hợp với lõi chống cháy và sơn PVDF để đảm bảo độ bền kết cấu. Việc lựa chọn alu có lớp nhôm đủ dày giúp tăng khả năng chịu lực, chống móp méo khi va chạm và giữ được độ phẳng trong thời gian dài. Đây là yếu tố kỹ thuật không nên bỏ qua, đặc biệt trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền cao.

4. Phân loại theo thương hiệu và xuất xứ: Đa dạng lựa chọn theo ngân sách

Tấm nhôm aluminium hiện nay có rất nhiều thương hiệu và xuất xứ, từ đó tạo nên các phân khúc sản phẩm khác nhau về chất lượng và giá thành. Phân khúc cao cấp thường đến từ các thương hiệu nổi tiếng như Alcorest, Triều Chen, AluVic, Reynobond, Alubond (Mỹ, châu Âu, Hàn Quốc…) với chất lượng ổn định, lớp sơn phủ bền màu, khả năng chống ăn mòn cao và bảo hành dài hạn. Các sản phẩm này phù hợp với công trình lớn, mặt dựng yêu cầu kỹ thuật khắt khe hoặc những dự án cần chứng chỉ chống cháy quốc tế.

Ngược lại, phân khúc trung cấp và phổ thông có nhiều sản phẩm đến từ Trung Quốc, Malaysia hoặc sản xuất trong nước – như Alcorest nội địa, AluTa, AluGold… Loại này có chi phí cạnh tranh, chất lượng ổn định trong các ứng dụng thông thường như biển hiệu, nội thất, showroom… Việc lựa chọn theo thương hiệu giúp người dùng chủ động kiểm soát ngân sách và đảm bảo đúng tiêu chuẩn sử dụng. Tuy nhiên, dù lựa chọn dòng sản phẩm nào, cũng nên kiểm tra chứng chỉ CO, CQ và nhà cung cấp uy tín để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.

Ứng dụng của tấm Alu

1. Ứng dụng trong ngành quảng cáo – Biển hiệu, bảng mặt dựng bắt mắt và bền bỉ

Tấm nhôm aluminium (alu) là vật liệu không thể thiếu trong ngành quảng cáo nhờ đặc tính nhẹ, dễ tạo hình, bề mặt mịn và đa dạng màu sắc. Với độ dày linh hoạt và khả năng chống thời tiết tốt, alu được sử dụng rộng rãi để làm biển hiệu, bảng quảng cáo, hộp đèn, chữ nổi mica, pano tòa nhà, backdrop… Tấm alu giúp thi công nhanh chóng, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, bề mặt alu dễ in ấn hoặc dán decal, thuận tiện cho các thiết kế sáng tạo và thay đổi thường xuyên.

Khả năng giữ màu ổn định trong môi trường ngoài trời – đặc biệt khi dùng loại phủ sơn PVDF – giúp bảng hiệu luôn bền đẹp theo thời gian. Với các ứng dụng trong nhà, tấm alu PE là lựa chọn kinh tế, đảm bảo độ bền và tính năng trang trí. Dù thi công cho cửa hàng, trung tâm thương mại hay chuỗi thương hiệu lớn, alu luôn là giải pháp linh hoạt, phù hợp với nhiều kích thước, kiểu dáng và yêu cầu sáng tạo.

2. Ứng dụng trong xây dựng – Ốp mặt dựng, trần, cột, vách ngăn sang trọng

Trong ngành xây dựng hiện đại, tấm alu được ứng dụng mạnh mẽ nhờ kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu quả kỹ thuật. Một trong những ứng dụng nổi bật nhất là ốp mặt dựng công trình – đặc biệt ở các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, showroom, nhà hàng khách sạn cao cấp. Với khả năng chống ăn mòn, chống tia UV và giữ màu tốt, alu mang đến diện mạo hiện đại, tinh tế và bền vững cho công trình. Ngoài ra, alu còn được sử dụng để ốp cột tròn, cột vuông, làm trần trang trí, vách ngăn nội thất, ốp thang máy, giúp không gian trở nên đồng nhất và sang trọng. Khả năng uốn cong, cắt gọt dễ dàng giúp alu phù hợp với cả những thiết kế phức tạp, mặt cong hoặc hình học không gian.

Với công trình trong nhà, tấm alu nội thất PE có thể thay thế nhiều vật liệu truyền thống như gỗ, thạch cao, đá ốp… nhờ trọng lượng nhẹ, chống ẩm, dễ thi công. Tùy vào yêu cầu kỹ thuật, người dùng có thể lựa chọn alu chống cháy để tăng tính an toàn cho các hạng mục như hành lang, sảnh, trần phòng công cộng.

3. Ứng dụng trong công nghiệp – Vật liệu bao che, vỏ thiết bị, nhà xưởng

Bên cạnh quảng cáo và xây dựng, tấm alu còn được ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp nhờ độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn và cách nhiệt nhẹ. Tại các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, tấm alu thường được dùng để làm vách ngăn, trần nhà xưởng, ốp tường chống bụi, chống ẩm, hoặc làm bề mặt trang trí cho khu vực văn phòng trong xưởng. Ngoài ra, một số doanh nghiệp còn sử dụng alu để gia công vỏ máy móc, tủ điện, bảng điều khiển, nhờ đặc tính nhẹ, dễ cắt gọt, không bị oxy hóa trong môi trường hóa chất nhẹ hoặc khí hậu ẩm ướt.

Trong lĩnh vực sản xuất nội thất công nghiệp, alu còn được kết hợp với khung sắt, nhôm định hình hoặc gỗ công nghiệp để tạo thành các cấu kiện lắp ghép nhanh, tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt. Đối với các nhà xưởng gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, việc sử dụng alu chống ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì định kỳ. Nhờ đó, alu ngày càng được xem là giải pháp vật liệu bền vững cho ngành công nghiệp hiện đại.

4. Ứng dụng trong vận tải và sản phẩm tiêu dùng – Nhẹ, bền, linh hoạt

Không chỉ giới hạn trong lĩnh vực xây dựng hay quảng cáo, tấm alu còn có mặt trong nhiều lĩnh vực khác như vận tải, thiết kế sản phẩm, chế tạo đồ nội thất nhờ tính chất nhẹ, cứng vững và dễ gia công. Trong ngành vận tải, alu được dùng để làm vách ngăn khoang xe, ốp nội thất xe buýt, xe tải, vỏ container, thân toa tàu hoặc các cabin điều khiển di động, giúp giảm trọng lượng tổng thể, tăng hiệu suất nhiên liệu và tạo thẩm mỹ cao.

Trong lĩnh vực thiết kế nội thất hiện đại, alu được ứng dụng để sản xuất tủ bếp, bàn ghế, vách decor, khung kệ trưng bày, hoặc làm nền vật liệu kết hợp với kính, inox, mica… nhằm tạo ra các sản phẩm đa vật liệu độc đáo. Đặc biệt, trong ngành triển lãm và sự kiện, alu là lựa chọn hàng đầu để dựng booth, gian hàng, khung nền sân khấu nhờ khả năng tái sử dụng cao và dễ lắp ráp. Với sự linh hoạt trong thi công, màu sắc đa dạng, bề mặt nhẵn bóng và khả năng chống thời tiết tốt, tấm alu đang mở rộng phạm vi ứng dụng trong đời sống hàng ngày cũng như công nghiệp chế tạo.

tam alu

Tấm alu được ứng dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng hoặc các công trình lớn

Bảng giá tấm nhôm aluminium phổ thông

** Bảng giá chỉ có giá trị tham khảo, mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp

STT MÃ MÀU Độ dày nhôm Độ dày tấm Đơn giá
1 PET EV(2001÷2012, 2014÷2020) 0.06 2 Liên hệ
2 3
3 4
4 PET EV(2001÷ 2012,  2014 ÷2020,

  2022, 2031, 20AG)

0.1 2
5 3
6 4
7 5
8 PET EV2038 0.12 3
9 4
10 5
11 PET EV(2001, 2002) 0.15 3
12 4
13 5
14 PET EV(2001÷2008, 2010÷2012, 

2014 ÷2018) 

0.18 3
15 4
16 5
17 6
18 PET EV(2001, 2002, 2022) 0.21 3
19 4
20 5
21 PVDF EV(3001÷3003, 3005÷3008, 

3010, 3011, 3012, 3015, 3016, 

3017, 3035, 3038)

0.21 3
22 4
23 5
24 6
25 PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005,

3006, 3010, 3017

0.3 3
26 4
27 5
28 6
29 PVDF EV(3001, 3002, 3003) 0.4 4
30 5
31 6
32 PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005, 

30VB1, 30VB2)

0.5 4
33 5
34 6

Bảng giá tấm nhôm aluminium đặc biệt

** Bảng giá chỉ có giá trị tham khảo, mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp

STT MÀU MÃ MÀU Độ dày nhôm Độ dày tấm Giá bán
1 PET VÂN  GỖ EV2021 Gỗ nhạt

EV2025 gỗ nâu

0,06 2 Liên hệ
2 EV2028 gỗ đỏ 3
3 EV2040-gỗ vàng đậm

EV2041- gỗ vàng đen

2
4 PET NHÔM XƯỚC EV2013 xước bạc,

EV2023 xước hoa,

EV2026 xước vàng

0,06 2
5 3
6 4
7 0,08 2
8 3
9 4
10 0,1 2
11 3
12 4
13 EV2033 xước đen 0,08 2
14 3
15 4
16 0,1 2
17 3
18 4
19 EV2013, EV2026 0,21 3
20 4
21 PET VÂN ĐÁ EV20 0,08 2
22 3
23 4
24 PET NHÔM GƯƠNG EV2039/ EV2027 – Gương trắng

EV2034 – Gương đen

EV2032/ EV2030 – Gương vàng

0,15 3
25 4
26 0,30 3
27 4
28 0,18 3

Tấm nhôm Alu không chỉ là một vật liệu xây dựng thông thường mà còn là biểu tượng của sự hiện đại và sang trọng trong thiết kế kiến trúc. Với những đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và tính linh hoạt trong thi công, tấm Alu đã trở thành sự lựa chọn được ưa chuộng nhất của các kiến trúc sư và chủ đầu tư.

Qua bài viết này, Stavian Industrial Metal hy vọng đã cung cấp đến bạn đọc những thông tin hữu ích về các loại tấm Alu phổ biến trên thị trường, từ cấu tạo, đặc tính cho đến các ứng dụng và phân loại dựa trên công năng sử dụng. Bất kể bạn đang xây dựng một công trình lớn hay chỉ đơn giản là cần trang trí không gian, tấm Alu luôn là sự lựa chọn đáng tin cậy và thẩm mỹ. Đừng ngần ngại lựa chọn áp dụng tấm Alu vào dự án của bạn để tạo nên những công trình ấn tượng và đẳng cấp.

Tham khảo thêm

Liên hệ với Stavian Industrial Metal qua thông tin chi tiết dưới đây để nhận được hỗ trợ nhanh nhất:

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ