Các loại kẽm thỏi tiêu thụ tại Việt Nam phổ biến nhất

Qúy khách hàng lưu ý: Stavian Industrial Metal chỉ áp dụng mức chiết khấu cho các đơn hàng lớn: thép từ 200 tấn, nhôm từ 100 tấn, đồng và kẽm từ 50 tấn trở lên.

Kẽm thỏi là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như mạ kẽm, sản xuất hợp kim, pin và thiết bị điện tử. Tại thị trường trong nước, các loại kẽm thỏi tiêu thụ tại Việt Nam đang ngày càng đa dạng về chủng loại, xuất xứ và hàm lượng kẽm nguyên chất, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong sản xuất và xây dựng. Với sự tham gia của nhiều nhà cung cấp trong và ngoài nước, thị phần của các loại kẽm thỏi nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và châu Âu ngày càng cạnh tranh hơn với sản phẩm nội địa. Điều này khiến doanh nghiệp và nhà sản xuất cần nắm rõ thông tin về các tiêu chuẩn chất lượng, ứng dụng cụ thể và xu hướng tiêu thụ để lựa chọn loại kẽm phù hợp, đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật trong quá trình sử dụng.

Phân loại các loại kẽm thỏi phổ biến tại Việt Nam

Kẽm thỏi nguyên chất (Zn ≥ 99,995%)

  • Đây là loại kẽm thỏi có độ tinh khiết cao, được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp yêu cầu chất lượng đầu vào nghiêm ngặt như sản xuất pin, hợp kim đặc biệt và mạ điện cao cấp.
  • Tại Việt Nam, kẽm thỏi nguyên chất chủ yếu được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản và một phần từ các nước châu Âu.
  • Sản phẩm thường đạt tiêu chuẩn LME (London Metal Exchange) và được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B6 hoặc ISO 752.
  • Loại kẽm này có đặc tính bề mặt sáng bóng, ít lẫn tạp chất, độ dẫn điện cao và dễ tạo hợp kim với nhôm, đồng hoặc magie.

Tại sao một số doanh nghiệp lại chọn loại kẽm thỏi này thay vì các loại có độ tinh khiết thấp hơn?

Kẽm thỏi kỹ thuật (Zn ≥ 98%)

  • Kẽm kỹ thuật có độ tinh khiết thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo đủ tiêu chuẩn sử dụng cho các ngành như mạ kẽm nhúng nóng, sản xuất ống thép, cơ khí xây dựng.
  • Loại kẽm này thường có mức giá cạnh tranh hơn, phù hợp với các đơn vị sản xuất quy mô vừa và nhỏ.
  • Một số nhà sản xuất trong nước như Tổng Công ty Khoáng sản TKV hay Công ty TNHH Kim loại Màu Lào Cai cũng cung cấp loại kẽm này nhằm đáp ứng thị trường nội địa.
  • Kẽm kỹ thuật có thể chứa một lượng nhỏ tạp chất như chì, sắt, cadimi nhưng vẫn nằm trong giới hạn an toàn cho phép của các ngành công nghiệp tiêu dùng.

Liệu việc sử dụng kẽm kỹ thuật có ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm đầu ra về lâu dài?

Kẽm thỏi hợp kim

  • Đây là nhóm kẽm đã được pha trộn thêm các kim loại khác như nhôm (Zn-Al), đồng (Zn-Cu), magie (Zn-Mg) để phục vụ cho mục đích đặc biệt như đúc áp lực, sản xuất phụ tùng ô tô, thiết bị điện tử và hàng tiêu dùng cao cấp.
  • Một trong những dòng phổ biến là kẽm hợp kim Zamak (Zn-Al-Cu-Mg), có khả năng chịu lực cao, dễ đúc khuôn, tính thẩm mỹ bề mặt tốt.
  • Các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện sử dụng nhiều kẽm hợp kim cho công nghệ đúc áp lực trong sản xuất linh kiện xe máy, xe ô tô, thiết bị điện cầm tay và các sản phẩm gia dụng.
  • Nguồn cung chủ yếu đến từ Trung Quốc và Hàn Quốc với mức giá dao động từ 60.000–90.000 VNĐ/kg tùy theo thành phần và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Việc sử dụng kẽm hợp kim có thật sự tối ưu cho chi phí và hiệu quả sản xuất không?

Nguồn gốc và đơn vị phân phối kẽm thỏi tại Việt Nam

Kẽm thỏi nội địa

  • Một số nhà máy luyện kim trong nước như Nhà máy Kẽm điện phân Thái Nguyên, Công ty Kim loại màu Nghệ Tĩnh, hay Công ty Cổ phần Kim loại màu Bắc Bộ đang từng bước tăng cường sản xuất để thay thế nguồn nhập khẩu.
  • Ưu điểm của kẽm nội địa là giá thành ổn định, thời gian giao hàng nhanh và dễ dàng kiểm soát chất lượng qua các tiêu chuẩn trong nước.
  • Tuy nhiên, năng lực sản xuất còn hạn chế về quy mô và công nghệ khiến sản phẩm trong nước chưa hoàn toàn đáp ứng đủ nhu cầu công nghiệp hóa ngày càng tăng.

Kẽm thỏi nhập khẩu

  • Việt Nam nhập khẩu phần lớn kẽm thỏi từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Úc, và Nhật Bản, với tổng sản lượng trung bình đạt từ 120.000–150.000 tấn/năm (theo số liệu từ Tổng cục Hải quan Việt Nam năm 2024).
  • Trong đó, Trung Quốc chiếm tới 60% thị phần nhờ lợi thế giá rẻ và mạng lưới phân phối rộng khắp.
  • Kẽm nhập khẩu thường được phân phối bởi các doanh nghiệp thương mại lớn như Stavian Industrial Metal, Kim Sen Group, hoặc các đại lý kim loại công nghiệp tại các khu công nghiệp lớn ở phía Bắc và Nam.

Các kênh phân phối chủ đạo

  • Các doanh nghiệp hiện nay phân phối kẽm thỏi thông qua hai kênh chính: trực tiếp từ nhà máy sản xuất hoặc thông qua đại lý, sàn thương mại điện tử công nghiệp.
  • Stavian Industrial Metal hiện là một trong những đơn vị có hệ thống kho bãi, vận chuyển và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất trên thị trường phân phối kẽm thỏi tại Việt Nam.
  • Việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để tra cứu thông số kỹ thuật, kiểm tra tồn kho và đặt hàng nhanh giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian giao dịch.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm định chất lượng kẽm thỏi

Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng tại Việt Nam

  • Các loại kẽm thỏi tiêu thụ tại Việt Nam thường tuân theo các tiêu chuẩn như ASTM B6 (Hoa Kỳ), EN 1179 (Châu Âu), ISO 752 hoặc tiêu chuẩn nội bộ của nhà máy luyện kim.
  • Đối với các ứng dụng trong ngành điện tử hoặc y tế, yêu cầu về độ tinh khiết và giới hạn tạp chất nghiêm ngặt hơn, phải kèm theo chứng chỉ COA (Certificate of Analysis) và MSDS (Material Safety Data Sheet).
  • Một số doanh nghiệp nhập khẩu còn yêu cầu test lại mẫu tại Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3 (QUATEST 3) để đảm bảo tính đồng nhất giữa tài liệu kỹ thuật và sản phẩm thực tế.

Các tiêu chuẩn này có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định nhập khẩu và ứng dụng thực tế trong sản xuất?

Ứng dụng thực tiễn của các loại kẽm thỏi trong công nghiệp Việt Nam

Ngành mạ kẽm nhúng nóng và mạ điện

  • Đây là lĩnh vực tiêu thụ khối lượng lớn kẽm thỏi tại Việt Nam, đặc biệt trong sản xuất thép xây dựng, cột viễn thông, đường dây điện, ống dẫn nước và các cấu kiện kim loại ngoài trời.
  • Loại kẽm thường được sử dụng là kẽm thỏi nguyên chất hoặc kẽm kỹ thuật có hàm lượng Zn từ 98% trở lên, đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao trong điều kiện môi trường ẩm ướt, nhiều muối hoặc hóa chất.
  • Stavian Industrial Metal hiện là một trong những nhà cung cấp kẽm cho các dây chuyền mạ kẽm lớn tại miền Bắc và miền Nam, đồng hành cùng các nhà máy mạ trong việc lựa chọn loại kẽm phù hợp với yêu cầu độ dày lớp phủ và tốc độ xử lý.

Làm sao để lựa chọn đúng loại kẽm cho từng quy trình mạ khác nhau nhằm tối ưu hóa chi phí?

Công nghiệp đúc áp lực và sản xuất linh kiện

  • Kẽm hợp kim, đặc biệt là dòng Zamak, được ứng dụng mạnh mẽ trong ngành đúc áp lực để tạo ra các sản phẩm có chi tiết nhỏ, phức tạp nhưng yêu cầu độ bền cơ học cao như tay nắm cửa, phụ kiện nội thất, vỏ điện thoại, linh kiện ô tô.
  • Nhờ điểm nóng chảy thấp (khoảng 380–390°C), kẽm hợp kim tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ khuôn đúc so với các vật liệu khác như nhôm hay đồng.
  • Stavian Industrial Metal cung cấp đa dạng chủng loại kẽm hợp kim, tư vấn chi tiết theo từng mục đích sử dụng, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu suất đúc và chất lượng bề mặt sản phẩm.

Ngành sản xuất pin và điện tử

  • Kẽm là nguyên tố quan trọng trong chế tạo pin kẽm–carbon, pin kiềm và pin kẽm–không khí, nhờ khả năng phản ứng hóa học ổn định và an toàn với môi trường.
  • Trong thiết bị điện tử, kẽm còn được sử dụng như một chất chống oxy hóa cho các linh kiện mạch in hoặc lớp phủ bảo vệ trên bo mạch.
  • Các nhà sản xuất điện tử lớn trong nước thường yêu cầu kẽm thỏi tinh khiết cao, có truy xuất nguồn gốc rõ ràng và đạt tiêu chuẩn quốc tế, trong đó sản phẩm do Stavian Industrial Metal phân phối đáp ứng đầy đủ các chứng nhận COA, MSDS và báo cáo phân tích thành phần kim loại nặng.

Xu hướng tiêu thụ và triển vọng thị trường kẽm thỏi tại Việt Nam

Tăng trưởng theo nhu cầu công nghiệp hóa

  • Với tốc độ đô thị hóa và đầu tư hạ tầng ngày càng mạnh mẽ, nhu cầu tiêu thụ kẽm thỏi tại Việt Nam được dự báo tăng trưởng trung bình 6–8% mỗi năm trong giai đoạn 2025–2030.
  • Các lĩnh vực như năng lượng tái tạo (đặc biệt là trụ điện gió), ô tô điện, xây dựng cao tầng và công nghiệp cơ khí chế tạo là những động lực chính thúc đẩy tiêu thụ kẽm.
  • Stavian Industrial Metal đã chủ động đón đầu xu hướng này thông qua việc mở rộng chuỗi cung ứng, tăng lượng tồn kho và thiết lập hệ thống kho vệ tinh ở các vùng kinh tế trọng điểm.

Áp lực cạnh tranh và vấn đề bảo vệ nguồn cung

  • Sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt từ nguồn hàng giá rẻ nhập khẩu đòi hỏi các doanh nghiệp phân phối nội địa phải đảm bảo cả về chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
  • Biến động giá kẽm thế giới, chi phí logistics và rào cản thương mại đang trở thành các yếu tố ảnh hưởng lớn đến giá cả và khả năng tiếp cận nguyên vật liệu của các doanh nghiệp Việt.
  • Trong bối cảnh này, Stavian Industrial Metal giữ vai trò then chốt khi duy trì mối quan hệ đối tác chiến lược với các nhà máy luyện kim quốc tế, từ đó cung cấp giải pháp nguyên liệu kẽm linh hoạt, giá cả cạnh tranh và đảm bảo ổn định nguồn hàng dài hạn.

Các câu hỏi thường gặp về các loại kẽm thỏi tiêu thụ tại Việt Nam

Kẽm thỏi nào phù hợp cho ngành mạ nhúng nóng?
Kẽm thỏi nguyên chất hoặc kỹ thuật với hàm lượng Zn trên 98% là lựa chọn phù hợp nhất. Loại kẽm này giúp tạo lớp phủ đồng đều, chống ăn mòn hiệu quả.

Giá kẽm thỏi hiện nay dao động trong khoảng nào?
Tùy vào loại kẽm và thị trường cung cấp, giá dao động từ 58.000 đến 95.000 VNĐ/kg. Kẽm nguyên chất và kẽm hợp kim có giá cao hơn do yêu cầu kỹ thuật khắt khe hơn.

Mua kẽm thỏi ở đâu đảm bảo chất lượng và giấy tờ pháp lý đầy đủ?
Người tiêu dùng nên chọn các nhà cung cấp uy tín như Stavian Industrial Metal, đơn vị có đầy đủ chứng nhận nguồn gốc, COA, MSDS, hỗ trợ kỹ thuật và chính sách hậu mãi rõ ràng.

Kẽm thỏi nhập khẩu có rủi ro gì so với hàng nội địa?
Nhập khẩu có thể gặp rủi ro về biến động giá, thời gian giao hàng và tiêu chuẩn không đồng nhất. Tuy nhiên, nếu thông qua nhà phân phối chuyên nghiệp như Stavian Industrial Metal, các rủi ro này được kiểm soát tốt hơn.

Có nên sử dụng kẽm kỹ thuật thay vì kẽm nguyên chất để tiết kiệm chi phí?
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Với các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao như sản xuất pin hoặc điện tử, nên ưu tiên kẽm nguyên chất. Ngược lại, kẽm kỹ thuật là lựa chọn tiết kiệm cho mạ nhúng, đúc khuôn cơ bản.

THAM KHẢO THÊM

Công ty Cổ phần Kim loại Công nghiệp Stavian

Địa chỉ:

  • Trụ sở chính: Số 508 Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Chi nhánh Hải Phòng: Tầng 6, Toà nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
  • Chi nhánh Miền Nam: Tầng 12A, Tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: +84 2471001868 / +84975271499

Website: https://stavianmetal.com

Email: info@stavianmetal.com

Gửi email

Youtube

Messenger

Zalo Chat

Gọi

Liên hệ