Quý khách hàng lưu ý: Stavian Industrial Metal chỉ áp dụng mức chiết khấu cho các đơn hàng lớn: thép từ 200 tấn, nhôm từ 100 tấn, đồng và kẽm từ 50 tấn trở lên.
Bạn đang quan tâm đến báo giá thép i để lựa chọn nguồn cung vật liệu phù hợp cho công trình của mình? Thép I hiện được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, kết cấu công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tiết kiệm chi phí. Việc cập nhật mức giá chính xác, mới nhất giúp nhà thầu và doanh nghiệp dễ dàng so sánh, dự toán chi phí, cũng như tối ưu hiệu quả đầu tư. Thị trường thép biến động theo từng thời điểm do ảnh hưởng từ nguồn cung, tỷ giá và nhu cầu thực tế, vì vậy việc tìm hiểu thông tin chi tiết và đáng tin cậy là điều cần thiết trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
Thép I là một trong những loại thép xây dựng quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Việc cập nhật báo giá thép I thường xuyên sẽ giúp doanh nghiệp, chủ thầu và cá nhân có nhu cầu mua thép nắm bắt được xu hướng giá, từ đó tối ưu chi phí đầu tư. Trên thực tế, giá thép I luôn biến động tùy theo tình hình thị trường trong nước và quốc tế, chi phí sản xuất cũng như chính sách nhập khẩu nguyên liệu.
Stavian Industrial Metal khuyến nghị khách hàng nên tham khảo báo giá từ nhiều nguồn uy tín trước khi quyết định mua hàng. Ngoài ra, việc lựa chọn thời điểm mua phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm chi phí, đặc biệt khi thị trường có xu hướng tăng giá liên tục. Nhờ cập nhật thông tin kịp thời, khách hàng sẽ có kế hoạch dự trữ và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả.
***Xin lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Stavian Industrial Metal.
STT | Tên sản phẩm / Quy cách | Độ dài (m) | Thương hiệu / Xuất xứ | Trọng lượng (kg/m) | Giá thép I tham khảo (vnđ / kg) |
1 | Thép hình I100 – 55 x 4.5 ly | 6 | SIM | 7 | 16.000 – 21.000 |
2 | Thép hình I100 – 55 x 3.6 ly | 6 | SIM | 6 | 16.000 – 21.000 |
3 | Thép hình I100 – 48 x 3.6 x 4.7 ly | 6 | SIM | 6 | 16.000 – 21.000 |
4 | Thép hình I100 – 52 x 4.2 x 5.5 ly | 6 | SIM | 7 | 16.000 – 21.000 |
5 | Thép hình I120 – 63 x 3.8 ly | 6 | SIM | 8.67 | 16.000 – 21.000 |
6 | Thép hình I120 – 60 x 4.5 ly | 6 | SIM | 8.67 | 16.000 – 21.000 |
7 | Thép hình I120 – 64 x 3.8 ly | 6 | SIM | 8.36 | 16.000 – 21.000 |
8 | Thép hình I150 – 72 x 4.8 ly | 6 | SIM | 12.5 | 16.000 – 22.000 |
9 | Thép hình I150 – 75 x 5 x 7ly | 6 – 12 | SIM | 14 | 16.000 – 22.000 |
10 | Thép hình I198 – 99 x 4.5 x 7 ly | 6 – 12 | SIM | 18.2 | 16.000 – 22.000 |
11 | Thép hình I200 – 100 x 5.5 x 8 ly | 6 – 12 | SIM | 21.3 | 16.000 – 22.000 |
12 | Thép hình I248 – 124 x 5 x 8 ly | 6 – 12 | SIM | 25.7 | 16.000 – 22.000 |
13 | Thép hình I250 – 125 x 6 x 9 ly | 6 – 12 | SIM | 29.6 | 16.000 – 22.000 |
14 | Thép hình I298 – 149 x 5.5 x 8 ly | 6 – 12 | SIM | 32 | 16.000 – 22.000 |
15 | Thép hình I300 – 150 x 6.5 x 9 ly | 6 – 12 | SIM | 36.7 | 16.000 – 22.000 |
16 | Thép hình I346 – 174 x 6 x 9 ly | 6 – 12 | SIM | 41.4 | 16.000 – 22.000 |
17 | Thép hình I350 – 175 x 7 x 11 ly | 6 – 12 | SIM | 49.6 | 16.000 – 22.000 |
18 | Thép hình I396 – 199 x 7 x 11 ly | 6 – 12 | SIM | 56.6 | 16.000 – 22.000 |
19 | Thép hình I400 – 200 x 8 x 13 ly | 6 – 12 | SIM | 66 | 17.000 – 23.000 |
20 | Thép hình I450 – 200 x 9 x 14 ly | 6 – 12 | SIM | 76 | 17.000 – 23.000 |
21 | Thép hình I496 – 199 x 9 x 14 ly | 6 – 12 | SIM | 79.5 | 17.000 – 23.000 |
22 | Thép hình I500 – 200 x 10 x 16 ly | 6 – 12 | SIM | 89.6 | 17.000 – 23.000 |
23 | Thép hình I600 – 200 x 11 x 17 ly | 6 – 12 | SIM | 106 | 17.000 – 23.000 |
24 | Thép hình I700 – 300 x 13 x 24 ly | 6 – 12 | SIM | 185 | 17.000 – 23.000 |
25 | Thép hình I800 – 300 x 14 x 26 ly | 12 | SIM | 210 | 18.000 – 24.000 |
26 | Thép hình I900 – 300 x 16 x 28 ly | 12 | SIM | 240 | 18.000 – 24.000 |
Thị trường thép I chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau, khiến giá cả biến động không ngừng. Trong đó, một số yếu tố nổi bật có thể kể đến như:
Stavian Industrial Metal luôn theo dõi sát sao diễn biến của các yếu tố này nhằm cung cấp báo giá thép I chính xác và kịp thời nhất cho khách hàng.
Trên thị trường hiện nay, thép I có nhiều loại khác nhau về kích thước và trọng lượng, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong từng công trình. Mỗi quy cách thép sẽ có đơn giá riêng, do đó khách hàng cần nắm rõ thông số kỹ thuật trước khi tham khảo báo giá.
Ví dụ, thép I100, I150, I200 thường được sử dụng cho các công trình nhỏ và vừa, trong khi thép I300, I400 hay I600 thường phục vụ cho công trình lớn, kết cấu chịu lực cao. Giá bán của mỗi loại sẽ thay đổi dựa trên độ dày, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất.
Stavian Industrial Metal cung cấp đầy đủ các loại thép I với chứng chỉ chất lượng rõ ràng, đảm bảo đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn chi tiết cho khách hàng để lựa chọn sản phẩm phù hợp, đồng thời cập nhật báo giá minh bạch cho từng loại thép.
Việc thường xuyên theo dõi báo giá thép I không chỉ giúp khách hàng dự trù chi phí mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực khác.
Stavian Industrial Metal luôn coi trọng việc minh bạch giá cả, cập nhật liên tục để khách hàng yên tâm lựa chọn. Đây chính là yếu tố giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiến độ thi công.
Một trong những câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về thép I là nên chọn sản phẩm trong nước hay nhập khẩu. Thực tế, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và chất lượng.
Thép I sản xuất trong nước, điển hình như Hòa Phát hay Việt Nhật, có ưu điểm về khả năng cung ứng nhanh chóng, chi phí vận chuyển thấp, giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình vừa và lớn cần tối ưu chi phí. Trong khi đó, thép I nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc hay châu Âu lại được đánh giá cao về độ đồng đều, tiêu chuẩn kỹ thuật và khả năng chịu tải vượt trội. Tuy nhiên, giá thép nhập khẩu thường cao hơn do chịu ảnh hưởng từ thuế nhập khẩu, chi phí logistics và tỷ giá ngoại tệ.
Stavian Industrial Metal luôn khuyến nghị khách hàng nên cân nhắc kỹ nhu cầu thực tế của công trình trước khi lựa chọn. Với lợi thế là nhà cung cấp kim loại công nghiệp uy tín, chúng tôi mang đến cả hai dòng sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và chọn giải pháp phù hợp nhất.
Không phải loại thép I nào cũng phù hợp cho mọi công trình. Để đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí, việc lựa chọn đúng quy cách là yếu tố quan trọng hàng đầu.
Stavian Industrial Metal cam kết cung cấp sản phẩm đúng quy chuẩn, kèm theo chứng chỉ chất lượng rõ ràng. Chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ sư và chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc chọn loại thép phù hợp nhất, đảm bảo vừa an toàn vừa tối ưu chi phí.
Là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối kim loại công nghiệp, Stavian Industrial Metal mang đến cho khách hàng nhiều lợi ích vượt trội khi mua thép I.
Nhờ đó, khách hàng hoàn toàn yên tâm khi hợp tác cùng Stavian Industrial Metal, không chỉ về giá cả mà còn về chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
Báo giá thép I là thông tin quan trọng giúp khách hàng, doanh nghiệp và chủ đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn trong quá trình mua sắm vật liệu xây dựng. Giá thép I chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nguồn cung nguyên liệu, thương hiệu sản xuất, quy cách sản phẩm và biến động thị trường. Do đó, việc theo dõi báo giá thường xuyên và lựa chọn nhà cung cấp uy tín là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả đầu tư.
Stavian Industrial Metal tự hào là đơn vị cung cấp kim loại công nghiệp hàng đầu, mang đến cho khách hàng giải pháp toàn diện về thép I với chất lượng vượt trội, nguồn cung ổn định và giá thành cạnh tranh. Với sự đồng hành của chúng tôi, khách hàng sẽ luôn có sự lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của mình.
1. Báo giá thép I thay đổi theo ngày hay theo tuần?
Giá thép I có thể thay đổi hàng ngày do ảnh hưởng từ thị trường nguyên liệu và nhu cầu xây dựng. Stavian Industrial Metal luôn cập nhật giá liên tục để khách hàng có thông tin chính xác nhất.
2. Thép I nhập khẩu có đắt hơn thép sản xuất trong nước không?
Thông thường, thép I nhập khẩu có giá cao hơn do chịu thêm chi phí vận chuyển, thuế và tỷ giá. Tuy nhiên, chất lượng của thép nhập khẩu thường đồng đều và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
3. Tôi có thể mua thép I với số lượng nhỏ lẻ không?
Stavian Industrial Metal cung cấp cả số lượng lớn cho dự án và đơn hàng nhỏ lẻ tùy theo nhu cầu. Chúng tôi luôn hỗ trợ khách hàng ở mọi quy mô.
4. Khi nào nên mua thép I để được giá tốt nhất?
Khách hàng nên theo dõi biến động thị trường và tham khảo báo giá thường xuyên. Thời điểm mua hợp lý thường là khi thị trường ổn định hoặc trước mùa cao điểm xây dựng.
5. Stavian Industrial Metal có hỗ trợ vận chuyển không?
Có, chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng, an toàn đến tận công trình, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí logistics.
Địa chỉ:
Website: https://stavianmetal.com
Email: info@stavianmetal.com