HẠNG MỤC | ||||
Mã thép | Kích cỡ | Tiêu chuẩn | Bề mặt | Nguồn gốc |
304 | Dày 0.3 – 3.0 mm Khổ 1250/1500 mm | ASTM/JIS | 2B/BA | Yongjin/Hòa Bình/TVL/Posco |
430 | Dày 0.3 – 3.0 mm Khổ 1250/1500 mm | ASTM/JIS | 2B/BA | Yongjin/Posco |
Thép không gỉ cuộn cán nguội
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các mác thép không gỉ cuộn cán nguội phổ thông, với xuất xứ uy tín, minh bạch từ các nhà máy sản xuất nội địa như POSCO, Yongjin Việt Nam, Hòa Bình được trang bị dây chuyền sản xuất hiện đại, chất lượng cao.
Thép không gỉ cuộn cán nguội do Công ty Stavian Industrial phân phối có thể được ứng dụng trong sản xuất thiết bị gia dụng, dân dụng, công nghiệp, chế tạo máy, thiết bị điện tử…
Thép không gỉ cuộn cán nguội đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Chúng mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép thông thường. Bài viết này sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất, các đặc điểm nổi bật và ứng dụng rộng rãi của thép không gỉ cuộn cán nguội, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng và lợi ích của loại vật liệu đặc biệt này.
Thép không gỉ cuộn cán nguội là gì?
Thép không gỉ cuộn cán nguội, hay còn gọi là thép không gỉ ủ sau cán, là loại thép được sản xuất bằng cách cán nóng phôi thép không gỉ ở nhiệt độ cao, sau đó làm nguội và ủ ở nhiệt độ thấp hơn. Quá trình này giúp tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai cho thép.
Thép không gỉ cán nguội là gì?
Đặc điểm nổi bật của thép không gỉ cán nguội
Bề mặt sáng bóng, mịn màng: Nhờ được cán nguội, sản phẩm này sở hữu vẻ ngoài sang trọng, thu hút thị giác. Bề mặt sáng bóng này cũng giúp dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Giống như các loại thép không gỉ khác, thép không gỉ cuộn cán nguội có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường axit, kiềm, muối,… một cách hiệu quả.
Độ dẻo dai cao: Nhờ được ủ sau cán, thép không gỉ cuộn cán nguội có độ dẻo dai cao, dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp mà không bị nứt vỡ.
Độ bền cao: Thép không gỉ cuộn cán nguội có độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lớn và có tuổi thọ lâu dài.
So sánh thép không gỉ cán nguội và thép không gỉ cán nóng
Tiêu chí so sánh | Thép không gỉ cuộn cán nóng | Thép không gỉ cuộn cán nguội |
---|---|---|
Quy trình sản xuất | – Sản xuất ở nhiệt độ cao (trên 900°C) | – Sản xuất ở nhiệt độ phòng |
Bề mặt | – Thô ráp, có màu xám, có thể có vết ôxi hóa | – Mịn, sáng bóng và đẹp mắt |
Độ chính xác và dung sai | – Độ chính xác thấp, dung sai lớn | – Độ chính xác cao, dung sai nhỏ |
Tính chất cơ học | – Độ dẻo cao, dễ gia công và tạo hình | – Độ cứng và độ bền cơ học cao hơn |
Ứng dụng | – Các công trình xây dựng, kết cấu thép lớn | – Sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao và thẩm mỹ như đồ gia dụng, thiết bị y tế, bộ phận ô tô |
Khả năng chống ăn mòn | – Khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không bằng cán nguội | – Khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt |
Giá thành | – Thường rẻ hơn do quy trình sản xuất đơn giản | – Thường đắt hơn do quy trình sản xuất phức tạp hơn |
Quy trình sản xuất thép không gỉ cuộn cán nguội
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu chính cho sản xuất thép không gỉ cuộn cán nguội là phôi thép không gỉ, được sản xuất từ quặng sắt, niken, crom và các nguyên tố khác.
Bước 2: Cán nóng
Phôi thép không gỉ được nung nóng đến nhiệt độ cao (trên 1000°C) và sau đó được cán qua các con lăn để giảm độ dày và tăng độ dài. Quá trình này giúp tạo hình cho phôi thép và chuẩn bị cho bước tiếp theo.
Quy trình cán nóng
Bước 3: Ủ
Sau khi cán nóng, phôi thép không gỉ được làm nguội nhanh chóng đến nhiệt độ thấp (khoảng 500-600°C) và giữ ở nhiệt độ này trong một khoảng thời gian nhất định. Quá trình ủ này giúp loại bỏ ứng suất bên trong thép, tăng độ dẻo dai và cải thiện khả năng gia công.
Bước 4: Cán nguội
Sau khi được làm nguội đến nhiệt độ phòng, phôi thép tiếp tục được cán qua các con lăn ở nhiệt độ thấp hơn (dưới 900°C). Quá trình cán nguội này giúp tăng độ cứng, độ bền và độ bóng cho thép.
Bước 5: Xử lý bề mặt
Sau khi cán nguội, thép không gỉ được xử lý bề mặt để loại bỏ các tạp chất và tạo ra bề mặt sáng bóng, mịn màng. Có nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau, bao gồm tẩy rửa axit, đánh bóng điện hóa và đánh bóng cơ học.
Bước 6: Kiểm tra và đóng gói
Thép không gỉ được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng, bao gồm độ dày, độ cứng, độ bóng và khả năng chống ăn mòn. Sau khi đạt yêu cầu, thép được cắt thành các kích thước theo yêu cầu của khách hàng và đóng gói cẩn thận để vận chuyển.
Ưu nhược điểm của sản phẩm thép không gỉ cuộn cán nguội
Ưu điểm
Nhờ quy trình sản xuất hiện đại và nguyên liệu cao cấp, thép không gỉ cuộn cán nguội sở hữu những ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực:
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đây là ưu điểm nổi bật nhất của loại thép này. Nhờ lớp màng oxit crom bảo vệ, thép không gỉ cuộn cán nguội có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường axit, kiềm, muối,… một cách hiệu quả, đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian.
Bề mặt sáng bóng, mịn màng: Thép không gỉ cuộn cán nguội sở hữu vẻ ngoài sang trọng, thu hút thị giác với bề mặt sáng bóng, mịn màng. Đặc điểm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn giúp dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
Dễ dàng gia công và định hình: Nhờ độ dẻo dai cao, chúng có thể dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp mà không bị nứt vỡ. Điều này giúp tạo ra những sản phẩm có thiết kế tinh xảo, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Dễ gia công và định hình
Độ bền cao: Thép không gỉ cán nguội có độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lớn và có tuổi thọ lâu dài. Nhờ vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, thiết bị y tế và nhiều lĩnh vực khác đòi hỏi độ bền bỉ cao.
Tính thẩm mỹ cao: Vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng cùng khả năng giữ nguyên màu sắc theo thời gian khiến thép không gỉ cán nguội trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như trang trí nội thất, ngoại thất, đồ dùng gia đình,…
Nhược điểm cần lưu ý
Tuy sở hữu nhiều ưu điểm, thép không gỉ cuộn cán nguội cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:
Giá thành cao hơn thép không gỉ cuộn cán nóng: Do quy trình sản xuất phức tạp hơn, giá thành của thép không gỉ cuộn cán nguội cao hơn so với thép không gỉ cán nóng.
Khả năng chịu tải thấp hơn thép không gỉ cuộn cán nóng: Do độ cứng cao, khả năng chịu tải của thép không gỉ cán nguội thấp hơn so với thép không gỉ cán nóng.
Ứng dụng của thép không gỉ cuộn cán nguội
Với những ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, tính thẩm mỹ và dễ gia công, thép không gỉ cán nguội ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực
Trang trí nội thất, ngoại thất: Thép không gỉ cán nguội mang đến vẻ ngoài sang trọng, hiện đại cho các công trình kiến trúc. Nó được dùng để ốp tường, trần nhà, cầu thang, lan can,… tạo điểm nhấn ấn tượng và nâng tầm thẩm mỹ cho công trình.
Thiết bị y tế: Được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như máy móc chẩn đoán, dụng cụ nha khoa, bàn mổ,… đảm bảo độ bền bỉ và vệ sinh.
Đồ dùng nhà bếp: Nguyên liệu để sản xuất các dụng cụ nhà bếp như nồi, chảo, dao kéo,… mang đến độ bền bỉ, an toàn cho sức khỏe và dễ dàng vệ sinh.
Ứng dụng của thép không gỉ cán nguội
Dụng cụ thể thao: Loại thép này được ứng dụng để sản xuất các dụng cụ thể thao như gậy đánh golf, vợt cầu lông,… đảm bảo độ bền và độ chính xác cao.
Trang sức: Thép không gỉ cán nguội được sử dụng để sản xuất các loại trang sức như vòng tay, dây chuyền, đồng hồ,… mang đến vẻ ngoài sang trọng và bền bỉ theo thời gian.
Giá thép cuộn cán nguội không gỉ
Quy Cách | Barem (Kg/Tấm) | Đơn Giá (Vnđ/Kg) | Đơn Giá (Vnđ/Tấm) |
3 x 1500 x 6000 (mm) | 211.95 | 25 | 5,298,750 |
4 x 1500 x 6000 (mm) | 282.60 | 25 | 7,065,000 |
5 x 1500 x 6000 (mm) | 353.25 | 25 | 8,831,250 |
5 x 2000 x 6000 (mm) | 471.00 | 25 | 11,775,000 |
6 x 1500 x 6000 (mm) | 423.90 | 25 | 10,597,500 |
6 x 2000 x 6000 (mm) | 565.20 | 25 | 14,130,000 |
8 x 1500 x 6000 (mm) | 565.20 | 25 | 14,130,000 |
8 x 2000 x 6000 (mm) | 753.60 | 25 | 18,840,000 |
10 x 1500 x 6000 (mm) | 706.50 | 25 | 17,662,500 |
10 x 2000 x 6000 (mm) | 942.00 | 25 | 23,550,000 |
12 x 1500 x 6000 (mm) | 847.80 | 25 | 21,195,000 |
12 x 2000 x 6000 (mm) | 1,130.40 | 25 | 28,260,000 |
14 x 1500 x 6000 (mm) | 989.10 | 25 | 24,727,500 |
14 x 2000 x 6000 (mm) | 1,318.80 | 25 | 32,970,000 |
16 x 1500 x 6000 (mm) | 1,130.40 | 25 | 28,260,000 |
16 x 2000 x 6000 (mm) | 1,507.20 | 25 | 37,680,000 |
18 x 1500 x 6000 (mm) | 1,271.70 | 25 | 31,792,500 |
18 x 2000 x 6000 (mm) | 1,695.60 | 25 | 42,390,000 |
20 x 2000 x 6000 (mm) | 1,884.00 | 25 | 47,100,000 |
22 x 2000 x 6000 (mm) | 2,072.40 | 25 | 51,810,000 |
25 x 2000 x 6000 (mm) | 2,355.00 | 25 | 58,875,000 |
30 x 2000 x 6000 (mm) | 2,826.00 | 25 | 70,650,000 |
35 x 2000 x 6000 (mm) | 3,297.00 | 25 | 82,425,000 |
40 x 2000 x 6000 (mm) | 3,768.00 | 25 | 94,200,000 |
45 x 2000 x 6000 (mm) | 4,239.00 | 25 | 105,975,000 |
50 x 2000 x 6000 (mm) | 4,710.00 | 25 | 117,750,000 |
55 x 2000 x 6000 (mm) | 5,181.00 | 25 | |
60 x 2000 x 6000 (mm) | 5,652.00 | 25 | 141,300,000 |
70 x 2000 x 6000 (mm) | 6,594.00 | 25 | 164,850,000 |
80 x 2000 x 6000 (mm) | 7,536.00 | 25 | 188,400,000 |
100 x 2000 x 6000 (mm) | 9,420.00 | 25 | 235,500,000 |
Nguồn: Tham khảo
Lưu ý :
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp. Do vậy, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý hoặc nhà sản xuất để có được thông tin chính xác nhất về giá của thép không gỉ cán nguội.
Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số yếu tố khác khi lựa chọn thép không gỉ như:
Nhãn hiệu thép: Mỗi nhãn hiệu thép có thể có những đặc tính riêng về độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ dẻo dai,… Do vậy, bạn nên lựa chọn nhãn hiệu thép phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Kích thước và độ dày: Thép không gỉ cán nóng và thép không gỉ cán nguội có nhiều kích thước và độ dày khác nhau. Bạn cần lựa chọn kích thước và độ dày phù hợp với mục đích sử dụng của mình.
Xuất xứ: Thép không gỉ có thể được sản xuất tại nhiều quốc gia khác nhau. Bạn nên lựa chọn thép không gỉ có xuất xứ uy tín để đảm bảo chất lượng
Công ty Stavian Industrial Metal – Đơn vị nhập khẩu và phân phối thép không gỉ cán nguội uy tín, chất lượng
Với nhiều năm kinh nghiệm, Stavian đã khẳng định được vị thế của mình bằng chất lượng sản phẩm vượt trội, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
Stavian Industrial Metal cung cấp đầy đủ các mác thép không gỉ cán nguội phổ biến trên thị trường hiện nay với đầy đủ các kích thước, độ dày và quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Sản phẩm thép không gỉ cán nguội của Stavian được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín hàng đầu thế giới. Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế khắt khe nhất.
Stavian Industrial Metal luôn cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm với mức giá hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường.
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng, hiệu quả.
Hãy liên hệ với Stavian Industrial Metal ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết!