Sản phẩm | Mác Nhôm | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Ứng dụng | Tiêu chuẩn chất lượng |
Nhôm thanh định hình | 6061, 6063, 6082, 6101… | ISO 6362-1:2012 ASTM B221 | Ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như: kiến trúc & nội thất, năng lượng mặt trời, giải pháp nhiệt (tản nhiệt)… | Đảm bảo độ thẳng, độ phẳng, dung sai góc và độ vuông góc chính xác, theo quy định của tiêu chuẩn ISO 6362-1 và ASTM B221. |
Nhôm dây | EC – AL: 1350 & 1070 | EN 1715, ASTM B230/B230M | Ứng dụng trong sản xuất dây điện, dây cáp, và các linh kiện điện tử khác. | Độ dẫn điện cao, độ bền kéo tốt và chống oxy hóa theo yêu cầu của tiêu chuẩn EN và ASTM. |
Nhôm tấm | Seri 1xxx, 3xxx, 5xxx, 6xxx, 8xxx | EN 485-2, ASTM B209 | Ứng dụng trong công nghiệp ô tô, hàng không, xây dựng và sản xuất đồ gia dụng. | Độ dẻo dai, độ bền cao và khả năng gia công tốt, đảm bảo các dung sai kích thước và hình dạng theo tiêu chuẩn EN và ASTM. |
Nhôm cuộn | Seri 1xxx, 3xxx, 5xxx, 8xxx | EN 573-3, EN 485-4, ASTM B209 | Ứng dụng trong lợp mái, ốp tường, sản xuất bao bì và các sản phẩm gia dụng. | Độ dẻo dai, độ bền cao và khả năng gia công tốt, đảm bảo các dung sai kích thước và hình dạng theo tiêu chuẩn EN và ASTM. |